Bear In Mind | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Bear in mind là gì? Và cụm từ này được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:

Bear in mind là gì?

Bear in mind là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “ghi nhớ”, “lưu ý” hoặc “nhớ kỹ” một điều gì đó quan trọng. Cụm từ này thường được sử dụng để nhắc nhở người khác về một thông tin, một vấn đề cần lưu tâm trước khi đưa ra quyết định hoặc thực hiện một hành động nào đó.

Bear in mind là gì?
Định nghĩa

Ví dụ:

  • Bear in mind that we have a meeting tomorrow morning. (Hãy nhớ rằng chúng ta có cuộc họp vào sáng mai.)
  • You should bear in mind that this project has a tight deadline. (Bạn nên nhớ rằng dự án này có hạn chót rất gấp.)
  • Bear in mind that everyone has different opinions. (Hãy nhớ rằng mỗi người đều có quan điểm khác nhau.)

Xem thêm: Deficient Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Deficient Trong Tiếng Anh

Nguồn gốc của cụm từ bear in mind

Thông thường, chúng ta hay hiểu từ bear mang nghĩa là con gấu.Nhưng trong ngữ cảnh này, “bear” có nghĩa là “chịu đựng” hoặc “mang theo”. Từ này bắt nguồn từ tiếng Old English từ “beran”, có nghĩa là “mang” hoặc “chứa”.

Nguồn gốc của cụm từ bear in mind
Nguồn gốc của cụm từ

Cụm từ: Bear (something) in mind được bắt đầu sử dụng vào những năm 1530 với nghĩa là lưu giữ thứ gì đó trong đầu.

Xem thêm: Phân Biệt Get Up Và Wake Up | Bài Tập Ứng Dụng

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa

Dưới đây là những từ/cụm từ đồng nghĩa với cụm từ:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với bear in mind
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa
Từ/Cụm từ đồng nghĩaGiải thíchVí dụ
Keep in mindGiữ trong tâm tríKeep in mind that the marketing meeting starts at 9 AM. (Hãy nhớ rằng cuộc họp marketing bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
RememberNhớRemember to lock the door when Lan leaves. (Nhớ khóa cửa khi Lan ra ngoài.)
Don’t forgetĐừng quênDon’t forget to bring your umbrella. (Đừng quên mang theo ô.)
ConsiderCân nhắcYou should consider all the options before making a decision. (Bạn nên cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
Take into accountXem xétWe need to take into account the cost of living when setting the salary. (Chúng ta cần xem xét chi phí sinh hoạt khi quyết định mức lương.)
Be mindful ofChú ý đếnBe mindful of the traffic when you’re driving. (Hãy chú ý đến giao thông khi bạn lái xe.)
Take note ofLưu ý đếnTake note of the important points in the meeting. (Hãy lưu ý những điểm quan trọng trong cuộc họp.)
Be aware ofNhận thức đượcBe aware of the risks involved. (Hãy nhận thức được những rủi ro liên quan.)
Take heed ofLắng nghe, chú ý đếnTake heed of my advice. (Cứ lắng nghe lời khuyên của tôi.)
Be conscious ofÝ thức đượcBe conscious of your surroundings. (Hãy cẩn thận về mọi thứ xung quanh.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng

Cùng làm bài tập dưới đây để ghi nhớ cách sử dụng của cụm từ bear in mind với Edmicro nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cụm từ bear-in-mind

  1. Remember that the meeting starts at 10 AM tomorrow.
  2. Consider the fact that there may be delays due to traffic.
  3. Keep in mind that we have a strict budget for this project.
  4. Don’t forget that you need to submit your report by Friday.
  5. It’s important to remember that all decisions have consequences.

Đáp án:

Đáp án
Đáp án

Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách sử dụng của Bear in mind trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ