Cấu trúc Allow là kiểu câu thường gặp khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro nắm chắc kiến thức này trong bài viết dưới đây nhé!
Các cấu trúc Allow trong tiếng Anh
Allow là động từ có nghĩa chấp nhận, cho phép, thừa nhận. Ngoài ra nó còn được dùng để thể hiện thái độ lịch sự và trang trọng khi đề nghị giúp đỡ người khác.
Example:
- The school’s flexible schedule allows students to participate in extracurricular activities. (Lịch trình linh hoạt của trường cho phép sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa)
- Could you please allow me a moment of your time to discuss an important matter? (Bạn có thể vui lòng cho tôi một chút thời gian để thảo luận về một vấn đề quan trọng được không?)
Allow thường được dùng trong 3 cấu trúc. Mỗi cấu trúc sẽ có cách dùng khác nhau. Edmicro đã tổng hợp kiến thức bên dưới. Bạn học cùng khám phá ngay nhé:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Allow + sbd + to V + sth | Dùng khi diễn tả cho phép ai đó làm điều gì đó | The manager allowed the employees to take a longer lunch break on Fridays. (Người quản lý cho phép nhân viên nghỉ trưa lâu hơn vào thứ Sáu) |
Allow of + N/ N phrase/ V_ing + sth | Dùng khi diễn tả sự cho phép mà không chỉ rõ đối tượng. Có thể là nội quy, luật pháp | The system doesn’t allow the creation of duplicate accounts. (Hệ thống không cho phép tạo tài khoản trùng lặp) |
Allow for + N/ N phrase/ V_ing + sth | Dùng khi diễn tả việc ai đó đã chấp nhận điều gì đó/ ai đó | The design allows for customization of color and layout. (Thiết kế cho phép tùy chỉnh màu sắc và bố cục) |
Allow + sbd + up/in/out | Dùng khi diễn tả sự cho phép của a đó vào việc gì/ rời đi/ đứng dậy | The security guard allowed the visitors in after verifying their identification.(Nhân viên bảo vệ cho phép du khách vào sau khi xác minh danh tính của họ) The doorman allowed the guests up to the rooftop terrace for the event. (Người gác cửa cho phép khách lên sân thượng để tham dự sự kiện) The manager allowed the employee out for a short break. (Người quản lý cho phép nhân viên ra ngoài nghỉ ngơi một thời gian ngắn) |
Allow me | Dùng để thể hiện thái độ lịch sự khi đề xuất giúp đỡ ai đó | Allow me to assist you with your luggage. (Hãy để tôi giúp bạn mang hành lý) |
Cấu trúc Allow trong câu bị động
Câu bị động của Allow sẽ có nghĩa ai/ điều gì được cho phép làm gì. Vậy cách chuyển từ chủ động sang bị động ra sao? Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Chủ động: S + let + O + V Bị động: S + to be + allowed + to V + by O |
Example: The supervisor let the team submit their reports a day later. (Người giám sát cho phép nhóm nộp báo cáo một ngày sau đó)
= The reports are allowed to be submitted a day later by the team by the supervisor. (Người giám sát cho phép nhóm nộp báo cáo sau đó một ngày)
Cách phân biệt cấu trúc Allow với Let và Permit
Allow có 3 từ có nghĩa khá tương đồng là Let, Permit, Advise. Tuy vậy mỗi từ sẽ thể hiện những sắc thái khác biệt cụ thể. Cùng Edmicro đi sâu vào các cách phân biệt nhé.
Allow và Let
Cách phân biệt | Allow | Let |
Giống nhau | Đều có nghĩa cho phép, chấp nhận để ai làm gì đó | |
Khác nhau | Allow to V có sự trang trọng hơn Allow có thể đi với dạng bị động | Let + V có nét thân thiện hơn Let không dùng ở dạng bị động được |
Ví dụ | The school allows students to use electronic devices in the library. | The school lets students use electronic devices in the library. |
Allow và Permit
Cách phân biệt | Allow | Permit |
Giống nhau | Đều có nghĩa cho phép, chấp nhận cái gì đó | |
Khác nhau | Không hay dùng trong văn trang trọng. Có dùng với trạng từ | Dùng nhiều trong văn trang trọng. Không dùng với trạng từ |
Ví dụ | The teacher allows students to work quietly in the library. | The museum does not permit photography inside the exhibition halls. |
Bài tập vận dụng
Cùng củng cố lại kiến thức bằng bài tập nhỏ sau đây với Edmicro nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp những lý thuyết bạn cần biết về cấu trúc Allow. Còn rất nhiều cấu trúc tiếng Anh khác đang chờ bạn khám phá tại Edmicro. Đừng quên tham khảo những bài viết hữu ích khác từ chúng mình. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: