Các từ để hỏi trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng khi viết câu trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tất cả các kiến thức đó trong bài viết này nhé.
Các từ để hỏi trong tiếng Anh
Dưới đây sẽ là bảng tổng hợp những từ để hỏi thường thấy. Bạn học cùng tham khảo ngay nhé!
Từ để hỏi | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
What | Hỏi về sự vật, hiện tượng, hành động, hoặc thông tin chung | What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?) |
What… for | Hỏi về mục đích của một hành động | What are you going to the store for? (Bạn đi đến cửa hàng để làm gì?) |
When | Hỏi về thời điểm của một sự kiện hoặc hành động | When will the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu khi nào?) |
Where | Hỏi về địa điểm của một sự vật hoặc hành động | Where did you find this information? (Bạn tìm thấy thông tin này ở đâu?) |
Who | Hỏi về người hoặc con vật | Who is that person standing over there? (Ai là người đang đứng đằng kia?) |
Whom | Dùng thay cho “who” khi là tân ngữ trong câu | To whom did you give the book? (Bạn đã đưa sách cho ai?) |
Whose | Hỏi về chủ sở hữu của một vật gì đó | Whose car is parked outside? (Chiếc xe nào đỗ bên ngoài là của ai?) |
Why | Hỏi về lý do của một sự việc hoặc hành động | Why did you leave early? (Tại sao bạn rời đi sớm?) |
How | Hỏi về cách thức thực hiện một hành động | How did you solve the problem? (Bạn đã giải quyết vấn đề như thế nào?) |
How far | Hỏi về khoảng cách | How far have you traveled today? (Bạn đã đi được bao xa ngày hôm nay?) |
How long | Hỏi về thời gian kéo dài của một sự việc hoặc hành động | How long have you been living here? (Bạn đã sống ở đây bao lâu?) |
How many | Hỏi về số lượng đếm được | How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?) |
How much | Dùng để hỏi về số lượng không đếm được hoặc giá cả | How much sugar do you need for this recipe? (Bạn cần bao nhiêu đường cho công thức này?) |
How old | Dùng để hỏi về tuổi của người, động vật, hoặc đồ vật (nếu tính theo thời gian tồn tại) | How old is your dog? (Chó của bạn bao nhiêu tuổi?) |
How often | Dùng để hỏi về tần suất xảy ra của một sự kiện hoặc hành động | How often do you visit your grandparents? (Bạn thăm ông bà bao nhiêu lần?) |
Xem thêm thông tin: Wh-Question: Cách Đặt Câu Chính Xác Nhất + Bài Tập
Cấu trúc khi dùng các từ để hỏi trong tiếng Anh
Với những từ để hỏi trên, cùng tìm hiểu cấu trúc để viết thành câu nghi vấn ngay nhé! Sẽ có 3 dạng thường thấy.
Câu hỏi có trợ động từ/ động từ khiếm khuyết
Công thức:
Từ để hỏi + trợ động từ/ động từ khiếm khuyết + S + V chính…? |
Trong đó:
- Trợ động từ (Be, have, do) là thành tố giúp động từ chính trong câu hỏi nghi vấn. Trợ động từ sẽ được quyết định bởi ngôi của chủ ngữ và thì của câu
- Động từ khiếm khuyết (must, can, could, have to, may, might, should, ought to, need,…) là những động từ bổ nghĩa cho V chính
- V chính: Không chia nếu có trợ động từ trong câu
Example:
- When will the meeting start? (Cuộc họp sẽ bắt đầu khi nào?)
- Where should I go to find the library? (Tôi nên đi đâu để tìm thư viện?)
- Why didn’t you come to the party last night? (Tại sao bạn không đến dự tiệc tối qua?)
Câu hỏi không có trợ động từ/động từ khiếm khuyết
Công thức:
Who/What + V chính…? |
Đây là khi từ để hỏi đóng vai trò chủ ngữ. Câu sẽ có cấu tạo giống câu trần thuật.
Example:
- Who wrote this book? (Ai đã viết cuốn sách này?)
- What happened yesterday? (Chuyện gì xảy ra ngày hôm qua?)
Câu hỏi dạng phủ định
Công thức:
Từ để hỏi + trợ động từ/ động từ khiếm khuyết + not + S + V chính…? |
Bạn chỉ cần thêm not để có sự phủ định trong câu. Đây là cấu trúc khá cơ bản.
Example:
- Which glass got broken? (Cái ly nào bị vỡ?) → Which glass didn’t get broken? (Cái ly nào không bị vỡ?)
- Who wants to eat meat? (Ai muốn ăn thịt vậy?) → Who doesn’t want to eat meat? (Ai không muốn ăn thịt vậy?)
Xem thêm: Các Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Và Bài Tập
Cách trả lời câu hỏi có các từ để hỏi trong tiếng Anh
Cách trả lời câu hỏi sẽ dựa vào ngữ nghĩa được dùng trong câu văn. Tuy không có công thức cụ thể nhưng sau đây sẽ là một số ví dụ để bạn học nắm được rõ hơn.
Example:
- Q: What are your hobbies? (Bạn thích làm gì?)
A: I like reading, playing video games, and spending time with my friends. (Tôi thích đọc sách, chơi trò chơi điện tử và dành thời gian cho bạn bè. - Q: Where would you like to travel to? (Bạn muốn đi du lịch đến đâu?)
A: I would love to travel to Japan and see all the beautiful temples and shrines. (Tôi rất muốn đi du lịch đến Nhật Bản và xem tất cả các đền thờ và đền đài đẹp.) - Q: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
A: There are four people in my family: my parents, my brother, and me. (Gia đình tôi có bốn người: bố mẹ, anh trai và tôi.)
Bài tập vận dụng
Hãy cùng ôn lại những kiến thức vừa học bằng bài tập sau với Edmicro nhé.
Đáp án
Bài viết đã giới thiệu các từ để hỏi trong tiếng Anh thường dùng nhất đến với các bạn học. Hãy chăm chỉ sử dụng để thành thạo hơn với kiến thức này nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: