Arrange to V hay Ving là sự lựa chọn chính xác nhất? Hãy cùng Edmicro tổng hợp những kiến thức quan trọng nhất để có cho mình kết quả đúng đắn nhé!
Arrange là gì?
Động từ arrange trong tiếng Anh mang ý nghĩa là sắp xếp hoặc sắp đặt.
Ví dụ:
- They arranged for a caterer to provide food for the party. (Họ đã sắp xếp cho một nhà cung cấp thực phẩm cung cấp thức ăn cho buổi tiệc.)
- She arranged the flowers in the vase beautifully. (Cô ấy sắp xếp các bông hoa trong bình một cách đẹp mắt.)
Ngoài ra, Arrange còn có nghĩa là lên kế hoạch, tổ chức sự kiện, chương trình.
- The company arranged a meeting to discuss the new project. (Công ty đã sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.)
- The local government is arranging a festival to celebrate the town’s anniversary. (Chính quyền địa phương đang tổ chức một lễ hội để kỷ niệm ngày thành lập thị trấn.)
Arrange to V hay Ving?
Đáp án là arrange có thể đi kèm với động từ to V để thể hiện hành động sắp xếp hoặc bố trí làm gì đó.
S + arrange (+ for sb) + to V |
Ví dụ:
- She arranged to meet her friend for lunch on Friday. (Cô ấy đã sắp xếp gặp bạn mình ăn trưa vào thứ Sáu.)
- I arranged to have my car serviced next week. (Tôi đã sắp xếp cho xe của mình được bảo dưỡng vào tuần tới.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc If Only: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập Vận Dụng
Các cấu trúc khác với Arrange
Ngoài ra, arrange còn có thể kết hợp với những từ loại khác để tạo nên những cấu trúc câu có ý nghĩa riêng biệt.
Arrange + Danh từ
Khi arrange đi với một danh từ, nó thường được sử dụng với ý nghĩa sắp xếp đồ vật vào vị trí nào đó.
S + arrange + N + … |
Ví dụ:
- She arranged the documents in chronological order. (Cô ấy đã sắp xếp các tài liệu theo thứ tự thời gian.)
- The event planner arranged the seating for the wedding reception. (Người lên kế hoạch sự kiện đã sắp xếp chỗ ngồi cho tiệc cưới.)
Arrange + for
Ngoài ra, người học có thể thêm giới từ for trước danh từ, mang nghĩa là sắp xếp, thu xếp cho ai, cái gì làm gì.
S + arrange + for + sb/sth + to V |
Ví dụ:
- He arranged for a gift to be sent to his colleague on her birthday. (Anh ta đã sắp xếp cho một món quà được gửi đến đồng nghiệp của mình vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
- The teacher arranged for the students to take a field trip to the museum. (Giáo viên đã sắp xếp để học sinh đi tham quan bảo tàng.)
Phân biệt Arrange và Organize
Phân biệt arrange và organize cũng là một phần quan trọng mà người học nên tìm hiểu. Edmicro sẽ giúp các bạn phân biệt 2 động từ này một cách chi tiết.
Phân biệt | Arrange | Organize |
---|---|---|
Giống nhau | Cả hai từ đều được sử dụng để miêu tả hành động sắp xếp hay tổ chức các hoạt động.Vì thế, chúng có thể linh hoạt thay thế cho nhau khi muốn nói về động chuẩn bị cho công việc cụ thể nào đó | |
Khác nhau | Sắp xếp, bố trí | Tổ chức |
Đặc biệt tập trung vào việc sắp xếp và bố trí vật phẩm hoặc người | Đa dạng hơn, bao gồm việc lên kế hoạch, tổ chức và quản lý một sự kiện hoặc hệ thống | |
Ví dụ | Can you arrange the books on the shelf? (Bạn có thể sắp xếp những cuốn sách trên kệ?) | They organized a charity event. (Họ tổ chức một sự kiện từ thiện.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Sử dụng cấu trúc arrange, chuyển các câu sau sang tiếng Anh.
- Cô ấy sắp xếp một cuộc gặp với các đồng nghiệp của mình để thảo luận về dự án mới.
- Anh ấy sắp xếp để chị gái đón anh từ ga xe lửa.
- Họ sắp xếp đồ đạc trong phòng để tạo thêm không gian.
- Nhà trường sắp xếp cho học sinh một chuyến đi thực tế đến bảo tàng.
- Tôi đã sắp xếp một thợ sửa ống nước đến sửa vòi nước bị rò rỉ trong bếp.
Đáp án:
- She arranged a meeting with her colleagues to discuss the new project.
- He arranged for his sister to pick him up from the train station.
- They arranged the furniture in the room to create more space.
- The school arranged a field trip for the students to the museum.
- I arranged for a plumber to come and fix the leaky faucet in the kitchen.
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc arrange to V hay Ving. Nếu người học còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: