Bài Tập Về Although In Spite Of Despite – Đáp Án Chi Tiết 

Bài tập về Although In spite of Despite sẽ giúp bạn học cũng như ôn luyện lại kỹ hơn về các kiến thức đã học. Bài dưới đây của Edmicro sẽ giúp bạn tổng hợp các kiến thức cần nhớ về các cụm từ trên và bài tập ôn luyện.

Tổng hợp kiến thức về although, in spite of và despite 

Although, in spite of và despite đều là những từ/cụm từ dùng để diễn tả sự tương phản hoặc đối lập trong câu. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau về mặt cấu trúc cũng như cách dùng.

Tổng hợp kiến thức về although, in spite of và despite 
Tổng hợp kiến thức về although, in spite of và despite 

​​Although là gì?

Trong tiếng Anh, Although là một liên từ mang nghĩa là “mặc dù”, “tuy nhiên. Từ này dùng để nối hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề thể hiện một sự thật hoặc một tình huống, và mệnh đề còn lại thể hiện một tình huống đối lập hoặc trái ngược.  

Cách dùng:

  • Dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau, nhấn mạnh một sự thật mặc dù có một điều kiện khác.
  • Dùng để thể hiện sự nhượng bộ.

Cấu trúc:

Although + S + V, S + V
S + V + Although + S + V

Ví dụ:

  • Although the show was long, I enjoyed every second of it. (Mặc dù chương trình dài, tôi vẫn tận hưởng từng giây về nó.)
  • She went to school, although she was sick. (Cô ấy đến trường mặc dù bị ốm.)
  • Although she tried her best, she failed the exam. (Mặc dù cô ấy đã cố gắng hết sức, nhưng cô ấy vẫn trượt kỳ thi.)

In spite of là gì? 

In spite of có nghĩa là “mặc dù” hoặc “bất chấp”. Nó được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý trong câu, nhằm chỉ ra rằng một điều gì đó đã xảy ra hoặc được thực hiện bất chấp một trở ngại hay điều kiện khó khăn nào đó.

Cách dùng:

  • Dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản nhau.
  • Được dùng để diễn tả sự tương phản giữa điều kiện nào đó và hành động, sự kiện đã xảy ra bất chấp điều kiện đó.

Cấu trúc:

In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing, S + V
S + V in spite of + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing

Ví dụ:

  • ​​In spite of the noise, I managed to concentrate on my work. (Mặc dù có tiếng ồn, tôi vẫn tập trung vào công việc của mình.)
  • In spite of the high prices, many people bought tickets for the comedy show. (Mặc dù giá vé cao, nhiều người vẫn mua vé cho buổi hài kịch.)
  • In spite of their efforts, they couldn’t finish the project on time. (Mặc dù đã vô cùng nỗ lực, họ vẫn không thể hoàn thành dự án đúng hạn.) 

Despite là gì? 

Despite mang nghĩa là “mặc dù” hoặc “bất chấp”. Nó có chức năng tương tự như “although” và “in spite of” khi nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau, dùng để chỉ sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện trong câu, nhằm nhấn mạnh rằng một hành động hay tình huống nào đó vẫn diễn ra dù có một trở ngại hay điều kiện không thuận lợi. 

Cách dùng:

​​Despite được dùng để chỉ sự tương phản hoặc dùng để diễn tả rằng một hành động hay tình huống xảy ra bất chấp một điều kiện cản trở hoặc khó khăn nào đó. 

Cấu trúc:

Despite + danh từ/cụm danh từ/V-ing, S + V
S + V despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing

Ví dụ:

  • Despite her broken leg, she managed to finish the race. (Mặc dù chân bị gãy, cô ấy vẫn hoàn thành cuộc đua.)
  • Despite being tired, she continued to study. (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục học.)
  • Despite the cold weather, she wore a short skirt. (Mặc dù thời tiết lạnh, cô ấy vẫn mặc váy ngắn.)

Xem thêm: Tổng Hợp Bài Tập Về Liên Từ Trong Tiếng Anh 

Cách chuyển đổi câu từ cấu trúc in spite of, despite sang câu có cấu trúc Although 

Để chuyển đổi câu từ cấu trúc “in spite of” hoặc “despite” sang câu có cấu trúc “although”, bạn cần chú ý đến việc thay đổi dạng danh từ/cụm danh từ/V-ing thành một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + động từ). Dưới đây là các bước chuyển đổi và ví dụ cụ thể: 

Các bước chuyển đổi:

B1: Xác định danh từ/cụm danh từ sau “in spite of/ despite”: Đây chính là yếu tố gây ra sự đối lập.

B2: Chuyển danh từ/cụm danh từ đó thành mệnh đề: Thêm động từ “to be” (là) và biến danh từ thành chủ ngữ.

B3: Đặt mệnh đề vừa tạo thành ở đầu câu và thêm “although” trước đó:

B4: Giữ nguyên mệnh đề còn lại

Ví dụ: Despite the high prices, many people attended the concert. (Mặc dù giá vé cao, nhiều người vẫn tham dự buổi hòa nhạc.)

Although the prices were high, many people attended the concert.

Xem thêm: Cấu Trúc Against: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ 

Tự học PC

Bài tập về although in spite of despite

Dưới đây là bài tập ôn tập kiến thức về although, in spite of và despite:

Bài tập về although, in spite of, despite
Bài tập về although, in spite of, despite

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng:

  1. __________ her busy schedule, she always finds time for her friends. (Although/In spite of, despite)
  2. __________ the team did not do too well, they won the match. (Although/In spite of, despite)
  3. __________ being rich, he is not happy. (Although/In spite of, despite)
  4. __________ the cold weather, they decided to go camping. (Although/In spite of, despite)
  5. __________ she was sick, she went to the party. (Although/In spite of, despite)

Bài 2: Chuyển các câu sau từ cấu trúc in spite of/despite sang cấu trúc although:

  1. In spite of her busy schedule, she always has time for herself.
  2. Despite the bad weather, they went hiking.
  3. In spite of being tired, he went to the gym.
  4. Despite the warnings, he continued to swim in the dangerous river.
  5. ​​In spite of the high prices, many people attended the concert.

Bài 3: Chuyển các câu sau từ cấu trúc although sang in spite of/despite:

  1. Although it was raining, they played soccer.
  2. Although he had a good job, he was not satisfied.
  3. Although she was very tired, she continued working.
  4. Although they tried hard, they couldn’t solve the problem.
  5. Although the restaurant was crowded, the service was excellent.

Bài 4: Điền vào chỗ trống với although, in spite of, hoặc despite và dùng cấu trúc phù hợp:

  1. __________ (it/rain), they went on a picnic.
  2. __________ (her/hard work), she didn’t pass the test.
  3. __________ (he/not/like/spicy food), he ate the hot dish.
  4. __________ (his/illness), he attended the meeting.
  5. __________ (the fact that/they/had little time), they managed to complete the task.

Bài 5: Điền vào chỗ trống với although, in spite of, hoặc despite để hoàn thành đoạn văn dưới đây:

(1) __________ the weather was freezing, the climbers continued their ascent. (2) __________ the danger, they were determined to reach the summit. (3) __________ facing numerous challenges, they maintained their morale and pushed forward. (4) __________ the rough terrain, they made steady progress. Thanks to their perseverance, they finally reached the top.

Bài 6: Tìm và sửa lỗi nếu có:

  1. Despite of his hard work, he couldn’t meet the deadline.
  2. Although she is not well-prepared, but she performed excellently.
  3. In spite of the fact that they are experienced, they didn’t win the contract.
  4. Although the late hour, she continued to study.
  5. Despite he was nervous, he spoke confidently during the presentation.

Đáp án

Bài 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

  1. In spite of, despite 
  2. Although
  3. In spite of, despite 
  4. In spite of, despite 
  5. Although 

Giải thích: 

  • Although: thường đứng trước mệnh đề.
  • Despite, in spite of: thường đi với danh từ hoặc cụm danh từ.

Bài 2: Chuyển các câu từ cấu trúc in spite of/despite sang cấu trúc although:

  1. In spite of her busy schedule, she always has time for herself.

→ Although her schedule is busy, she always has time for herself.

  1. Despite the bad weather, they went hiking.

→ ​​Although the weather was bad, they went hiking.

  1. In spite of being tired, he went to the gym.

→ Although he was tired, he went to the gym.

  1. Despite the warnings, he continued to swim in the dangerous river

→ Although there were warnings, he continued to swim in the dangerous river.

  1. In spite of the high prices, many people attended the concert.

→ Although the prices were high, many people attended the concert.

Bài 3: Chuyển các câu từ cấu trúc although sang in spite of/despite

  1. Although it was raining, they played soccer.

→ In spite of/Despite the rain, they played soccer.

  1. Although he had a good job, he was not satisfied.

→ In spite of/Despite having a good job, he was not satisfied.

  1. Although she was very tired, she continued working.

→ In spite of/Despite being very tired, she continued working.

  1. Although they tried hard, they couldn’t solve the problem.

→ In spite of/Despite their efforts, they couldn’t solve the problem.

  1. Although the restaurant was crowded, the service was excellent.

→ In spite of/Despite the crowd in the restaurant, the service was excellent.

Bài 4: Điền vào chỗ trống với although, in spite of, hoặc despite và dùng cấu trúc phù hợp:

  1. In spite of/Despite it raining, they went on a picnic.
  2. In spite of/Despite her hard work, she didn’t pass the test.
  3. Although he doesn’t like spicy food, he ate the hot dish.
  4. In spite of/Despite his illness, he attended the meeting.
  5. In spite of/Despite the fact that they had little time, they managed to complete the task.

Bài 5: Điền vào chỗ trống với although, in spite of, hoặc despite để hoàn thành đoạn văn dưới đây:

(1) Although the weather was freezing, the climbers continued their ascent. (2) Despite the danger, they were determined to reach the summit. (3) Despite facing numerous challenges, they maintained their morale and pushed forward. (4) In spite of the rough terrain, they made steady progress. Thanks to their perseverance, they finally reached the top.

Bài 6: Sửa lỗi sai:

  1. Despite of his hard work, he couldn’t meet the deadline.

→ Despite his hard work, he couldn’t meet the deadline. 

  1. Although she is not well-prepared, but she performed excellently.

→ Although she is not well-prepared, she performed excellently.

  1. In spite of the fact that they are experienced, they didn’t win the contract.

→ Không cần sửa. Câu này đúng.

  1. Although the late hour, she continued to study.

→ In spite of the late hour, she continued to study.

  1. Despite he was nervous, he spoke confidently during the presentation.

→ Despite being nervous, he spoke confidently during the presentation.

Trên đây là các kiến thức tổng hợp, cũng như bài tập về Although In spite of Despite. Edmicro hy vọng qua bài viết bổ ích này bạn sẽ nắm rõ kiến thức cũng như vận dụng tốt hơn về những cụm từ này nhé. Nếu như còn thắc mắc gì thì đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình nha! 

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ