Burning the candle at both ends là gì? Đây là một idiom được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách dùng cụm từ này nhé!
Burning the candle at both ends là gì?
Cụm từ “burning the candle at both ends” có nghĩa là làm việc quá sức hoặc tiêu tốn năng lượng của bản thân bằng cách làm việc hoặc hoạt động liên tục mà không nghỉ ngơi. Nó thường ám chỉ đến việc một người cố gắng làm quá nhiều việc trong cùng một lúc, dẫn đến kiệt sức và giảm hiệu suất.


Ví dụ:
- After months of burning the candle at both ends to meet deadlines at work and study for exams, she finally collapsed from exhaustion. (Sau nhiều tháng làm việc quá sức để hoàn thành các hạn chót tại công ty và ôn thi, cô ấy cuối cùng đã ngã quỵ vì kiệt sức.)
- He was burning the candle at both ends by working late into the night and waking up early for his morning classes, which ultimately affected his health. (Anh ấy đã làm việc quá sức bằng cách thức khuya và dậy sớm cho các lớp học buổi sáng, điều này cuối cùng đã ảnh hưởng đến sức khỏe của anh.)
Xem thêm: Up To Date Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất
Nguồn gốc burning the candle at both ends idiom
Cụm từ “burning the candle at both ends” có nguồn gốc từ hình ảnh của một cây nến được đốt ở cả hai đầu. Khi một cây nến cháy từ cả hai phía, nó sẽ tiêu tốn nhanh chóng và không thể tồn tại lâu. Hình ảnh này tượng trưng cho việc tiêu tốn năng lượng hoặc thời gian một cách không hiệu quả.
Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 và 18, khi việc sử dụng nến là phương pháp chính để chiếu sáng trong các gia đình. Trong bối cảnh đó, việc đốt nến ở cả hai đầu không chỉ làm cho nến cháy nhanh hơn mà còn khiến nó mất đi giá trị sử dụng. Điều này phản ánh chính xác ý nghĩa của việc làm việc quá sức, dẫn đến sự kiệt quệ.
Trong văn hóa phương Tây, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để mô tả những người làm việc không ngừng nghỉ, thường là trong công việc hoặc học tập. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì sự cân bằng trong cuộc sống, cảnh báo rằng việc làm việc quá sức có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và tâm lý.
Xem thêm: Having A Laugh: Đáp Án Và Giải Thích Chi Tiết Nhất
Hội thoại thực tế
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại sử dụng cụm từ Burning candle at both ends giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong thực tế.
Đoạn hội thoại 1:
A: Hey, Sarah, you look like you haven’t slept in days. What’s been keeping you so busy? (Chào Sarah, trông bạn như thể mấy ngày rồi không ngủ vậy. Điều gì khiến bạn bận rộn thế?)
B: Oh, hey John. Yeah, it’s been rough. I’ve been working my regular 9-to-5 job, and then I picked up a part-time gig at the coffee shop to save up for a new car. (Ồ, chào John. Ừ, dạo này hơi mệt. Tôi vẫn làm công việc 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều thường ngày, rồi nhận thêm việc bán thời gian ở quán cà phê để tiết kiệm tiền mua xe mới.)
A: Wow, that’s a lot. You’re really burning the candle at both ends, aren’t you? (Wow, nhiều việc quá. Bạn thực sự đang làm việc quá sức, đúng không?)
B: Tell me about it. I’m exhausted, but I’m hoping it’ll all be worth it in the end. (Quá đúng luôn. Tôi kiệt sức, nhưng hy vọng cuối cùng mọi thứ sẽ xứng đáng.)
Đoạn hội thoại 2:
C: Mark, I’m worried about you. You’ve been working non-stop lately. (Mark, tôi lo cho bạn quá. Dạo này bạn làm việc không ngừng nghỉ.)
D: I know, I know. But we have this huge project deadline coming up, and I’m the team lead. I feel responsible for making sure everything goes smoothly. (Tôi biết, tôi biết. Nhưng chúng ta có thời hạn dự án lớn sắp tới, và tôi là trưởng nhóm. Tôi cảm thấy có trách nhiệm đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
C: But you can’t keep burning the candle at both ends like this. You’re going to burn out. You need to delegate some tasks and take some time for yourself. (Nhưng bạn không thể cứ làm việc quá sức như thế này mãi được. Bạn sẽ kiệt sức mất. Bạn cần giao bớt nhiệm vụ và dành thời gian cho bản thân.)
D: You’re right. I’ll try to take it easier. Thanks for looking out for me. (Bạn nói đúng. Tôi sẽ cố gắng làm việc nhẹ nhàng hơn. Cảm ơn vì đã quan tâm đến tôi.)
Đoạn hội thoại 3:
E: Lisa, you look stressed. What’s going on? (Lisa, trông bạn căng thẳng quá. Chuyện gì vậy?)
F: I’m just overwhelmed. I’m trying to balance work, family, and my studies. I feel like I’m burning the candle at both ends. (Tôi chỉ là bị choáng ngợp thôi. Tôi đang cố gắng cân bằng công việc, gia đình và việc học. Tôi cảm thấy như mình đang làm việc quá sức.)
E: That sounds tough. Do you have any help? (Nghe có vẻ khó khăn. Bạn có ai giúp đỡ không?)
F: Not really. My husband works long hours too, and we don’t have any family nearby. I’m just trying to do it all myself. (Không hẳn. Chồng tôi cũng làm việc nhiều giờ, và chúng tôi không có người thân nào ở gần. Tôi chỉ đang cố gắng tự mình làm tất cả.)
E: Maybe you should consider hiring a babysitter or asking a friend for help. You can’t keep going like this. (Có lẽ bạn nên cân nhắc thuê người trông trẻ hoặc nhờ bạn bè giúp đỡ. Bạn không thể tiếp tục như thế này được.)
F: You’re right. I’ll think about it. Thanks for the advice. (Bạn nói đúng. Tôi sẽ nghĩ về điều đó. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
Burning the candle at both ends đồng nghĩa/trái nghĩa
Một số từ đồng nghĩa:


Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Overworking | Làm việc quá sức, không nghỉ ngơi đủ. | She has been overworking herself to finish the project on time, and now she feels drained. (Cô ấy đã làm việc quá sức để hoàn thành dự án đúng hạn, và giờ cô cảm thấy kiệt sức.) |
Burnout | Tình trạng kiệt sức do làm việc quá nhiều hoặc căng thẳng kéo dài. | After months of burnout from her job, she decided to take a long vacation to recharge. (Sau nhiều tháng kiệt sức vì công việc, cô ấy quyết định đi nghỉ dài ngày để phục hồi sức lực.) |
Exhausting oneself | Làm cho bản thân mệt mỏi, kiệt sức. | He was exhausting himself by trying to balance work, school, and family responsibilities all at once. (Anh ấy đã làm cho bản thân mệt mỏi khi cố gắng cân bằng công việc, học tập và trách nhiệm gia đình cùng một lúc.) |
Working around the clock | Làm việc liên tục, không nghỉ ngơi. | The team has been working around the clock to meet the tight deadline for the project. (Nhóm đã làm việc liên tục để đáp ứng hạn chót gấp gáp cho dự án.) |
Running on empty | Cảm thấy kiệt sức, không còn năng lượng. | After weeks of late nights and early mornings, she felt like she was running on empty. (Sau nhiều tuần thức khuya và dậy sớm, cô ấy cảm thấy như mình đã kiệt sức.) |
Một số từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take it easy | Thư giãn, nghỉ ngơi | You look exhausted. You should really take it easy this weekend. (Bạn trông kiệt sức quá. Cuối tuần này bạn nên thực sự nghỉ ngơi đi.) |
Pace yourself | Làm việc từ từ, điều độ | Don’t try to do everything at once. Pace yourself, and you’ll get it done. (Đừng cố làm mọi thứ cùng một lúc. Hãy làm việc từ từ, bạn sẽ hoàn thành thôi.) |
Rest and recharge | Nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng | After a long week, it’s important to rest and recharge. (Sau một tuần dài, việc nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng rất quan trọng.) |
Slow down | Chậm lại | You’re going to burn out if you don’t slow down. (Bạn sẽ kiệt sức nếu bạn không chậm lại.) |
Take a break | Nghỉ giải lao | I’m going to take a break for a few minutes. I’ve been working for hours. (Tôi sẽ nghỉ giải lao vài phút. Tôi đã làm việc hàng giờ rồi.) |
Find a balance | Tìm sự cân bằng | It’s important to find a balance between work and personal life. (Việc tìm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân rất quan trọng.) |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập giúp bạn nắm vững kiến thức trong bài viết ngày hôm nay!
Bài tập: Viết lại câu với cụm từ “burning the candle at both ends”.
1. She is working late every night and studying all weekend, which is exhausting her
2. He has been staying up late and waking up early to finish his assignments, leading to his fatigue.
3. The artist is juggling multiple projects and neglecting her health.
4. After working long hours and not taking breaks, she feels drained.
5. Trying to balance work and family responsibilities without rest is making him tired.
Đáp án:
1. She is burning the candle at both ends by working late every night and studying all weekend.
2. He has been burning the candle at both ends by staying up late and waking up early to finish his assignments.
3. The artist is burning the candle at both ends by juggling multiple projects and neglecting her health.
4. She is burning the candle at both ends after working long hours and not taking breaks.
5. He is burning the candle at both ends by trying to balance work and family responsibilities without rest.
Trên đâu là tổng hợp kiến thức với cụm từ Burning the candle at both ends. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy cho Edmicro biết ngay nhé!
Xem thêm: