Prepare đi với giới từ gì? Những từ nào có thể thay thế prepare? Hãy cùng Edmicro giải đáp ngay những thắc mắc trên với bài viết dưới đây nhé!
Prepare là gì?
Prepare /prɪpeə/ là một động từ với nhiều cách dùng khác nhau. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh văn bản mà người học có thể lựa chọn ý nghĩa của chúng
Chuẩn bị, sửa soạn cho một sự kiện hoặc hoạt động sắp tới.
Ví dụ:
- She is preparing for her final exams. (Cô ấy đang ôn thi cuối kỳ.)
- The company is preparing to launch a new product. (Công ty đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới.)
Sắm sửa, trang bị.
Ví dụ:
- I prepared a list of groceries for the shopping trip. (Tôi đã lập danh sách đồ tạp hóa cho chuyến đi mua sắm.)
- The soldiers prepared their weapons for the battle. (Binh lính chuẩn bị vũ khí cho trận chiến.)
Nấu nướng, chế biến.
Ví dụ:
- I am preparing a meal for my family. (Tôi đang nấu ăn cho gia đình.)
- She prepared a delicious dinner for her guests. (Cô ấy đã nấu một bữa tối ngon miệng cho khách.)
Sau prepare là gì?
Vậy prepare có thể kết hợp với những gì? Dưới đây là 2 giới từ có thể kết hợp với prepare kèm theo cách dùng riêng của chúng.
Prepare for
Prepare khi đi với giới từ FOR có tác dụng diễn tả việc chuẩn bị cho điều gì đó cụ thể.
S + prepare for + sth |
Ví dụ:
- The team is preparing for the upcoming match against their rivals. (Đội đang chuẩn bị cho trận đấu sắp tới với đối thủ cạnh tranh.)
- I need to prepare myself for the big presentation. (Tôi cần chuẩn bị bản thân cho buổi thuyết trình quan trọng.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Help: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất
Ngoài ra, chúng ta còn có một số cấu trúc khác với Prepare for như sau:
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Prepare oneself for | Tự chuẩn bị tinh thần, tự trang bị cho bản thân | She prepared herself for the bad news. (Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần cho tin xấu.) |
Prepare someone/something for sth | Chuẩn bị trước điều gì cho ai, cái gì | The parents prepared their children for the first day of school. (Bố mẹ chuẩn bị cho con cái ngày đầu tiên đi học.) |
Be prepared for | Phải luôn sẵn sàng cho mọi tình huống | We must be prepared for anything that might happen. (Chúng ta phải sẵn sàng cho bất kỳ điều gì có thể xảy ra.) |
Prepare to V
Trong trường hợp Prepare đi với giới từ TO, câu văn sẽ mang ý nghĩa ai đó chuẩn bị cho ai hay cái gì để làm gì.
S + prepare + to V |
Ví dụ:
- We need to prepare to leave early tomorrow morning. (Chúng ta cần chuẩn bị để rời đi sớm vào sáng mai.)
- The company prepared its employees to take on new responsibilities. (Công ty chuẩn bị cho các nhân viên của họ để đảm nhận những trách nhiệm mới.)
Prepare và các từ đồng nghĩa
Bên cạnh đó, từ vựng tiếng Anh còn có rất nhiều những lựa chọn khác có ý nghĩa tương đương với prepare.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ready | Sẵn sàng làm điều gì | The team is ready to start the project. (Đội đã sẵn sàng để bắt đầu dự án.) |
Arrange | Lập kế hoạch để chuẩn bị cho điều gì | She arranged the flowers beautifully in the vase. (Cô ấy đã sắp xếp hoa đẹp trong lọ.) |
Organize | Sắp xếp hoặc tổ chức cái gì | The teacher organized the classroom for the new semester. (Giáo viên đã sắp xếp lớp học cho học kỳ mới.) |
Get ready | Chuẩn bị sẵn sàng cho điều gì | We need to get ready for the storm by stocking up on supplies. (Chúng ta cần chuẩn bị cho cơn bão bằng cách tích trữ đủ cung cấp.) |
Set up | Sắp xếp cho một mục đích cụ thể | They set up a tent in the backyard for the camping trip. (Họ đã dựng lều trong sân sau cho chuyến cắm trại.) |
Plan | Lập kế hoạch cho một sự kiện | She carefully planned her schedule for the week. (Cô ấy đã lập kế hoạch lịch trình của mình cho tuần.) |
Prime | Làm cho cái gì đó sẵn sàng | The athlete was primed for the race after months of training. (Vận động viên đã sẵn sàng cho cuộc đua sau vài tháng tập luyện.) |
Bài tập vận dụng prepare đi với giới từ gì?
Cuối cùng, hãy cùng với Edmicro thử sức ngay với bài tập đơn giản dưới đây để nắm chắc hơn những kiến thức đã học nhé!
Bài tập: Điền giới từ for hoặc to vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- She is preparing _______ her final exams next week.
- They are preparing _______ the wedding ceremony by arranging the decorations.
- He is preparing to move _______ a new city for his job.
- We are preparing _______ face the challenges ahead.
- She prepared _______ the interview by researching the company thoroughly.
Đáp án:
- for
- for
- to
- to
- for
Bài viết trên đã chia sẻ cho các bạn những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất về thắc mắc prepare đi với giới từ gì. Nếu người học còn bất kỳ câu hỏi nào về prepare, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: