Proud Đi Với Giới Từ Gì: Công Thức Và Cách Dùng Chính Xác

Proud đi với giới từ gì là câu hỏi thường thấy từ những người học tiếng Anh cơ bản. Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những công thức và cách dùng chính xác nhất của động từ này.

Proud là gì?

Proud có nghĩa là gì?
Proud có nghĩa là gì?

Proud trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh văn bản.

  • Hài lòng

Ví dụ: She was proud of her decision to pursue her passion. (Cô ấy hài lòng với quyết định theo đuổi đam mê của mình.)

  • Tự hào, hãnh diện

Ví dụ: He felt proud when he received the award for Employee of the Year. (Anh ấy cảm thấy tự hào khi nhận được giải Thành viên xuất sắc nhất năm.)

  • Tự trọng

Ví dụ: Despite the setbacks, she held her head high and walked with pride. (Mặc dù gặp trở ngại, cô ấy vẫn giữ đầu cao và đi với tư duy tự trọng.)

  • Kiêu ngạo, tự cao

Ví dụ: His proud attitude made it difficult for others to approach him. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy làm cho người khác khó tiếp cận.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc No Sooner: Cách Dùng Chính Xác Nhất Và Bài Tập

Proud đi với giới từ gì?

Proud có thể đi kèm với giới từ mang nghĩa là ai đó tự hào về ai hay việc gì.

S + be + proud of + sth/sb

Ví dụ: 

  • They are proud of their country’s rich cultural heritage. (Họ tự hào về di sản văn hóa phong phú của quốc gia họ.)
  • I am proud of my son’s academic achievements. (Tôi tự hào về những thành tích học tập của con trai tôi.)

Ngoài ra, chúng ta còn có cấu trúc Proud đi với to V, mang nghĩa là tự hào khi làm gì.

S + be + proud to + V

Ví dụ:

  • I’m proud to be your daughter. (Con tự hào được làm con gái của mẹ.)
  • She’s proud to own a sport car at the age 20. (Cô ấy tự hào sở hữu một chiếc xe thể thao ở tuổi 20.)

Một số cụm từ đồng nghĩa với Proud

Ngoài ra, tiếng Anh còn có rất nhiều những từ ngữ khác có ý nghĩa giống với động từ proud. Dưới đây sẽ là danh sách những từ đồng nghĩa với proud.

  • Happy: Hạnh phúc
  • Delighted : Hài lòng
  • Gratified : Thỏa mãn
  • Satisfied : Hài lòng
  • Pleased: Vui lòng
  • Joyful: Vui vẻ
  • Elated: Hân hoan
  • Thrilled: Hào hứng
  • Glorious: Tuyệt vời
  • Arrogant: kiêu ngạo, kiêu căng, tự cao tự đại.
  • Confident: tự tin, tin tưởng vào khả năng của mình.
  • Self-satisfied: tự mãn, tự mãn với những gì mình đạt được.
  • Content: hài lòng, thỏa mãn với tình hình hiện tại.

Bài tập vận dụng

Bài tập giúp bạn nắm rõ hơn kiến thức đã học
Bài tập giúp bạn nắm rõ hơn kiến thức đã học

Sau cùng, các bạn hãy thử sức cùng Edmicro với bài tập đơn giản dưới đây để củng cố kiến thức đã học nhé! 

Bài tập: Điền giới từ “for” hoặc “to” vào các chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. She is proud ________ her brother’s academic achievements.
  2. They are proud ________ their daughter’s kindness and compassion.
  3. He is proud ________ be a part of such a talented group of individuals.
  4. They are proud ________ support a cause that promotes equality and justice.
  5. They are proud ________ their parents’ love and support throughout the years.
  6. He is proud ________ have the opportunity to make a positive impact in his community.

Đáp án:

  1. of
  2. of
  3. to
  4. to
  5. of
  6. to

Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn một số kiến thức quan trọng về việc sử dụng giới từ đúng với proud. Nếu các bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Edmicro ngay nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ