Apply Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Ngữ Pháp Cần Nhớ

Apply đi với giới từ gì là chính xác nhất? Hãy cùng Edmicro tổng hợp ngay những kiến thức ngữ pháp cần nhớ của động từ này nhé!

Apply là gì?

Định nghĩa apply
Định nghĩa apply

Apply là một động từ linh hoạt trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Apply có thể là áp dụng, ứng tuyển, hoặc bôi/phủ tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ đi kèm. 

Ví dụ:

  • We need to apply this rule to all cases. (Chúng ta cần áp dụng quy tắc này cho mọi trường hợp.)
  • I applied for a job at the local supermarket. (Tôi đã nộp đơn xin việc tại siêu thị địa phương.)
  • He applied a fresh coat of paint to the wall. (Anh ấy đã sơn một lớp sơn mới lên tường.)

Apply đi với giới từ gì?

Việc hiểu rõ cách sử dụng apply với các giới từ khác nhau là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng trong giao tiếp. Dưới đây là những cụm động từ thường gặp nhất với apply.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Manage To V Hay Ving: Tổng Hợp Kiến Thức Về Động Từ Manage

Apply To

Apply to là cấu trúc quen thuộc đối với nhiều người học. Nó có thể được sử dụng với 2 ý nghĩa:

  • Ý nghĩa 1: Áp dụng cho – Dùng khi muốn nói về việc áp dụng một cái gì đó (quy tắc, kiến thức, phương pháp…) vào một đối tượng cụ thể.
Apply sth to sth/sb

Ví dụ: My teacher doesn’t apply this rule to you. (Cô giáo của tôi không áp dụng quy tắc này cho bạn.)

  • Ý nghĩa 2: Ứng tuyển, nộp đơn – Dùng khi muốn nói về việc gửi một yêu cầu, đơn đăng ký để làm gì.
Apply to do sth

Ví dụ: He applied to study abroad in the US. (Anh ấy đã nộp đơn xin đi du học ở Mỹ.)

Apply For

Cấu trúc này dùng khi muốn nói về việc xin việc, xin học bổng, xin giấy phép, hoặc bất kỳ thứ gì cần được phê duyệt.

Ví dụ: He applied for a job as a teacher. (Anh ấy đã nộp đơn xin việc làm giáo viên.)

Apply With

Apply with được dùng khi muốn nói về việc nộp đơn kèm theo một thứ gì đó (hồ sơ, giấy tờ, tài liệu…).

Ví dụ: You need to apply with a resume and cover letter. (Bạn cần nộp đơn kèm theo sơ yếu lý lịch và thư xin việc.)

Các từ đồng nghĩa với apply

Ngoài các cấu trúc với apply ở bên trên, người dùng có thể sử dụng những từ vựng có ý nghĩa tương tự dưới đây để diễn đạt các ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ
UseSử dụngWe can use this method to solve the problem. (Chúng ta có thể sử dụng phương pháp này để giải quyết vấn đề.)
UtilizeSử dụngThe company utilizes solar power to reduce energy costs. (Công ty sử dụng năng lượng mặt trời để giảm chi phí năng lượng.)
ImplementÁp dụngThe government implemented a new policy to reduce traffic congestion. (Chính phủ đã áp dụng một chính sách mới để giảm ùn tắc giao thông.)
Put into practiceĐưa vào thực hànhWe need to put these ideas into practice. (Chúng ta cần đưa những ý tưởng này vào thực tế.)
PetitionKiến nghịThe students petitioned the school to change the dress code. (Học sinh kiến nghị nhà trường thay đổi quy định về trang phục.)
AdoptÁp dụngThe company adopted a new marketing strategy. (Công ty đã áp dụng một chiến lược tiếp thị mới.)

Bài tập phân biệt apply to, apply with, apply for

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền giới từ “to,” “for,” hoặc “with” vào chỗ trống:

  1. I am going to _________ a scholarship.
  2. The new law _________ all citizens.
  3. You need to _________ your passport and visa.
  4. He _________ the university _________ a master’s degree.
  5. She _________ the job _________ her resume and references.

Đáp án:

  1. apply for
  2. applies to
  3. apply with
  4. applied to, for
  5. applied for, with

Bài viết trên đã giúp các bạn học trả lời cho câu hỏi apply đi với giới từ gì và cách phân biệt từng loại cấu trúc. Nếu người đọc còn điều gì thắc mắc về các cấu trúc này, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ