Begin To V Hay Ving: Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Begin

Begin to V hay Ving là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình làm bài tiếng Anh, bởi đây là một từ vựng phổ biến ở level A1. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về từ vựng này nhé!

Begin to V hay Ving?

Trước khi trả lời cho câu hỏi Begin to V hay Ving, hãy cùng Edmicro tìm hiểu định nghĩa của động từ Begin nhé!

Begin là gì?

Begin là gì?
Begin là gì?

Begin /bɪˈɡɪn/ là một động từ có nghĩa bắt đầu, mở đầu, khởi đầu. 

Ví dụ: 

  • The concert will begin at 7 PM sharp. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối chính xác.)
  • The construction of the new building will begin next month. (Việc xây dựng tòa nhà mới sẽ bắt đầu vào tháng sau.)
  • The meeting is about to begin, so please take your seats. (Cuộc họp sắp bắt đầu, vậy xin mọi người ngồi xuống.)

Begin + gì?

Begin to V hay Ving
Begin to V hay Ving

Trên thực tế, begin có thể đi cùng với cả to V và Ving và đều mang nghĩa là bắt đầu. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng của từng công thức nhé: 

Begin + to V

Begin + to V dùng để chỉ một hành động bắt đầu tại một thời điểm nhất định nào đó, không có yếu tố bất ngờ, và có thể kết thúc sớm.

Ví dụ: 

  • I began to read the book last night but couldn’t finish it because I got sleepy. (Tôi đã bắt đầu đọc cuốn sách vào tối qua nhưng không thể đọc xong vì buồn ngủ.)
  • They began to paint the room this morning but had to stop early because they ran out of paint. (Họ đã bắt đầu sơn phòng vào sáng nay nhưng phải dừng sớm vì hết sơn.)

Begin + Ving

Dùng để chỉ bắt đầu một thói quen, một sở thích, công việc,… nào đó lặp đi lặp lại, mang nghĩa lâu dài. 

Ví dụ:

  • They began playing tennis in high school and have been playing regularly ever since. (Họ bắt đầu chơi tennis từ thời trung học và đã chơi đều đặn từ đó trở đi.)
  • She began practicing yoga a few years ago and has been practicing it daily ever since. (Cô ấy bắt đầu tập yoga vài năm trước và đã tập hàng ngày kể từ đó.)

Các cụm từ thông dụng với Begin

Các cụm từ thông dụng với Begin bạn nên lưu ý
Các cụm từ thông dụng với Begin bạn nên lưu ý

Bên cạnh cấu trúc quen thuộc Begin to V và Begin Ving, chúng ta còn bắt gặp các cụm từ thông dụng khác với Begin như sau:

Cấu trúcNghĩaVí dụ
To begin with/At the beginningĐồng nghĩa với First of all/At the start, có nghĩa là trước tiên, đầu tiên.To begin with, let’s review the basic principles of mathematics. (Trước hết, hãy xem xét lại những nguyên tắc cơ bản của toán học.)
At the beginning of the movie, the main character finds herself in a mysterious situation. (Ở đầu phim, nhân vật chính thấy mình trong tình huống bí ẩn.)
Begin something/at somethingKhởi động, bắt đầu bằng việc gì đó– He began his speech at the conference by thanking the organizers. (Anh ấy bắt đầu bài diễn thuyết tại hội nghị bằng việc cảm ơn các nhà tổ chức.)
– They began the race at the sound of the starting gun. (Họ bắt đầu cuộc đua khi nghe tiếng súng xuất phát.)
Begin (something) as somethingTrở thành một cái gì đó đầu tiên/trước khi trở thành một cái gì đó khác.– She began her career as a teacher and later transitioned into educational administration. (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp làm giáo viên và sau đó chuyển sang công tác quản lý giáo dục.)
– He began the project as a small side business and eventually grew it into a successful company. (Anh ấy bắt đầu dự án như một công việc kinh doanh phụ nhỏ và cuối cùng đã phát triển nó thành một công ty thành công.)

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Sau khi đã nắm vững kiến thức về Begin to V hay Ving, chúng ta hãy cùng làm một bài tập thực hành ngắn để ôn tập nhé!

Bài tập thực hành: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. Sarah began (study) __________ for the final exams two weeks ago.
  2. The company began (develop) __________ a new marketing strategy last month.
  3. John began (learn) __________ Spanish when he was in middle school.
  4. We began (discuss) __________ the environmental issues in our community during the meeting.
  5. The concert began (attract) __________ a large audience as the news spread.
  6. The students began (prepare) __________ for the science fair a month in advance.
  7. The chef began (cook) __________ a delicious meal for the guests.
  8. The baby began (crawl) __________ around the living room.
  9. They began (plan) __________ a trip to Europe for their summer vacation.
  10. The rain began (fall) __________ just as we arrived at the park.

Đáp án

  1. to study
  2. to develop
  3. learning
  4. discussing
  5. attracting
  6. preparing
  7. cooking
  8. crawling
  9. planning
  10. falling

Phía trên là tổng hợp kiến thức về từ vựng Begin: Định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và đặc biệt đã giải đáp được câu hỏi Begin to V hay Ving. Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ