Cấu Trúc Although | Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập Chi Tiết Nhất

Cấu trúc Although là cấu trúc ngữ pháp quen thuộc xuất hiện trong hầu hết các bài thi tiếng Anh. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả hai mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau. Để tìm hiểu chi tiết về phạm trù ngữ pháp này, hãy cùng Edmicro khám phá trong bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Although

Although là một liên từ trong tiếng Anh có nghĩa là “mặc dù”, “dẫu cho”.

Có nhiều cách để sử dụng although trong câu, tùy thuộc vào ý muốn diễn đạt của người nói. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với although:

Cấu trúcCách sử dụngVí dụ
Although + S + VCấu trúc này dùng để nối hai mệnh đề có chủ ngữ và động từ khác nhau. We decided to go out although the weather was bad. (Chúng tôi đã quyết đi ra ngoài dù thời tiết xấu).Although I was tired, I stayed up late to finish the project. (Dù tôi đã rất mệt, tôi vẫn cố thức để hoàn thành dự án).
Although + AdjCấu trúc này được dùng khi although theo sau bởi một tính từ để diễn tả sự tương phản về tính chất của hai sự vật hay sự việc.Although expensive, the dress is worth buying. (Dù đắt, chiếc váy này vẫn đáng mua)Although tired, he stayed up late to finish his work. (Dù mệt, anh ấy vẫn thức khuya để làm cho xong việc)
Although + V-ingCấu trúc này được dùng khi although theo sau bởi một động từ có dạng V-ing để diễn tả sự tương phản về hành động của hai chủ thể hay sự việc.Although playing well, they lost the match. (Dù đã chơi rất hay, họ vẫn thua trận đấu)Although living in a big city, she still misses her hometown. (Dù sống ở thành phố lớn, cô ấy vẫn nhớ quê nhà)
Although + N/OCấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc đối tượng cụ thể.Although a good student, he often gets into trouble. (Dù là một học sinh giỏi, anh ấy vẫn thường vướng vào rắc rối)Although her parents’ objections, she still decided to go on the trip. (Dù có sự phản đối của bố mẹ, cô ấy vẫn quyết tham gia chuyến đi đó)
Although nghĩa là gì?
Although nghĩa là gì?

Cách dùng Although

Although được dùng để nối hai mệnh đề phụ thuộc và độc lập. 

  • Mệnh đề chứa although thường là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), diễn tả một sự việc có thể xảy ra hoặc đã xảy ra. 
  • Mệnh đề còn lại là mệnh đề độc lập (independent clause), diễn tả một sự việc trái ngược với mệnh đề phụ thuộc.

Although thường dùng để thể hiện sự tương phản, bất ngờ hay nhượng bộ trong tiếng Anh.

Ví dụ: She went to work although she was sick (Cô ấy đã vẫn đi làm dù đang bị ốm)

Although có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. 

  • Khi đứng ở đầu câu, although phải theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh và được phân cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ: Although he tried hard , he still couldn’t win the competition. (Dù đã cố gắng rất nhiều, anh ấy vẫn không thắng được cuộc thi)

  • Khi đứng giữa câu, although không cần dấu phẩy.

Ví dụ: He couldn’t win the competition although he tried hard. (Anh ấy đã không thể thắng cuộc thi dù đã cố gắng rất nhiều)

Phân biệt cấu trúc Although với Though, Even Though, Despite, In spite of

Mặc dù “Although”, “Though”, “Even Though”, “Despite”, và “In spite of” đều diễn đạt ý nghĩa tương phản, chúng có một số khác biệt về cách sử dụng:

Đối với Although/Though/Even Though

Cả ba cấu trúc đều được sử dụng để thể hiện một mối quan hệ tương phản, trong đó:

  • “Although” và “Though” có thể được sử dụng thay thế cho nhau một cách tương đương. 

Though có thể dùng thay cho Although trong hầu hết các trường hợp, nhưng Though thường dùng trong văn nói hay văn viết không chính thức hơn. Ngoài ra, Though còn có thể đứng cuối câu để diễn tả sự ngạc nhiên hay bất mãn.

Ví dụ: 

  • Though he is rich, he is not happy. = Although he is rich, he is not happy. (Dù anh ấy giàu, anh ấy không vui)
  • It’s a difficult question. I’ll try to answer it, though. (Đó là một câu hỏi khó, dù vậy, tôi sẽ cố trả lời nó)
  • Even though có nghĩa là “dù cho…đến mức nào đi nữa”, diễn tả một sự tương phản mạnh hơn although hay though. Even though thường dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ hay sự khó tin của người nói.

Ví dụ: Even though it was expensive, I bought the dress. (Dù nó đắt, tôi vẫn đã mua chiếc váy)

Đối với Despite/In spite of

Despite và in spite of có nghĩa là “bất chấp” và được dùng để chỉ sự tương phản giữa hai sự vật hay sự việc. 

Despite và in spite of có cùng ý nghĩa và cách sử dụng. Chúng thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu và theo sau bởi một danh từ, một đại từ hoặc một động từ có dạng V-ing.

Ví dụ: Despite/In spite of the rain, we went for a picnic. (Dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi picnic)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1 cấu trúc Although
Bài tập 1 cấu trúc Although

Đáp án: 

  1. Although I am not a fan of horror movies, I found this one to be quite suspenseful.
  2. Though she had never been to France before, she spoke the language fluently.
  3. Even though he had a lot of experience in the field, he was still nervous about his new job.
  4. Despite the complicated instructions, I was able to assemble the furniture without any problems.
  5. In spite of the delayed plane, we still made it to our destination on time.
  6. Although he was very busy, he always made time for his family.
  7. Even though she was feeling sick, she still went to school because she didn’t want to fall behind.
  8. Despite the economic recession, many people were still able to find good jobs.
  9. Although the test was difficult, I was confident that I would pass.
  10. Though they had different personalities, they were still best friends.
Bài tập 2
Bài tập 2

Đáp án:

  1. D
  2. B
  3. A
  4. A
  5. B
  6. D
  7. A
  8. B
  9. A

Thông qua bài viết trên, Edmicro đã gửi tới bạn toàn bộ nội dung kiến thức về cấu trúc Although trong tiếng Anh. Nếu có câu hỏi nào liên quan tới Although hay bất kỳ phạm trù ngữ pháp nào trong tiếng Anh, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp nhé. Edmicro chúc bạn học tập tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ