Up to date là gì? Đây là cụm từ thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Chi tiết ý nghĩa và cách dùng của Up to date sẽ được Edmicro chia sẻ trong bài viết dưới đây.
Up to date nghĩa là gì?
“Up to date” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là cập nhật, hiện đại, hoặc mới nhất. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thông tin, công nghệ, hoặc bất kỳ thứ gì mà người ta muốn nhấn mạnh rằng nó đang ở trạng thái mới nhất và phù hợp với thời điểm hiện tại.


Ví dụ:
- Make sure your software is up to date to avoid security vulnerabilities. (Hãy chắc chắn rằng phần mềm của bạn được cập nhật để tránh các lỗ hổng bảo mật.)
- The report is up to date with the latest statistics from the research. (Báo cáo này đã được cập nhật với các số liệu thống kê mới nhất từ nghiên cứu.)
- She always wears up to date fashion that reflects the current trends. (Cô ấy luôn mặc những trang phục hiện đại phản ánh các xu hướng hiện tại.)
Xem thêm: Website Thi Thử IELTS: Các Website Thi Thử Miễn Phí Và Những Lưu Ý Khi Làm Bài
Phân biệt Up to date và Keep up to date
“Stay up to date” và “Keep up to date” là hai cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa tương đồng, đều chỉ việc cập nhật thông tin, kiến thức mới nhất. Tuy nhiên, giữa chúng có một số khác biệt nhỏ về sắc thái và cách sử dụng:


Up to date | Keep up to date | |
---|---|---|
Sắc thái ý nghĩa | Mang ý nghĩa đã cập nhật, hiện tại đang nắm bắt thông tin mới nhất. Nó nhấn mạnh vào trạng thái đã hoàn thành việc cập nhật. | Mang ý nghĩa cố gắng để cập nhật. Nó nhấn mạnh vào nỗ lực để theo kịp thông tin mới nhất, đặc biệt trong bối cảnh thông tin thay đổi nhanh chóng. |
Cách sử dụng | Thường được dùng như một tính từ, đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be. | Thường được dùng khi nói về việc cố gắng để đạt được trạng thái cập nhật. |
Ví dụ | – We need up-to-date information. (Chúng ta cần thông tin đã được cập nhật.) – The website is up to date. (Trang web đã được cập nhật.) – Our database is up to date, so you can rely on the information. (Cơ sở dữ liệu của chúng tôi đã được cập nhật, vì vậy bạn có thể tin cậy vào thông tin.) | – It’s hard to keep up to date with all the new technologies. (Thật khó để theo kịp tất cả các công nghệ mới.) – I’m trying to keep up to date with my studies. (Tôi đang cố gắng theo kịp việc học của mình.) – The internet makes it easier to keep up to date with current events. (Internet giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc theo kịp các sự kiện hiện tại.) |
Xem thêm: Thi Thử IELTS Reading: Làm Bài Reading Test Có Đáp Án
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với stay up to date
Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với up to date nhé!
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Keep abreast of | Có nghĩa là theo kịp, cập nhật thông tin mới nhất về một vấn đề nào đó. | It’s important to keep abreast of the latest developments in technology. (Việc theo kịp những phát triển mới nhất trong công nghệ là rất quan trọng.) |
Stay informed | Có nghĩa là luôn được thông tin đầy đủ. | It’s crucial to stay informed about the current political situation. (Việc luôn được thông tin đầy đủ về tình hình chính trị hiện tại là rất quan trọng.) |
Follow the news | Có nghĩa là theo dõi tin tức. | I follow the news every day to stay up to date on current events. (Tôi theo dõi tin tức mỗi ngày để cập nhật các sự kiện hiện tại.) |
Keep in the loop | Có nghĩa là được thông báo, được biết về những thông tin mới nhất. | Please keep me in the loop about any changes to the project. (Vui lòng cho tôi biết về bất kỳ thay đổi nào đối với dự án.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall behind | Có nghĩa là tụt hậu, không theo kịp. | If you don’t read industry publications regularly, you’ll fall behind on the latest trends. (Nếu bạn không thường xuyên đọc các ấn phẩm của ngành, bạn sẽ tụt hậu so với các xu hướng mới nhất.) |
Be out of touch | Có nghĩa là mất liên lạc, không nắm bắt được thông tin. | He’s been living in a cave for the past ten years, so he’s completely out of touch with the modern world. (Anh ấy đã sống trong hang động mười năm qua, vì vậy anh ấy hoàn toàn mất liên lạc với thế giới hiện đại.) |
Be in the dark | Có nghĩa là không biết gì, không được thông báo. | I was kept in the dark about the company’s financial problems. (Tôi không được cho biết về các vấn đề tài chính của công ty.) |
Be uninformed | Có nghĩa là không được thông tin, thiếu hiểu biết. | Many people are uninformed about the dangers of climate change. (Nhiều người không được thông tin về sự nguy hiểm của biến đổi khí hậu.) |
Be outdated | Có nghĩa là lỗi thời, lạc hậu. | His ideas about marketing are outdated. (Những ý tưởng của anh ấy về tiếp thị đã lỗi thời.) |
Lag behind | Có nghĩa là tụt lại phía sau, chậm tiến. | The company is lagging behind its competitors in terms of innovation. (Công ty đang tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh về mặt đổi mới.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cụm từ stay up to date nhé!
Bài tập: Viết lại câu sử dụng các cụm từ up to date, stay up to date hoặc keep up to date:
- It’s important to have the latest software version to avoid security issues.
- She always checks the news to ensure she knows the latest information.
- The report includes the most recent data from the survey.
- To succeed in your field, you need to follow the latest trends.
- I read articles regularly to ensure I know current events.
Đáp án
- It’s important to keep your software up to date to avoid security issues.
- She always checks the news to stay up to date with the latest information.
- The report is up to date with the most recent data from the survey.
- To succeed in your field, you need to keep up to date on the latest trends.
- I read articles regularly to stay up to date with current events.
Trên đây là phần giải đáp up to date là gì? Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào với Up to date, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được hỗ trợ nhé!
Xem thêm: