Cấu trúc against có thể sử dụng trong những hoàn cảnh nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những kiến thức cần nhớ của cấu trúc này nhé!
Cấu trúc against là gì?
“Against” là một giới từ (preposition) thường được sử dụng để chỉ sự phản đối, chống lại, hoặc đối lập với một thứ gì đó. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “against” còn có thể mang những ý nghĩa khác như đối diện, so sánh, hoặc chạm đến thứ gì.
Ví dụ: The red dress looks good against your skin tone. (Chiếc váy đỏ trông hợp với màu da của bạn.)
Cách dùng cấu trúc against
Cấu trúc against có thể được dùng trong những trường hợp dưới đây.
Diễn đạt ý nghĩa phản đối
Cấu trúc against có thể được dùng để diễn tả hành động chống lại, phản đối hoặc không đồng ý với một điều gì đó.
Ví dụ:
- We are fighting against discrimination. (Chúng tôi đang đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử.)
- He spoke out against the policy. (Anh ấy lên tiếng phản đối chính sách.)
Ta có thể sử dụng các collocation có chứa against dưới đây để diễn đạt cách dùng này:
- Fight against: Chiến đấu để chống lại ai/ cái gì
- Play against: Đối đầu với ai
- Be against: Chống lại ai/ cái gì
- Advise someone against: Khuyên ai đó chống lại ai/ cái gì
- Vote against: Bầu cử chống lại ai
Xem thêm: Available Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Available Chính Xác Nhất
Diễn tả sự bất lợi
Ta có thể diễn tả tình huống, hành động hoặc sự việc gây bất lợi hoặc khó khăn cho ai hoặc cái gì với cấu trúc S + be against
Ví dụ:
- The evidence is against him. (Bằng chứng chống lại anh ta.)
- The odds are against them winning the game. (Khả năng họ thắng trận đấu rất thấp.)
Diễn tả hành động chạm đến thứ gì đó
Cấu trúc này diễn tả hành động dựa vào, chạm vào, áp vào hoặc đánh đập ai hoặc vật gì đó.
Khi đó, ta có thể sử dụng các cụm từ sau:
- Beat against: đập vào cái gì
- Put something against: đặt cái gì đó chạm vào ai/ cái gì
- Lean against: tựa vào ai/ cái gì
Ví dụ:
- He leaned against the wall. (Anh ấy dựa vào tường.)
- The waves beat against the houses. (Những con sóng đập vào những căn nhà.)
So sánh
Cách dùng cuối cùng của cấu trúc against là dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau.
S + V + O + against + N/N phrase |
Ví dụ:
- This painting looks beautiful against the white wall. (Bức tranh này trông đẹp hơn nền tường trắng.)
- We need to weigh the advantages against the risks. (Chúng ta cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro.)
Xem thêm: Phrasal Verb Bring | Tổng Hợp 14 Cụm Từ Vựng Với Bring
Bài tập vận dụng cấu trúc against
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng của cấu trúc against nhé!
Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng anh, có sử dụng cấu trúc against:
- Luật sư tranh luận chống lại án tử hình.
- Đội đã thi đấu với đối thủ của họ trong trận chung kết.
- Anh ấy dựa vào lan can và nhìn ra biển.
- Công ty đã thực hiện các biện pháp mới để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng.
- Bằng chứng chống lại anh ta, nhưng anh ta vẫn khẳng định mình vô tội.
Đáp án:
- The lawyer argued against the death penalty.
- The team played against their rivals in the final match.
- He leaned against the railing and looked out at the sea.
- The company implemented new measures to protect against cyber attacks.
- The evidence is stacked against him, but he maintains his innocence.
Bài viết trên đã giúp người đọc hiểu thêm những thông tin cần thiết nhất về cấu trúc against. Nếu người học còn vấn đề nào chưa hiểu, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: