Cách đánh trọng âm 2 âm tiết – Bài viết này sẽ giới thiệu cách ghi nhớ dễ dàng các quy tắc đánh trọng âm với từ 2 âm tiết, giúp người học tự tin hơn trong việc phát âm tiếng Anh.
Quy tắc đánh trọng âm danh từ 2 âm tiết
Trọng âm của các danh từ có hai âm tiết thường được đặt vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
Order /ˈɔː.dər/: đơn đặt hàng | Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hè |
Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông | Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên |
Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ | Father /ˈfɑː.ðər/: bố |
Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ | Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng |
Dollar /ˈdɒl.ər/: đồng đô la | Signal /ˈsɪɡ.nəl/: tín hiệu |


Lưu ý ngoại lệ: Một số danh từ mượn từ ngôn ngữ khác có thể có trọng âm ở âm tiết thứ hai
Ví dụ:
Machine /məˈʃiːn/: máy móc | Hotel /həʊˈtel/: khách sạn |
Guitar /ɡɪˈtɑːr/: đàn guitar | Balloon /bəˈluːn/: bóng bay |
Cartoon /kɑːrˈtuːn/: hoạt hình | Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế |
Delight /dɪˈlaɪt/: niềm vui | Event /ɪˈvent/: sự kiện |
Mistake /mɪˈsteɪk/: lỗi lầm | Advice /ədˈvaɪs/: lời khuyên |
Xem thêm: Bài Tập Về Although In Spite Of Despite – Đáp Án Chi Tiết
Quy tắc đánh trọng âm động từ 2 âm tiết
Trọng âm của động từ 2 âm tiết thường rơi vào âm thứ hai.
Ví dụ:
Begin /bɪˈɡɪn/: bắt đầu | Relax /rɪˈlæks/: thư giãn |
Invite /ɪnˈvaɪt/: mời | Decide /dɪˈsaɪd/: quyết định |
Explain /ɪkˈspleɪn/: giải thích | Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp |
Complain /kəmˈpleɪn/: phàn nàn | Repeat /rɪˈpiːt/: nhắc lại |
Record /rɪˈkɔːd/: ghi lại | Admit /ədˈmɪt/: thừa nhận |


Lưu ý ngoại lệ: Một số động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ hai chứa nguyên âm yếu (âm schwa /ə/ hoặc âm ngắn).
Ví dụ:
Enter /ˈen.tər/: đi vào | Answer /ˈæn.sər/: trả lời |
Happen /ˈhæp.ən/: xảy ra | Offer /ˈɒf.ər/: đề nghị |
Open /ˈəʊ.pən/: mở | Travel /ˈtræv.əl/: du lịch |
Listen /ˈlɪs.ən/: lắng nghe | Follow /ˈfɒl.əʊ/: theo dõi |
Study /ˈstʌd.i/: học | Happen /ˈhæp.ən/: diễn ra |
Xem thêm: Câu Đơn Trong Tiếng Anh (Simple Sentence): Định Nghĩa Và Tổng Hợp Các Cấu Trúc Câu
Quy tắc đánh trọng âm tính từ 2 âm tiết
Trọng âm của các tính từ hai âm tiết thường nằm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
Happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc | Clever /ˈklev.ər/: thông minh |
Lovely /ˈlʌv.li/: đáng yêu | Pretty /ˈprɪt.i/: xinh đẹp |
Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng | Simple /ˈsɪm.pəl/: đơn giản |
Friendly /ˈfrend.li/: thân thiện | Busy /ˈbɪz.i/: bận rộn |
Lucky /ˈlʌk.i/: may mắn | Noisy /ˈnɔɪ.zi/: ồn ào |


Lưu ý ngoại lệ: Một số tính từ có trọng âm ở âm tiết thứ hai nếu chúng mượn từ ngôn ngữ khác hoặc có hậu tố –ique, -ure, hoặc -ine
Ví dụ:
Correct /kəˈrekt/: đúng | Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành |
Unique /juːˈniːk/: độc nhất | Extreme /ɪkˈstriːm/: cực đoan |
Severe /sɪˈvɪər/: nghiêm trọng | Secure /sɪˈkjʊər/: an toàn |
Alive /əˈlaɪv/: còn sống | Aware /əˈweər/: nhận thức |
Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành | Divine /dɪˈvaɪn/: thiêng liêng |
Các trường hợp đặc biệt
Dưới đây là tổng hợp các trường hợp đặc biệt khi đánh trọng âm hai âm tiết mà bạn cần nắm vững:


Sự thay đổi trọng âm làm thay đổi loại từ và nghĩa:
Đây là một trường hợp rất quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Một số từ có thể vừa là danh từ, vừa là động từ, và trọng âm sẽ thay đổi tùy theo loại từ.
- ‘present (món quà) – pre’sent (trao tặng)
- ‘record (bản ghi) – re’cord (ghi lại)
- ‘object (vật thể) – ob’ject (phản đối)
- ‘conduct (hành vi) – con’duct (tiến hành)
Các từ bắt đầu bằng “a-“, “be-“, “de-“, “re-“, “ex-”
Đối với các từ bắt đầu bằng “a-“, “be-“, “de-“, “re-“, “ex-“, trọng âm thường nhấn âm tiết thứ hai
Ví dụ:
- Afloat /əˈfloʊt/: ngập nước
- Become /bɪˈkʌm/: trở thành
- Decide /dɪˈsaɪd/: quyết định
- Repeat /rɪˈpiːt/: lặp lại
Các từ kết thúc bằng các hậu tố đặc biệt
Các hậu tố ảnh hưởng đến vị trí trọng âm:
- -ic, -tion, -sion, -ity, -graph, -gy, -logy: Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước các hậu tố này.
Ví dụ:
- Photographic /fəʊ.təʊˈɡræf.ɪk/: nhiếp ảnh
- Information /ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/: thông tin
- Ability /əˈbɪl.ə.ti/: khả năng
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: địa lý
- -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain: Trọng âm thường nằm ở âm tiết có chứa các hậu tố này.
Ví dụ:
- Japanese /ˌdʒæp.əˈniːz/: tiếng Nhật
- Unique /juˈniːk/: độc đáo
- Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/: tuyệt tác
- Maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì
- -er/-or (trong danh từ chỉ người hoặc vật): Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- Teacher /ˈtiː.tʃə(r)/: giáo viên
- Painter /ˈpeɪn.tə(r)/: hoạ sĩ
- Actor /ˈæk.tə(r)/: diễn viên
- Doctor /ˈdɒk.tə(r)/: bác sĩ
Các từ ghép
- Danh từ ghép: Thường trọng âm rơi vào từ đầu tiên.
Ví dụ:
- Blackboard /ˈblæk.bɔːd/: bảng đen
- Football /ˈfʊt.bɔːl/: bóng đá
- Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: sổ tay
- Tính từ ghép: Thường trọng âm rơi vào từ thứ hai.
Ví dụ:
- Bad- tempered /bædˈtem.pəd/: xấu tính
- Well- known /welˈnəʊn/: nổi tiếng
- Easy- going /iː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/: dễ tính
- Old- fashioned /əʊldˈfæʃ.ənd/: lỗi thời
Bài tập vận dụng
Dưới đây là các bài tập giúp bạn luyện tập cách đánh trọng âm của các từ có 2 âm tiết theo từng loại từ.
Bài tập 1: Xác định trọng âm đúng của các từ sau và ghi lại cách đánh trọng âm:
- Window
- Relax
- Happen
- Clever
- Machine
- Decide
- Answer
- Balloon
- Market
- Combine
Bài tập 2: Trong mỗi cặp từ sau, chọn đáp án có trọng âm được đặt đúng:
Câu 1:
A. Service /ˈsɜːrvɪs/ | B. Complete /’kəmpliːt/ |
Câu 2:
A. Export /ɪkˈspɔːrt/ | B. Unique /’juːniːk/ |
Câu 3:
A. Offer /ɒf.’ər/: đề nghị | B. Brother /ˈbrʌðər/ |
Câu 4:
A. Lovely /lʌv.’li/ | B. Table /ˈteɪbl/ |
Câu 5:
A. Design /dɪˈzaɪn/ | B. Severe /’sɪvɪər/ |


Đáp án:
Bài tập 1:
Window /ˈwɪn.dəʊ/ | Relax /rɪˈlæks/ | Happen /ˈhæp.ən/ | Clever /ˈklev.ər/ | Machine /məˈʃiːn/ |
Decide /dɪˈsaɪd/ | Answer /ˈænsər/ | Balloon /bəˈluːn/ | Market /ˈmɑːrkɪt/ | Combine /kəmˈbaɪn/ |
Bài tập 2:
1. a | 2. a | 3. b | 4. b | 5. a |
Việc nắm vững cách đánh trọng âm hai âm tiết sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh một cách rõ rệt. Đừng quên thực hành đều đặn để củng cố kiến thức và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn nhé!
Xem thêm: