Contrary đi với giới từ gì chắc hẳn là thắc mắc được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm câu trả lời cho câu hỏi này thông qua bài viết dưới đây.
Contrary đi với giới từ gì?
Contrary đi được với nhiều giới từ như to, with, from, than. Tuy nhiên, với mối trường hợp, ta lại có cách dùng và nét ý nghĩa khác nhau.
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To | Trái với, đối lập với | Contrary to popular belief, cats can be trained just as well as dogs.(Trái với niềm tin phổ biến, mèo có thể được huấn luyện cũng tốt như chó.) |
With | Trái ngược với, đối lập với | Her actions were in direct contrary with her words, causing confusion among the audience. (Hành động của cô ấy trái ngược trực tiếp với lời nói, gây nên sự nhầm lẫn trong khán giả.) |
From | Trái ngược với, khác với | His behavior was contrary from his usual reserved nature, as he became the life of the party. (Hành vi của anh ta trái ngược với tính cách kín đáo thường có, khi anh ta trở thành trung tâm của buổi tiệc.) |
Than | Khác với | Her perspective on the issue is contrary than mine.(Góc nhìn của cô ấy về vấn đề khác với của tôi.) |
Định nghĩa Contrary
Contrary /ˈkɒntrəri/ vừa là một danh từ, vừa là một tính từ:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Sự trái ngược, sự mâu thuẫn | His actions are in direct contrary to his promises. He had promised to support the project, but he actively worked against it. (Hành động của anh ta trái ngược trực tiếp với những lời hứa của anh ta. Anh ta đã hứa sẽ hỗ trợ dự án, nhưng anh ta tích cực làm trái với điều đó.) |
Tính từ | Trái ngược/đối lập với điều gì đó | Her actions are contrary to her words. She claims to care about the environment, but she continues to waste energy and resources. (Hành động của cô ấy trái ngược với lời nói. Cô ấy tuyên bố quan tâm đến môi trường, nhưng lại tiếp tục lãng phí năng lượng và tài nguyên.) |
Những từ/cụm từ đi với Contrary
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về những cụm từ phổ biến đi với Contrary:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Contrary advice/ opinions/ a point of view/ arguments | Lời khuyên/quan điểm/lý lẽ trái ngược | The panel discussion was lively and engaging, with participants presenting their contrary opinions on the topic. (Buổi thảo luận nhóm đã sôi nổi và hấp dẫn, với các thành viên tham gia trình bày ý kiến trái ngược về chủ đề.) |
Contrary to popular belief | Trái với suy nghĩ của nhiều người | Contrary to popular belief, chocolate can actually have health benefits when consumed in moderation. (Trái với niềm tin phổ biến, sô-cô-la thực sự có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe khi được tiêu thụ vừa phải.) |
Contrary to expectations | Trái với mong đợi | Contrary to expectations, the underdog team emerged victorious in the championship game. (Trái với mong đợi, đội bóng yếu hơn đã giành chiến thắng trong trận chung kết.) |
Contrary to my wishes | Trái với mong muốn của tôi | Contrary to my wishes, the project was assigned to a different team. (Trái với mong muốn của tôi, dự án đã được giao cho một nhóm khác.) |
Proof/ Evidence to the contrary | Bằng chứng ngược lại cái gì đó | The defendant presented proof to the contrary, demonstrating that he was not present at the scene of the crime. (Bị cáo đã trình bày bằng chứng ngược lại, chứng minh rằng anh ta không có mặt tại hiện trường vụ án.) |
Từ đồng nghĩa với Contrary
Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa của Contrary mà bạn học có thể vận dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Contradictory (adj) | Trái ngược | The two eyewitnesses provided contradictory accounts of the incident. (Hai nhân chứng đã cung cấp những lời khai trái ngược nhau về vụ việc.) |
Opposite (adj) | His opinion is completely opposite to mine on this matter. (Ý kiến của anh ta hoàn toàn trái ngược với ý kiến của tôi về vấn đề này.) | |
Converse (n) | John believes the new policy will benefit everyone, but I suspect the converse is the case. (John tin rằng chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người, nhưng tôi nghi ngờ rằng sẽ xảy ra điều ngược lại.) | |
Opposed (adj) | Phản đối | He is opposed to the new policy because she believes it will have negative consequences. (Cô ấy phản đối chính sách mới vì cô ấy tin rằng nó sẽ có hậu quả tiêu cực.) |
Conflicting (adj) | Gây tranh cãi | The conflicting opinions on climate change have sparked intense debates among scientists and policymakers. (Những ý kiến trái ngược về biến đổi khí hậu đã gây ra những cuộc tranh luận sôi nổi giữa các nhà khoa học và những người định đạo chính sách.) |
Discordant (adj) | Gây tranh cãi, trái ngược nhau | The politicians announced discordant statements on immigration policies. (Các chính trị gia đưa ra những tuyên bố gây tranh cãi về chính sách nhập cư.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
1. Contrary _____ our expectations, the weather during the trip was surprisingly pleasant.
A. to
B. on
C. with
2. The findings of the study were directly contrary _____ the existing scientific consensus on the matter, surprising many in the research community.
A. to
B. on
C. with
3. Despite initial concerns, the new policies were, _____ the contrary, well-received by the majority of employees.
A. to
B. on
C. with
4. The politician’s public statements were directly contrary _____ the private positions they had taken on the issue behind closed doors.
A. to
B. on
C. with
5. The company’s earnings report was in stark contrast _____ the optimistic projections shared with investors just a few months prior.
A. to
B. on
C. with
Đáp án:
- A
- A
- B
- A
- A
Đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến Contrary về định nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ vựng, đồng thời cũng trả lời được câu hỏi Contrary đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết đã giúp bạn trau dồi thêm một kiến thức ngữ pháp mới và giúp bạn trong quá trình luyện thi tiếng Anh. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: