Cấu trúc After là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các dạng bài tập cũng như giao tiếp hằng ngày. Để tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này, hãy cùng Edmicro khám phá trong bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc After
“After” mang nghĩa “sau khi” hoặc “sau đó”, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện.
Cấu trúc này có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số dạng phổ biến và cách sử dụng chúng.
Cấu trúc After + V-ing
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác trong quá khứ.
After + V-ing = Sau khi làm gì đó |
After + V-ing = Sau khi làm gì đó
Ví dụ:
- After finishing his homework, he went to bed.
- She called me after arriving at the airport.
Cấu trúc only after
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động chỉ xảy ra sau khi một điều kiện nào đó được thỏa mãn.
only after + mệnh đề = chỉ sau khi … |
Ví dụ:
- He realized his mistake only after he failed the exam.
- You can go out only after you finish your homework.
Cấu trúc when while before after
Cấu trúc này được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng một lúc hoặc liên tiếp nhau trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
- when = khi
When I heard the news, I couldn’t help crying.
- while = trong khi
While I was playing piano, my mother was cooking dinner.
- before = trước khi
Please check all the mails before you come home.
- after = sau khi
After you finish this lesson, you will take a test.
Cấu trúc after that
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác.
after that = sau đó |
Ví dụ: He went to the supermarket and bought some groceries. After that, he came home and cooked dinner.
Cấu trúc câu theo các thì
Cấu trúc After cũng có thể được sử dụng với các thì câu khác nhau. Dưới đây là một số dạng phổ biến của cấu trúc này theo các thì khác nhau.
Cách dùng cấu trúc After
After có thể dùng như một liên từ, một trạng từ hoặc một giới từ.
- Khi dùng như một liên từ, từ này sẽ nối hai mệnh đề lại với nhau.
- Khi dùng như một trạng từ, từ này sẽ chỉ thời gian xảy ra của một hành động.
- Khi dùng như một giới từ, từ này sẽ đi kèm với một danh từ hoặc một đại từ.
Cấu trúc này là một cách diễn đạt thứ tự thời gian trong tiếng Anh. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta đặt từ “after” trước một mệnh đề hoặc một cụm từ. Vị trí này để chỉ ra rằng hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề hoặc cụm từ đó xảy ra sau thời điểm được đề cập.
Bài tập vận dụng
Đáp án:
- After finishing my presentation, I went for a coffee break.
- After having a shower, he went to bed.
- He writes a review about the movie after watching it.
- I will finish this report and then send it to you.
- They became friends after meeting each other.
- He apologized to her after realizing his mistake.
- He collapsed on the ground after finishing the race.
- After cleaning the house, he took a nap.
- She decorated the cake after making it.
- She burst into tears after hearing the news.
Đáp án:
- have finished, will go
- left, had danced
- cooked, had come
- arrived, had come
- called, had landed
- had studied, felt
- started, had received
- have finished, will help
- relaxed, had finished
- had watched, wrote
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc After và các dạng cũng như cách sử dụng của nó. Hy vọng những kiến thức và bài tập trong bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc này và áp dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Edmicro chúc bạn thành công!
XEM THÊM: