Choose To V Hay Ving: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Choose to V hay Ving là thắc mắc thường gặp của các bạn học sinh khi bắt gặp động từ này. Hãy cùng Edmicro tổng hợp những kiến thức cần nhớ về cấu trúc này để giải đáp các câu hỏi nhé!

Choose có nghĩa là gì?

Choose có nghĩa là gì?
Choose có nghĩa là gì?

theo định nghĩa chính thức từ từ điển Cambridge, Choose /tʃuːz/ là một động từ, mang ý nghĩa là lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Ví dụ:

  • He chose the red shirt over the blue one for the party. (Anh ấy đã chọn chiếc áo đỏ thay vì chiếc áo xanh cho buổi tiệc.)
  • It’s you who chose him to be your husband. (Chính bạn là người chọn anh ấy làm chồng mà.)

Choose to V hay Ving?

Câu trả lời là choose có thể kết hợp với động từ dạng to V. Khi đó, câu văn có ý nghĩa ai đó lựa chọn, quyết định làm việc gì.

Ví dụ: 

  • She chose to resign from her job and start her own business. (Cô ấy đã chọn từ chức và bắt đầu việc kinh doanh riêng của mình.)
  • I choose to study hard in order to get a good grade. (Tôi chọn học chăm chỉ nhằm đạt được kết quả tốt.)
  • She chose to volunteer at the local animal shelter every weekend. (Cô ấy chọn để làm tình nguyện viên tại nhà cứu trợ động vật địa phương mỗi cuối tuần.)

Ngoài ra, chúng ta còn một dạng cấu trúc khác của Choose với to V như sau:

Choose sb to do sth: Chọn ai đó làm gì

Ví dụ:

  • The manager chose Minh to lead the project because of his experience and expertise. (Quản lý chọn Minh quản lý dự án bởi những kinh nghiệm và chuyên môn của anh ấy.)
  • We chose her to represent our class in the competition because she is confident. (Chúng tôi chọn cô ấy làm đại diện cho lớp trong cuộc thi vì cô ấy tự tin.)

Các cấu trúc khác với Choose

Các giới từ khác đi kèm với Choose
Các giới từ khác đi kèm với Choose

Ngoài ra, choose còn có thể kết hợp với các giới từ để tạo nên những cấu trúc với ý nghĩa riêng biệt khác.

Choose + as/for 

Khi choose đi kèm với as hoặc for, nó mang ý nghĩa ai chọn cho ai hoặc thứ gì để trở thành cái gì.

Choose + sb/sth + as/for + sth/sb

 Ví dụ:

  • He chose the elegant red dress for his date with Sarah. (Anh ấy đã chọn chiếc váy đỏ thanh lịch cho buổi hẹn hò với Sarah.)
  • The director chose Dale as the new manager of the Marketing department. (Giám đốc chọn Dale làm quản lý mới của phòng Marketing.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Phrasal Verb Turn | Tổng Hợp 12 Cụm Động Từ Với Turn

Choose + between

Choose between thường được sử dụng trong ngữ cảnh ai đó lựa chọn giữa 2 hoặc nhiều người hoặc nhiều thứ.

Choose + between + sb/sth + and/or + sb/sth 

Ví dụ:

  • When buying a new car, you can choose between a sedan, a hatchback, or an SUV. (Khi mua một chiếc ô tô mới, bạn có thể chọn giữa sedan, hatchback hoặc SUV.)
  • It’s hard to choose between these two, they are all good people. (Thật khó để chọn giữa hai người này. Cả hai đều tốt.)

Ngoài ra, trong tiếng Anh – Anh, chúng ta còn bắt gặp một cấu trúc phổ biến sau với Choose between:

little/not much to choose between: Khó lựa chọn giữa 2 vật, người vì có quá nhiều điểm tương đồng, không có gì quá đặc biệt, khác biệt.

Ví dụ:

  • There was little to choose between the two finalists, both delivered outstanding performances that impressed the judges. (Khó mà chọn giữa hai thí sinh ở vòng chung kết, cả hai đều mang đến những màn trình diễn xuất sắc khiến ban giám khảo ấn tượng.)
  • Teachers agreed that there was not much to choose between the two students. They were both excellent. (Giáo viên đồng ý là khó mà chọn giữa hai bạn học sinh. Cả hai em đều xuất sắc.)

Choose + from

Cấu trúc Choose from sb/sth thường được sử dụng để chỉ ai đó có thể lựa chọn từ nhiều sự lựa chọn.

Ví dụ:

  • You can choose from salads, pasta, and seafood. (Bạn có thể chọn giữa salad, mì ống và hải sản.)
  • We can choose from different activities to do this weekend. (Chúng ta có thể lựa chọn nhiều hoạt động khác nhau để làm vào cuối tuần này.)

Các cụm từ với Choose thường gặp

Người học cũng nên tham khảo những cụm từ với choose phổ biến dưới đây để tránh mất điểm khi bắt gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh nhé!

Cụm từÝ nghĩaVí dụ 
Choose wiselyChọn một cách khôn ngoanIt’s important to choose wisely. (Quan trọng là phải chọn một cách khôn ngoan.)
Choose randomChọn ngẫu nhiênI just choose random from the list. (Tôi chỉ chọn ngẫu nhiên từ danh sách.)
Choose with cautionChọn cẩn thậnYou should choose with caution in this situation. (Bạn nên chọn cẩn thận trong tình huống này.)
Choose the bestChọn cái tốt nhấtAlways strive to choose the best option. (Luôn cố gắng chọn lựa tốt nhất.)
Choose without hesitationChọn không do dựHe always chooses without hesitation. (Anh ấy luôn chọn mà không do dự.)
Choose according toChọn theoYou should choose according to your preferences. (Bạn nên chọn theo sở thích của mình.)
Choose on behalf ofChọn thay mặt choI’ll choose on behalf of the team. (Tôi sẽ chọn thay mặt cho đội.)
Choose from a range of optionsChọn từ một loạt các lựa chọnYou can choose from a range of options. (Bạn có thể chọn từ một loạt các lựa chọn.)
Choose based onChọn dựa trênWe should choose based on the data. (Chúng ta nên chọn dựa trên dữ liệu.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức
Bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức

Bài tập: Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh:

  1. After / careful / choose / decided / a job / in the big / city / consideration, / I / to.
  2. They / continuing / education / or starting / early / had to/  between / their university / career/ choose / their.
  3. a variety of / You / choose / dishes / of the restaurant / from / can / on the menu.
  4. according to / We / and principles / choose / values / our own / should.
  5. Don’t / choose / right away / the option / suits you best / hesitate, / that.

Đáp án:

  1. After careful consideration, I decided to choose a job in the big city.
  2. They had to choose between continuing their university education or starting their career early.
  3. You can choose from a variety of dishes on the menu of the restaurant.
  4. We should choose according to our own values and principles.
  5. Don’t hesitate, choose the option that suits you best right away.

Bài viết trên đã trả lời cho câu hỏi choose to V hay Ving. Nếu người học còn thắc mắc gì về cấu trúc này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ