Below the belt là một idiom được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Nhưng đến nay nhiều bạn học vẫn chưa biết về nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:
Below the belt là gì?
Cụm từ này là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa đen là dưới thắt lưng, nhưng khi dùng trong giao tiếp, nó mang ý nghĩa bóng gió chỉ những hành động, lời nói không công bằng, không trung thực, hoặc quá mức cần thiết, thường gây tổn thương hoặc làm mất danh dự của người khác.
Ví dụ:
- The player who elbowed his opponent below-the-belt was given a red card. (Cầu thủ đã dùng khuỷu tay đánh đối thủ vào một vị trí không đúng mực đã bị nhận một thẻ đỏ.)
- Spreading rumors about someone is a below-the-belt tactic. (Phát tán tin đồn về ai đó là một hành động bẩn thỉu.)
Xem thêm: Once In A Blue Moon – Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Cách sử dụng
Idiom này được sử dụng trong nhiều trường hợp, ví dụ như:
Trong tranh luận:
- That was a below-the-belt remark. You shouldn’t have said that about his family. (Đó là một lời nói quá đáng. Bạn không nên nói như vậy về gia đình anh ấy.)
- Instead of focusing on the arguments, he resorted to personal attacks. That’s so below the belt. (Thay vì tập trung vào lập luận, anh ta lại chuyển sang tấn công cá nhân. Thật là quá đáng.)
Trong thể thao:
- Using performance-enhancing drugs is below the belt and against the rules of the sport. (Sử dụng doping là một hành vi gian lận và vi phạm luật thi đấu.)
Trong cuộc sống hàng ngày:
- He always tries to find ways to get under my skin. It’s so below-the-belt. (Anh ấy luôn tìm cách chọc tức tôi. Thật là quá đáng.)
Xem thêm: It Was Not Until – Tổng Hợp Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết
Các từ/cụm từ đồng nghĩa
Cùng tìm hiểu thêm về các cụm từ đồng nghĩa với below the belt nhé!
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Unfair | Không công bằng | That’s an unfair accusation. (Đó là một cáo buộc không công bằng.) |
Dishonest | Không trung thực | It was dishonest of him to lie about his qualifications. (Anh ta đã không trung thực khi nói dối về trình độ của mình.) |
Unacceptable | Không thể chấp nhận | His behavior was completely unacceptable. (Hành vi của anh ta hoàn toàn không thể chấp nhận được.) |
Cowardly | Hèn nhát | Hitting someone when they’re down is cowardly. (Đánh người khi họ đã ngã là một hành động hèn nhát.) |
Dirty | Bẩn thỉu | That was a dirty trick. (Đó là một trò bẩn thỉu.) |
Foul | Phản cảm, bẩn thỉu | His comments were foul. (Những bình luận của anh ta thật phản cảm.) |
Unjust | Bất công | It’s unjust to blame him for the mistake. (Đổ lỗi cho anh ấy về sai lầm đó là không công bằng.) |
Unscrupulous | Vô lương tâm | He’s a very unscrupulous businessman. (Anh ta là một doanh nhân rất vô lương tâm.) |
Low blow | Đòn hiểm | That was a low blow to mention her past mistakes. (Việc nhắc lại những sai lầm trong quá khứ của cô ấy là một đòn hiểm.) |
Personal attack | Tấn công cá nhân | His comments were a personal attack. (Những bình luận của anh ta là một cuộc tấn công cá nhân.) |
Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Below the belt là gì cũng như cách sử dụng idioms này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: