Because và because of đều được dùng để chỉ lý do, nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau về cấu trúc và ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng, cách phân biệt, và cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc này.
Kiến thức ngữ pháp
Dưới đây là những kiến thức ngữ pháp cần nhớ để phân biệt được because và because of.
Cách dùng because
Because là một liên từ, dùng để đưa ra lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động hoặc sự việc. Sau because, chúng ta sử dụng một mệnh đề đầy đủ.
Because kết nối hai mệnh đề độc lập, trong đó mệnh đề thứ hai giải thích lý do cho mệnh đề thứ nhất. Cấu trúc Because có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, nhưng thường được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh nguyên nhân.
Cấu trúc:
Because + S + V |
Ví dụ:
- I can’t go to school because I am sick. (Tôi không thể đến trường vì tôi bị ốm.)
- She is happy because she passed the exam. (Cô ấy rất vui vì đã vượt qua kỳ thi.)
Cách dùng because of
Because of là một giới từ, được dùng để chỉ lý do nhưng sau because of, chúng ta sử dụng một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ, không phải một mệnh đề.
Cấu trúc Because of thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu.
Cấu trúc:
Because of + danh từ/đại từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- I couldn’t go to school yesterday because of my illness. (Tôi không thể đến trường ngày hôm qua vì bệnh của tôi.)
- She is happy because of her success. (Cô ấy rất vui vì sự thành công của cô ấy.)
Xem thêm: Cấu Trúc Càng Càng Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức
Phân biệt because và because of
Tổng kết lại, Các bạn học có thể tham khảo bảng phân biệt because và because of dưới đây để luôn sử dụng chính xác trong mọi trường hợp nhé!
Tiêu chí | Because | Because of |
---|---|---|
Loại từ | Liên từ (Conjunction) | Giới từ (Preposition) |
Kết hợp với | Mệnh đề (S + V) | Danh từ, đại từ, cụm danh từ |
Ví dụ | She is crying because she failed the exam. (Cô ấy khóc vì cô ấy đã trượt kỳ thi.) | She is crying because of the exam results. (Cô ấy khóc vì kết quả thi.) |
Cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc because và because of
Khi các bạn chuyển từ because thành because of, bạn cần thay đổi mệnh đề theo sau because thành danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing).
Ví dụ:
- Câu gốc: He stayed at home because he was sick. (Anh ấy ở nhà vì bị ốm.)
- Chuyển thành: He stayed at home because of his illness. (Anh ấy ở nhà vì ốm.)
Ngược lại, khi chuyển từ because of sang because, bạn cần thay đổi cụm danh từ hoặc danh động từ theo sau because of thành một mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- Câu gốc: They canceled the trip because of the bad weather. (Họ hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.)
- Chuyển thành: They canceled the trip because the weather was bad. (Họ hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.)
Xem thêm: Cấu Trúc Find: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Các cách diễn đạt tương tự khác
Ngoài because và because of, chúng ta còn có nhiều cách diễn đạt lý do khác trong tiếng Anh:
- Due to: Thường dùng trong văn viết, có nghĩa tương tự như because of và thường đi kèm với một cụm danh từ.
Ví dụ: The game was postponed due to storm. (Trận đấu bị hoãn vì bão.)
- Since: Là một liên từ, thường dùng để chỉ lý do, tương tự như because.
Ví dụ: Since it was late, we decided to go home. (Vì đã muộn nên chúng tôi quyết định về nhà.)
- Owing to: Gần giống với due to, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Ví dụ: The flight was delayed owing to technical issues. (Chuyến bay bị hoãn do các vấn đề kỹ thuật.)
Bài tập vận dụng because và because of
Để nhớ kỹ hơn kiến thức về because và because of, các bạn hãy cùng Edmicro làm bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền “because” hoặc “because of” vào chỗ trống cho các câu sau:
- The match was canceled ______ the heavy rain.
- She didn’t come to the party ______ she was sick.
- We are late ______ the traffic jam.
- He didn’t pass the exam ______ he didn’t study.
Đáp án:
- because of
- because
- because of
- because
Bài tập 2: Chuyển các câu sau từ cấu trúc “because” sang “because of” hoặc ngược lại:
- She left the meeting because she had a headache.
- They postponed the trip because of the storm.
- The school was closed because there was a power outage.
- We couldn’t go hiking because of the rain.
Đáp án:
- She left the meeting because of her headache.
- They postponed the trip because the storm was coming.
- The school was closed because of the power outage.
- We couldn’t go hiking because it was raining.
Mong rằng với bài viết này, người học đã có thể hiểu rõ because và because of. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về hai từ/ cụm từ này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro để được giải quyết nhé!
Xem thêm: