Protect đi với giới từ gì để thể hiện đúng ý nghĩa bảo vệ trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những giới từ đi kèm với Protect trong bài viết sau đây các bạn nhé!
Protect đi với giới từ gì?
Tùy vào từng ngữ cảnh mà ta có những giới từ đi kèm khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những kiến thức cần nhớ về động từ protect.
Protect from
Ta có cấu trúc sử dụng trong ngữ cảnh ai đó bảo vệ ai hay cái gì khỏi ai/cái gì.
S + protect + sb/ sth + from + sb/sth |
Ví dụ:
- Vaccines protect people from infectious diseases. (Vắc-xin bảo vệ con người khỏi các bệnh truyền nhiễm.)
- The police officer protected the victim from the attacker. (Cảnh sát viên đã bảo vệ nạn nhân khỏi kẻ tấn công.)
Protect against
Cấu trúc protect đi kèm với giới từ against miêu tả hành động ai bảo vệ ai/ điều gì hoặc ngăn chặn điều gì sẽ xảy ra.
S + protect against + sth |
Ví dụ:
- Firewalls are used to protect against cyber attacks. (Tường lửa được sử dụng để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng.)
- Sunscreen protects your skin against the sun’s harmful UV rays. (Kem chống nắng bảo vệ da khỏi tia UV có hại từ mặt trời.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Practice To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập
Protect for
Cấu trúc thứ 3 của protect là khi nó kết hợp với for, có ý nghĩa là che chở, bảo vệ cho ai khỏi cái gì.
S + protect for + sth |
Ví dụ:
- Soldiers protect for the safety of civilians during times of war. (Những người lính bảo vệ sự an toàn của dân thường trong thời chiến.)
- The government is protecting its citizens for war. (Chính phủ đang bảo vệ công dân của mình khỏi chiến tranh.)
Tuy nhiên, đây không phải là một cấu trúc phổ biến. Người nói thường dùng protect against hoặc protect from với ý nghĩa bảo vệ.
Protect with
S protect sb/sth with sth: bảo vệ ai hoặc điều gì bằng cái gì. |
Ví dụ:
- We can protect our environment with sustainable practices and conservation efforts. (Chúng ta có thể bảo vệ môi trường bằng các hoạt động bền vững và nỗ lực bảo tồn.)
- The government has taken steps to protect its citizens from terrorism with increased security measures. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để bảo vệ người dân khỏi khủng bố bằng cách tăng cường các biện pháp an ninh.)
Protected by
Cấu trúc Protected by nghĩa là được bảo vệ bởi ai, cái gì.
S + be + protected by + sth/sb: Được bảo vệ bởi ai, cái gì |
Ví dụ:
- The children were protected by their parents from the storm. (Lũ trẻ được bố mẹ bảo vệ khỏi cơn bão.)
- This song is protected by copyright law. (Bài hát này được bảo vệ bằng luật bản quyền.)
Protect over
Cấu trúc cuối cùng của protect được dùng để diễn đạt hành động bảo vệ ai hoặc cái gì đó với mức độ ưu tiên nhất. Đây là một cấu trúc tương đối không phổ biến, vì vậy, bạn học hãy lưu ý khi sử dụng cho phù hợp với ngữ cảnh.
Cấu trúc:
S + protect + over + sb/sth |
Ví dụ: The security guards were assigned to protect over the valuable artifacts in the museum. (Các nhân viên bảo vệ được giao nhiệm vụ bảo vệ các hiện vật quý giá trong bảo tàng.)
Protect là gì?
Theo định nghĩa chính thức từ từ điển Cambridge. Protect” /prəˈtekt/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ an toàn cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thương hoặc tổn hại.
Ví dụ:
- The guard dog’s job is to protect the house from intruders. (Nhiệm vụ của chó bảo vệ là bảo vệ ngôi nhà khỏi những kẻ đột nhập.)
- The government has taken steps to protect against terrorism. (Chính phủ đã thực hiện các bước để bảo vệ chống lại khủng bố.)
Các từ đồng nghĩa với Protect
Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn bảng các từ đồng nghĩa với protect dưới đây. Các bạn có thể tham khảo để bổ sung kho tàng từ vựng tiếng Anh của mình nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Safeguard | Canh gác, bảo vệ | The antivirus software safeguards your computer from viruses and malware. (Phần mềm chống vi-rút bảo vệ máy tính của bạn khỏi vi-rút và phần mềm độc hại.) |
Defend | Phòng ngự, bảo vệ | The knights defended the kingdom from invading armies. (Các hiệp sĩ bảo vệ vương quốc khỏi quân đội xâm lược.) |
Shield | Che chở, bảo vệ | A firewall is used to shield your network from unauthorized access. (Tường lửa được sử dụng để bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép.) |
Guard | Canh gác, bảo vệ | The bodyguard’s job is to guard the safety of the VIP. (Công việc của vệ sĩ là bảo vệ sự an toàn cho VIP.) |
Secure | Bảo đảm | We should install security cameras to secure our home from burglars. (Chúng ta nên lắp đặt camera an ninh để bảo vệ ngôi nhà của mình khỏi bọn trộm.) |
Preserve | Bảo tồn, bảo quản | National parks are established to preserve natural habitats and wildlife. (Các công viên quốc gia được thành lập để bảo tồn môi trường sống tự nhiên và động vật hoang dã.) |
Bài tập vận dụng Protect đi với giới từ gì
Cuối cùng sẽ là những bài tập ôn luyện, giúp các bạn nắm vững kiến thức về các cấu trúc protect hơn bao giờ hết.
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng anh, sử dụng các cấu trúc với protect.
- Đội mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu bạn khỏi bị thương nặng trong trường hợp xảy ra tai nạn.
- Kem chống nắng giúp bảo vệ làn da của bạn khỏi các tia UV có hại.
- Hợp đồng bảo hiểm này được thiết kế để bảo vệ gia đình bạn trước những khó khăn tài chính không lường trước được.
- Viên cảnh sát đã bảo vệ nhân chứng bằng áo chống đạn trong phiên tòa.
- Chiếc ô bảo vệ bạn khỏi bị ướt khi trời mưa.
Đáp án:
- Wearing a helmet can protect your head from serious injury in case of an accident.
- Sunscreen helps protect your skin against harmful UV rays.
- The insurance policy is designed to protect your family for unforeseen financial difficulties.
- The police officer protected the witness with a bulletproof vest during the trial.
- The umbrella protects you from getting wet in the rain.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu và trả lời cho câu hỏi protect đi với giới từ gì. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học và liên hệ với Edmicro nếu các bạn muốn có thêm nhiều bài tập hơn nhé!
XEM THÊM: