Wh-question là kiểu câu mà bạn học sẽ gặp nhiều khi sử dụng tiếng Anh. Cách dùng như thế nào? Nên chú ý những điểm gì? Hãy cùng Edmicro giải đáp trong bài viết hôm nay nhé.
Wh-question là gì?
Wh-question là câu hỏi dùng từ để hỏi, hay còn gọi là câu hỏi mở. Hầu hết chúng đều bắt đầu bằng Wh (trừ How) nên mới có tên gọi như trên. Cùng tìm hiểu kỹ ở phần dưới đây nhé.
Các từ để hỏi thường gặp
Các từ để hỏi mà bạn sẽ gặp với kiểu câu này là:
- Who, Whom: Ai
- What: Cái gì
- When: Khí nào
- Where: Ở đâu
- Why: Tại sao
- How: Như thế nào
- Which: Cái nào
- Whose: Của ai
Cách trả lời câu hỏi
Để trả lời cho câu hỏi Wh-question, đầu tiên, chúng ta cần xác định được từ để hỏi. Ví dụ như who, when, why, how…
Đối với mỗi từ để hỏi, chúng ta lại cần cung cấp một loại thông tin khác nhau. Cụ thể là:
| Từ để hỏi | Nội dung trả lời | Câu hỏi ví dụ | Câu trả lời |
| Who | Câu trả lời là người, và người này nên làm chủ ngữ trong câu | Who is the president of the United States? (Ai là tổng thống của Hoa Kỳ?) | Joe Biden is the president of the United States. (Joe Biden là tổng thống của Hoa Kỳ.) |
| What | Nên trả lời về sự vật, hiện tượng hoặc thông tin chung được nhắc đến trong câu hỏi | What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) | My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là pizza.) |
| Where | Trả lời về địa điểm, nơi chốn | Where is the Eiffel Tower? (Tháp Eiffel ở đâu?) | The Eiffel Tower is in Paris, France. (Tháp Eiffel ở Paris, Pháp.) |
| Why | Đưa ra được lý do, giải thích | Why are you wearing a jacket? (Tại sao bạn lại mặc áo khoác?) | Because it’s cold outside. (Vì trời lạnh bên ngoài.) |
| When | Trả lời về thời gian | When is lunch break? (Giờ nghỉ trưa là mấy giờ?) | Lunch break is at noon. (Giờ nghỉ trưa là 12 giờ trưa.) |
| How | Câu trả lời là cách thức hoặc tính từ để thể hiện tính chất | How do you make tea? (Làm thế nào để pha trà?) | There are many ways to make tea, you can try boiling water then adding tea leaves and let them steep. (Có nhiều cách để pha tra, bạn có thể thử đun nước nóng, thêm lá trá và đun.) |
| Which | Đưa ra câu trả lời chọn lựa | Which fruit do you prefer, apples or oranges? (Bạn thích loại quả nào hơn, táo hay cam?) | I prefer apples. (Tôi thích táo hơn.) |
| Whose | Thể hiện sự sở hữu, cái gì thuộc về ai | Whose phone is this? (Đây là điện thoại của ai?) | It’s Linh’s. (Nó của Linh.) |
| Whom | Câu trả lời về người, và người này đóng vai trò tân ngữ trong câu | Câu hỏi: Whom did you give the flowers to? (Bạn đã tặng hoa cho ai?) | I gave the flowers to my mom. (Tôi đã tặng hoa cho mẹ tôi.) |
Wh-question đặc biệt
Trong một số trường hợp giao tiếp, người ta có thể chuyển Wh-question thành Statement Question. Đây là khi bạn muốn kiểm tra nhanh thông tin vừa nhận được. Chỉ nên dùng trong ngữ cảnh không quá trang trọng.
Example:
A: So, you’re flying to London tomorrow? (Vậy, bạn bay đến London vào ngày mai à?)
B: Right, I’m leaving at 6 am. (Phải, tôi bay lúc 6 giờ sáng.)
A: You’re leaving when? (Bạn bay lúc nào?)
Cả hai câu trên đều là Wh-question dạng đặc biệt. Dùng để hỏi về lịch trình bay tới London có phải ngày mai không và bay lúc nào.
Xem thêm thông tin: Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Cấu trúc câu hỏi Wh-question
Vậy với trường hợp thông thường thì câu hỏi Wh sẽ có cấu trúc gì? Cùng khám phá ngay nhé!
Cấu trúc Wh-question đi với trợ động từ/ động từ khuyết thiếu
Công thức cụ thể là:
| Wh-word + trợ động từ/ động từ khiếm khuyết + S + V…? |
Trong đó:
- Trợ động từ (auxiliary verb) là be, do, have
- Động từ khiếm khuyết (modal verb) là can, should, must,…
- Động từ sẽ được chia tùy theo dạng đang dùng trong câu
Example:
- Why did you leave early? (Tại sao bạn đi sớm?)
- Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
- When did you arrive? (Bạn đến lúc nào?)
Cấu trúc Wh-question không có trợ động từ/ động từ khuyết thiếu
Công thức cụ thể là:
| Wh-word + verb…? |
Trường hợp này từ để hỏi sẽ đóng vai trò chủ ngữ hoặc một phần của nó. Vậy nên không cần thêm trợ động từ trong câu. Cấu trúc sẽ giống như câu trần thuật thường thấy.
Example:
- What makes you happy? (Điều gì khiến bạn hạnh phúc?)
- What happened to your car? (Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của bạn vậy?)
Cấu trúc Wh-question ở dạng phủ định
Để thể hiện sự phủ định trong câu, bạn chỉ cần thêm Not vào trợ động từ. Công thức cụ thể là:
| Wh-word + trợ động từ/ động từ khiếm khuyết + not + S + V…? |
Example:
- Where haven’t you been? (Bạn chưa đi đâu?)
- Who isn’t coming to the party? (Ai không đến dự tiệc?)
Xem thêm: Các Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Và Bài Tập
Cách nhấn mạnh Wh-question
Trong văn nói, người ta thường sẽ nhấn mạnh vào trợ động từ/ động từ khiếm khuyết với câu hỏi Wh. Cách này sẽ giúp nổi bật lên vấn đề mà muốn hỏi, cũng như xác định được là họ vẫn chưa nhận được thông tin cần thiết.
Example:
- When will you be back? (Bạn sẽ quay lại khi nào?): Nhấn vào “Will”
- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?): Nhấn vào “Do”
Đọc thêm thông tin: Các Từ Để Hỏi Trong Tiếng Anh: 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức
Cách trả lời câu hỏi Wh
Cách trả lời Wh-Question sẽ được trình bày cụ thể trong bảng sau:
| Từ để hỏi | Nội dung cần trả lời | Câu hỏi ví dụ | Câu trả lời mẫu |
|---|---|---|---|
| What | Trả lời bằng sự vật, sự việc, thường là danh từ. | What subject do you like best? (Bạn thích môn học nào nhất?) | I like English. (Tôi thích môn Tiếng Anh.) |
| When | Trả lời bằng thời gian. | When did you start your job? (Bạn bắt đầu công việc khi nào?) | I started it two years ago. (Tôi bắt đầu cách đây hai năm.) |
| Where | Trả lời bằng nơi chốn, địa điểm. | Where are you going this weekend? (Cuối tuần này bạn đi đâu?) | I’m going to Da Nang. (Tôi sẽ đi Đà Nẵng.) |
| Why | Trả lời bằng lý do, sự giải thích. | Why are you studying so hard? (Tại sao bạn học chăm chỉ thế?) | Because I have an important exam. (Bởi vì tôi có kỳ thi quan trọng.) |
| Who | Trả lời bằng người, ở vị trí chủ ngữ. | Who is sitting next to you? (Ai đang ngồi cạnh bạn vậy?) | She is my classmate. (Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.) |
| Whose | Trả lời mang ý nghĩa sở hữu. | Whose car is parked outside? (Chiếc xe nào đang đỗ bên ngoài vậy?) | It’s my father’s. (Đó là xe của bố tôi.) |
| Whom | Trả lời bằng người, ở vai trò tân ngữ. | Whom did you meet at the party? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?) | I met my old teacher. (Tôi đã gặp thầy giáo cũ của tôi.) |
| Which | Trả lời bằng một lựa chọn trong số các phương án. | Which shirt do you want, the red one or the blue one? (Bạn muốn cái áo nào, màu đỏ hay màu xanh?) | I’ll take the blue one. (Tôi sẽ chọn cái màu xanh.) |
| How | Trả lời bằng cách thức, trạng thái hoặc tính chất. | How did you get here? (Bạn đến đây bằng cách nào?) | I came by motorbike. (Tôi đến bằng xe máy.) |
Bài tập (có đáp án)
Cùng kiểm tra lại những kiến thức vừa học bằng bài tập nhỏ sau đây nhé.

Đáp án:

Bài viết đã tổng hợp lý thuyết về Wh-question. Bạn học hãy liên tục sử dụng để hiểu cấu trúc hơn nữa nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm:

