Concerned đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng chi tiết nhất trong bài viết này nhé.
Concerned đi với giới từ gì?
Xem bảng dưới đây để biết được những giới từ có thể đi cùng với “concern” nhé! Vì Concerned có thể đi với nhiều từ. Mỗi từ lại đi kèm với ngữ nghĩa khác nhau nên bạn học hãy lưu ý nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Concerned about/ for/over + something/ someone | Lo lắng, quan tâm về một điều gì đó | Employees are concerned over the company’s financial stability. (Nhân viên lo lắng về sự ổn định tài chính của công ty) Nga is concerned about her friend’s health. (Nga lo lắng về sức khỏe của bạn của cô ấy) |
Concerned with + N/ N phrase/ clause | Liên quan đến, đề cập đến, quan tâm đến điều gì đó | The meeting is concerned with budget allocations for the upcoming project. (Cuộc họp liên quan đến việc phân bổ ngân sách cho dự án sắp tới) |
Concerned in + something/ someone | Liên quan đến, dính líu, có trách nhiệm với điều gì đó | Phuong is concerned in the design process of the new product line. (Phương đang quan tâm đến quá trình thiết kế dòng sản phẩm mới) |
Concerned là gì?
Theo từ điển Cambridge, Concerned là tính từ với 3 nghĩa phổ biến như sau:
- Cảm thấy lo lắng về điều gì/ ai đó
Example: Parents are concerned for their children’s safety during the pandemic.
(Bố mẹ lo lắng về an toàn của con cái trong đại dịch)
- Có liên quan, ảnh hưởng bởi điều gì đó
Example: The new regulations are concerned with workplace safety.
(Các quy định mới liên quan đến an toàn lao động)
- Quan tâm đến điều này để giải quyết điều gì đó
Example: Individuals are concerned with finding solutions to global poverty.
( Mọi người quan tâm đến việc tìm kiếm giải pháp cho nghèo đói toàn cầu)
Một số dạng từ khác của Concerned. Bạn học hãy ghi chép lại ngay để đặt câu dễ dàng hơn nhé:
- Concern (động từ): liên quan, quan tâm, lo lắng
Example: The new policy concerns employee working hours.
(Chính sách mới liên quan đến giờ làm việc của nhân viên)
- Concern (danh từ): mối quan tâm, vấn đề, sự lo lắng
Example: The safety of our children is our primary concern.
(An toàn của con cái chúng ta là ưu tiên hàng đầu của chúng ta)
- Concernedly (trạng từ): một cách quan tâm, lo lắng
Example: Anne looked at him concernedly when he mentioned the accident.
(Anne nhìn anh ấy với vẻ quan tâm khi anh ấy nhắc đến tai nạn)
XEM THÊM: Complain Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Các cấu trúc khác của Concerned
Dưới đây là một số cấu trúc khác về Concerned mà bạn có thể tham khảo. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
As far as S be concerned, clause | Theo quan điểm của ai đó | As far as the project manager is concerned, the deadline is non-negotiable. (Đối với người quản lý dự án, thời hạn là không thể thương lượng được) |
To whom it may concern | Gửi tới người đang quan tâm tới vấn đề này. Thường dùng trong email/ thư. Thông thường sẽ không chỉ rõ người nhận là ai vì gửi chung | To whom it may concern, the upcoming event has been rescheduled due to unforeseen circumstances.(Đối với những người có thể quan tâm, sự kiện sắp tới đã được dời lại do những tình huống không lường trước được) |
Be of (no) concern to someone | Diễn tả vấn đề/ tình huống có thể liên quan (hoặc không) đến ai đó | The changes in office policies are of great concern to the employees. (Những thay đổi trong chính sách văn phòng được người lao động rất quan tâm) |
Cause for concern | Diễn tả nguyên nhân, dấu hiệu gây ra mối lo ngại cần được xem xét, giải quyết | The decline in sales is a significant cause for concern among the company executives. (Doanh số bán hàng sụt giảm là nguyên nhân đáng kể khiến các giám đốc điều hành công ty lo ngại) |
A matter of concern | Vấn đề quan ngại, lý do cần phải quan tâm | The lack of cybersecurity measures is a matter of concern for IT professionals. (Việc thiếu các biện pháp an ninh mạng là vấn đề được các chuyên gia CNTT quan tâm) |
A lack of concern | Tình trạng/ trạng thái mà người/ nhóm người nào đó không quan tâm đến vấn đề được đề cập | The manager’s lack of concern for employee feedback is affecting team morale. (Việc người quản lý thiếu quan tâm đến phản hồi của nhân viên đang ảnh hưởng đến tinh thần của nhóm) |
Các từ đồng nghĩa với Concerned
Concerned có nhiều từ với nghĩa tương đương. Bạn học có thể tham khảo để linh hoạt thay thế trong câu nhé.
- Anxious: lo lắng về một tình huống/ vấn đề được đề cập. Thể hiện cảm giác mạnh hơn “concerned”, chỉ sự bất an, căng thẳng
Example: The parents were anxious as their child hadn’t returned home by the expected time.
(Cha mẹ lo lắng vì con họ vẫn chưa về nhà đúng thời gian dự kiến)
- Worried: lo lắng, quan ngại về một tình huống/ vấn đề được đề cập. Thể hiện cảm giác sâu sắc hơn “concerned”
Example: Jack looked worried when he heard about the accident involving his friend.
(Jack có vẻ lo lắng khi nghe tin về vụ tai nạn liên quan đến bạn mình)
- Troubled: lo lắng, bối rối, hoang mang về một tình huống/ vấn đề được đề cập. Thể hiện độ khó, rối rắm hơn “concerned”
Example: The troubled employee struggled with the challenging tasks assigned to him.
(Người nhân viên gặp rắc rối phải vật lộn với những nhiệm vụ đầy thách thức được giao cho anh ta)
Bài tập thực hành
Cùng kiểm tra kiến thức với Edmicro bằng bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã giải đáp từ A tới Z “Concerned đi với giới từ gì”. Bạn học đừng quên tham khảo thêm những bài viết kiến thức tiếng Anh khác của Edmicro. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: