Cấu trúc If Only là cấu trúc phổ biến để diễn đạt mong ước về điều gì đó. Bài viết dưới đây của Edmicro sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc này cho bạn.
Cấu trúc If Only
If Only có nghĩa là “giá như” “phải chi” “giá mà”. Người ta dùng cấu trúc khi muốn bày tỏ mong muốn, ước mơ của người nói về một sự vật/ sự việc nào đó.
Example: If only Mary could understand the importance of time management. (Giá như Mary có thể hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý thời gian)
Cấu trúc If Only có thể dùng trong cả hiện tại, quá khứ và tương lai. Edmicro đã tổng hợp các công thức tùy vào cách dùng đó dưới đây. Bạn học cùng tham khảo nhé!
Loại cấu trúc | Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tương lai | If only + S + would/ could V | Giá mà ai đó sẽ làm gì đó | If only Michael would collaborate more with his colleagues. (Giá như Michael cộng tác nhiều hơn với đồng nghiệp của mình) |
Hiện tại | If only + S + V_ed/VP2 | Giá như ai đó làm gì (mong muốn này trái với hiện tại xảy ra) | If only Mark had taken the opportunity when it was presented. (Giá như Mark nắm bắt được cơ hội khi nó được trình bày) |
Quá khứ | If only + S + had V_ed/VP3 | Giá như ai đó đã làm gì (mong muốn này trái với quá khứ đã xảy ra) | If only Alex had realized the significance of the opportunity, he wouldn’t have hesitated. (Giá như Alex nhận ra tầm quan trọng của cơ hội thì anh đã không do dự) |
Cách phân biệt cấu trúc If Only và Only If
Hai từ này tuy chỉ đổi vị trí nhưng nghĩa lại khác nhau. Đây là điểm khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn. Cùng phân biệt với Edmicro nhé:
If Only | Only If | |
Loại câu | Câu ước | Câu điều kiện |
Ý nghĩa, cách dùng | Có nghĩa “Giá như, ước gì”. Dùng khi nói lên mong ước cho sự việc đã xảy ra, ở hiện tại hoặc là trong tương lai. | Có nghĩa “Chỉ khi”. Để nhấn mạnh hành động A được đề cập trong câu chỉ tồn tại khả năng xảy ra khi hành động B xảy ra |
Cấu trúc | If only + S + would/ could VIf only + S + V_ed/VP2 If only + S + had V_ed/VP3 | Mệnh đề chính + Only if + Mệnh đề Only if + mệnh đề, mệnh đề chính |
Ví dụ | If only Peter could find the courage to speak up during meetings. (Giá như Peter có đủ can đảm để lên tiếng trong các cuộc họp) If only Susan had found the time to attend the training sessions. (Giá như Susan có thời gian để tham gia các buổi đào tạo) If only Mary had chosen a different approach, the conflict could have been avoided. (Giá như Mary chọn cách tiếp cận khác thì xung đột đã có thể tránh được) | John will join the team-building retreat only if it doesn’t conflict with his prior commitments. (John sẽ chỉ tham gia khóa học xây dựng nhóm nếu nó không mâu thuẫn với những cam kết trước đó của anh ấy) Only if you complete the assigned tasks by Friday, will you be eligible for the weekend off. (Chỉ khi bạn hoàn thành nhiệm vụ được giao trước thứ Sáu, bạn mới được nghỉ cuối tuần) |
Bài tập vận dụng
Cùng củng cố lại kiến thức về If only bằng bài tập sau đây nhé.
Đáp án:
Bài viết hôm nay đã giải đáp thắc mắc của bạn về cấu trúc If Only. Cùng khám phá thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh nữa tại các bài viết của Edmicro nhé. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: