Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Adjective) là kiến thức nền tảng. Nó được dùng trong đa số các câu hội thoại hằng ngày. Vậy thì hãy cùng Edmicro đi sâu vào tìm hiểu ngữ pháp đơn giản nhưng dễ sai trong bài viết này nhé!
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Adjective) là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là những tính từ mang nghĩa sở hữu. Nó thường đứng trước danh từ, giúp người đọc hiểu rõ danh từ đó thuộc về ai (người hay vật nào).
Example:
- My pen is blue. (Chiếc bút CỦA TÔI màu xanh.)
“My” là tính từ sở hữu đứng trước danh từ “pen” làm rõ danh từ chiếc bút là của người nói
- Her dress is a yellow one. (Chiếc váy màu vàng là CỦA CÔ ẤY.)
“Her” là tính từ sở hữu đứng trước danh từ “dress” làm rõ danh từ chiếc váy đó là của cô ấy
Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu thay đổi dựa theo đại từ nhân xưng. Theo đó chúng ta có thể tạo bảng phân biệt như sau:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Ví dụ |
I (Tôi) | My (Của tôi) | This is my favorite book. |
You (Bạn) | Your (Của bạn) | I appreciate your help with the presentation. |
We (Chúng ta) | Our (Của chúng ta) | Let’s celebrate our success together. |
They (Họ) | Their (Của họ) | I met their parents at the ceremony. |
He (Anh ấy) | Him (Của anh ấy) | His car broke down 5 days ago. |
She (Cô ấy) | Her (Của cô ấy) | Ann left her keys on the table. |
It (Nó) | Its (Của nó) | The cat licked its paws after eating. |
Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Cấu trúc chung thường thấy trong câu sẽ là:
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) + Danh từ (Noun) |
Tùy vào nghĩa của câu mà tính từ sở hữu có những cách dùng khác nhau.
- Bổ nghĩa cho danh từ khi không có mạo từ đứng trước (a, an, the…)
Tính từ sở hữu đứng trước danh từ (Noun) dùng để bổ nghĩa cho chính danh từ đó. Nó làm rõ cho người hoặc vật có sở hữu hoặc có quan hệ liên kết với danh từ đó. Điều này áp dụng khi danh từ đó không có mạo từ đi xem
Example: His name is Nick.
- Sử dụng với bộ phận trên cơ thể
Tính từ sở hữu đứng trước danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Nó làm rõ ý nghĩa trong câu.
Example: He broke his leg.
Lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Sau đây là một số điểm bạn cần lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong câu
Tính từ sở hữu và chủ ngữ phải có sự hòa hợp trong câu
Tính từ sở hữu phụ thuộc hoàn toàn vào đại từ nhân xưng. Cách dùng không thay đổi kể cả danh từ có là số ít hay số nhiều.
Example:
- His shirt is blue. (Số ít)
- His shirts are blue. (Số nhiều)
Phân biệt tính từ sở hữu (Possessive Adjective) và đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)
Hai cách dùng đều thể hiện sự sở hữu nên dễ gây nhầm lẫn với người học. Bạn hãy tham khảo bảng sau đây để phân biệt dễ dàng hơn nhé.
Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
My | Mine |
Your | Yours |
Our | Ours |
Their | Theirs |
Him | His |
Her | Hers |
Its | Its |
Chúng ta sẽ cùng so sánh cách dùng của hai loại:
Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
Đứng trước 1 danh từ trong câu. Thể hiện sự sở hữu đối với chính danh từ đứng trước trong câu Example: This is my new car. Thể hiện sự sở hữu của chiếc xe. | Thay thế danh từ khi không muốn nó lặp lại lần 2 trong câu Example: My new car is quite similar to yours. (your new car) Cùng một đối tượng là chiếc xe nhưng nay được thay thế bằng đại từ sở hữu. |
Bài tập
Ta hãy cùng đi qua một số bài tập vận dụng của tính từ sở hữu cùng Edmicro nhé. Lấy giấy bút ra để làm bài thôi!
Answers:
Trên đây là tổng hợp các kiến thức của tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Bạn học hãy liên tục thực hành và luyện tập nhé. Edmicro chúc bạn học thật tốt nhé!
Xem thêm: