Complain đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Hãy để Edmicro giải đáp cho bạn bằng bài viết ngày hôm nay!
Complain đi với giới từ gì?
Complain có thể đi với rất nhiều giới từ trong tiếng Anh. Edmicro đã tổng hợp lại những cách dùng thông dụng tại bảng dưới. Bạn học hãy cùng khám phá ngay nhé!
Đi kèm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Complain about something/ someone | Phàn nàn về một cái gì đó/ ai đó | Many residents complain about the lack of parking spaces in the neighborhood. (Nhiều người dân phàn nàn về việc thiếu chỗ đậu xe trong khu phố) |
Complain of something | Phàn nàn về một vấn đề nào đó | She complained of feeling tired and dizzy after working long hours. (Cô ấy phàn nàn về cảm giác mệt mỏi và chóng mặt sau khi làm việc nhiều giờ) |
Complain against something/ someone | Phàn nàn chống lại vấn đề nào đó/ ai đó | He decided to complain against the landlord for not addressing the maintenance issues. (Anh quyết định khiếu nại chủ nhà vì không giải quyết các vấn đề bảo trì) |
Complain to someone | Phàn nàn tới ai đó | She decided to complain to the restaurant manager about the cold food. (Cô quyết định phàn nàn với người quản lý nhà hàng về đồ ăn nguội) |
Complain là gì?
Complain là động từ có nghĩa hành động phàn nàn với ai đó. Điều này xảy ra khi người nói cảm thấy khó chịu, không hài lòng về một sự vật/ hiện tượng/ vấn đề nào đó.
Example: The customers have every right to complain if the product does not meet their expectations. (Khách hàng hoàn toàn có quyền phàn nàn nếu sản phẩm không đáp ứng mong đợi của họ)
Danh từ của complain là: complaint. Từ này cũng mang nghĩa sự khó chịu, than phiền. Complain có một số cụm từ cố định đi kèm. Chi tiết hãy cùng tìm hiểu tại bảng sau đây nhé:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bring/file/lodge/register/make a complaint | Gửi/ nộp đơn khiếu nại | If you experience any problems, please lodge a complaint with our dedicated complaints department. (Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy nộp đơn phàn nàn tới bộ phận phản ánh của chúng tôi) |
Letter of complaint | Thư khiếu nại | The customer drafted a detailed letter of complaint outlining the issues they had encountered. (Khách hàng đã soạn thảo một bức thư phàn nàn chi tiết về các vấn đề họ đã gặp phải.) |
Deal with/handle/solve a complaint | Giải quyết khiếu nại | The company strives to deal with complaints promptly to maintain customer satisfaction.(Công ty nỗ lực xử lý phàn nàn ngay lập tức để duy trì sự hài lòng của khách hàng) |
Have no cause of complaint | Không có lý do gì để khiếu nại/ phàn nàn | Despite the long wait, she had no cause of complaint about the quality of service at the restaurant.(Tuy phải đợi lâu, cô ấy không có lý do gì để phàn nàn về chất lượng phục vụ của nhà hàng) |
A chorus of complaint | Hàng loạt lời phàn nàn | The sudden price increase received a chorus of complaints from customers. (Việc tăng giá đột ngột nhận được hàng loạt lời phàn nàn từ khách hàng) |
Các từ đồng nghĩa với Complain
Sau khi tìm hiểu các giới từ đi cùng với complain, các bạn hãy cùng đến với phần mở rộng thêm vốn từ cùng Edmicro nhé. Những từ dưới đây có nghĩa tương đồng với complain. Bạn học có thể cân nhắc sử dụng tùy trường hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Criticize | Chỉ trích, phê bình | It’s easy to criticize someone else’s work, but providing constructive feedback is more helpful. (Thật dễ dàng để phê bình công việc của người khác, nhưng đưa ra phản hồi mang tính xây dựng sẽ hữu ích hơn) |
Groan | Rên rỉ, than thở để chứng tỏ sự đau buồn | The students couldn’t help but groan at the prospect of an additional assignment over the weekend. (Các sinh viên không thể không than thở trước viễn cảnh phải làm thêm bài tập vào cuối tuần) |
Moan | Rên rỉ, than thở để chứng tỏ sự đau đớn | She couldn’t help but moan in despair when her computer crashed, losing hours of work. (Cô không khỏi than thở tuyệt vọng khi máy tính của cô bị hỏng, mất đi hàng giờ làm việc) |
Whine | Rên rỉ, than thở vì buồn | She would often whine about having to attend social events that she found boring.(Cô ấy thường than vãn về việc phải tham gia các sự kiện xã hội mà cô ấy thấy nhàm chán) |
Lament | Than thở (theo nghĩa ai oán) | The musician’s song was a lament about unrequited love.(Bài hát của nhạc sĩ là lời than thở về tình yêu đơn phương) |
Bài tập thực hành
Hãy cùng Edmicro làm bài tập nhỏ sau để củng cố lại kiến thức vừa học nhé!
Đáp án:
- c) complain to
- b) complain, about
- b) complaining, about
- b) complain, through
- b) complained, to
Bài viết đã trả lời câu hỏi “Complain đi với giới từ gì”. Bạn hãy ôn tập kỹ kiến thức và liên tục thực hành để củng cố thêm nhé. Đừng quên xem thêm các bài viết bổ ích khác tại Edmicro. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: