Bài Tập Tính Từ Sở Hữu Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Bài tập tính từ sở hữu là một trong những bài tập ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng để giúp bạn nắm vững cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng “my”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our”, và “their” một cách chính xác qua các bài tập thực hành.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Cùng Edmicro xem lại các kiến thức về tính từ sở hữu trong tiếng Anh nhé!

Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của một người hoặc một vật với một đối tượng khác. Chúng thường đứng trước danh từ để chỉ ra ai là người sở hữu.

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm:

Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuVí dụ
I (tôi)my (của tôi)This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
You (bạn)your (của bạn)Is this your car? (Đây có phải là xe của bạn không?)
He (anh ấy)his (của anh ấy)This is his bike. (Đây là xe đạp của anh ấy.)
She (cô ấy)her (của cô ấy)That is her cat. (Đó là con mèo của cô ấy.)
It (nó)its (của nó)The dog is wagging its tail. (Con chó đang vẫy đuôi.)
We (chúng tôi)our (của chúng tôi)This is our house. (Đây là nhà của chúng tôi.)
They (họ)their (của họ)They are playing with their toys. (Họ đang chơi với đồ chơi của họ.)

Xem thêm: Lay The Table Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng

Cách sử dụng tính từ sở hữu 

Tính từ sở hữu được dùng để chỉ người hoặc vật mà nó thuộc về.

Ví dụ: My hair, My shoes.

Trong các ví dụ này, những vật như “tóc” và “giày” thuộc về “tôi”. -> Tóc của tôi, giày của tôi.

Lưu ý: Với các cụm từ như “My friend” hay “My sister”, không nên hiểu một cách cứng nhắc rằng “bạn” hay “chị” là tài sản của “tôi”. Thay vào đó, hãy dịch một cách linh hoạt hơn.

Sử dụng tính từ sở hữu với các bộ phận cơ thể

Ví dụ:

  • He broke his arm, so he had to go to the hospital. (Tay anh ấy bị gãy nên anh ấy phải vào bệnh viện.)
  • My head hurts. (Đầu tôi đau quá.)

Đặt tính từ sở hữu trước danh từ mà không cần mạo từ a, an, hay the

My hat is red: Mũ của tôi màu đỏ.

Her name is Mai: Tên cô ấy là Mai.

Tuy nhiên, trong một số thành ngữ, tính từ sở hữu có thể được thay thế bằng mạo từ “the”, đặc biệt khi đi kèm với “in”.

Ví dụ:

  • I was shot in the arm. (Tôi bị bắn vào tay.)
  • He took me by the hand. (Anh ấy nắm lấy tay tôi.)

Xem thêm: See Eye To Eye | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Tự học PC

Bài tập tính từ sở hữu tiếng Anh

Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về Tính từ sở hữu trong tiếng anh nhé!

Bài tập tính từ sở hữu 

Bài tập 1 – Điền tính từ sở hữu đúng vào chỗ trống.

  1. (he) This is … book.
  2. (she) … dog is very playful.
  3. (I) … favorite color is blue.
  4. (we) … house is big.
  5. (you) Is this … car?
  6. (they) … friends are coming over.
  7. (it) … tail is wagging.
  8. (she) … birthday is in May.
  9. (we) Do you like … new project?
  10. (he) … computer is very fast.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. Hello, what … your favorite color?
A – isB – areC – amD – be
  1. … color is blue. And my … is green.
A – Your / colorB – My / colorC – I / colorD – Mine / color
  1. My name is Tom. … Tom Smith.
A – My isB – I amC – I isD – I
  1. … name is Lily. … Sara Lily.
A – His / SheB – Her / She’sC – His / He’sD – Her / Her
  1. “What … your favorite … ?” – “My favorite food is pizza.”
A – is / foodB – are / foodsC – is / foodsD – are / food
  1. “What is … hobby?” – “My hobby is painting.”
A – hisB – herC – yourD – my
  1. This is my brother. … name is Jack.
A – HisB – MyC – HerD – Its
  1. I have … sister. … name is Emma.
A – a / HerB – an / HisC – a / HisD – a / Her

Bài tập 3: True or False

  1. “Is your last name Smith?” – “Yes, it is.” (True/False)
  2. Is Emily your brother? (True/False)
  3. “What does she do for a living?” – “She is a doctor.” (True/False)
  4. Those are not their classmates. (True/False)
  5. He cleans his car every Sunday. (True/False)
  6. My mother wakes up at 6 o’clock every morning. (True/False)
  7. Their daughter studies at this university. (True/False)
  8. What does your mother like to do on weekends? (True/False)
  9. Our coach gives us a lot of exercises. (True/False)
  10. This is my notebook. Can I have it back, please? (True/False)
Bài tập tính từ sở hữu
Bài tập tính từ sở hữu

Đáp án

Bài tập 1:

1. his2. her3. my4. our5. your
6. their7. its8. her9. our10. his

Bài tập 2

1. A – is2. B – My / color3. B – I am4. D – Her / Her
5. A – is / food6. C – your7. A – His8. D – a / Her

Bài tập 3

1. True2. False3. True4. True5.True
6. True7. True8. True9. True10. True

Qua những bài tập tính từ sở hữu trên, chúng ta đã cùng nhau củng cố kiến thức về cách sử dụng tính từ sở hữu một cách chính xác. Việc làm chủ được kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ