Cấu trúc Advise là kiểu câu cơ bản và được dùng nhiều trong các cuộc hội thoại. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết này nhé!
Cấu trúc Advise và cách sử dụng
Advise mang nghĩa đưa ra lời khuyên cho ai đó. Có thể là bác sĩ đưa cho bệnh nhân, giáo viên cho học sinh, vân vân.
Ví dụ: The doctor advises him to quit smoking. (Bác sĩ khuyên anh ấy bỏ thuốc)
Bạn học thường hay nhầm lẫn “Advise” và “Advice”. Lưu ý rằng:
Cấu trúc Advise phổ biến
Advice là danh từ không đếm được, thường được sử dụng trong cụm piece(s) of advice. Với danh từ này, chúng ta thường sử dụng cấu trúc:
S give + O + advice |
Ví dụ: She gave him advice on how to fix the computer. (Cô ấy đưa ra lời khuyên cho anh ấy về việc sửa chiếc máy tính như thế nào)
Các cấu trúc khác
Ngoài cấu trúc Advise phổ bến ở tên thì tùy thuộc vào ngữ nghĩa mà người học sẽ linh hoạt sử dụng các cấu trúc khác. Bạn học hãy xem kỹ hơn trong bảng dưới đây nhé!
Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Đưa ra lời khuyên cho ai đó có dùng tân ngữ | S + advise + sb + to V | The manager advised the team to complete the project ahead of schedule.(Quản lý khuyên đội nên hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch) |
Đưa ra lời khuyên rằng ai đó nên làm điều gì trong tương lai | S + advise + O + that + mệnh đề | He advises his children that they should do exercise more regularly. (Anh ấy khuyên các con rằng chúng nên tập thể dục thường xuyên hơn) |
Đưa ra lời khuyên cho ai đó nhưng không sử dụng tân ngữ | S + advise + V_ing | The teacher advised practicing speaking English regularly.(Giáo viên khuyên nên thực hành nói tiếng Anh thường xuyên) |
Cách dùng cấu trúc Advise đi kèm giới từ
Cấu trúc Advise thường đi kèm với những giới từ sau:
- On
- About
- Of
- Against
Mỗi giới từ lại có những ý nghĩa khác nhau. Chi tiết cách dùng bạn học hãy cùng đi từng phần với Edmicro trong bảng dưới đây nhé!
Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Giúp đỡ ai đó/ đưa ra thông tin về vấn đề chưa hiểu rõ | S + advise sbd on/ about sth | Dad gave Johnny advice on choosing a career path.(Bố tư vấn cho Johnny về việc chọn con đường sự nghiệp) |
Khuyên nhủ ai đó nên làm việc gì đó | S + advise (sbd) about doing sth | Big sister advised little brother about being kind to others. (Chị gái khuyên em trai nên tốt bụng với người khác) |
Khuyên nhủ ai đó không nên làm gì | S + advise (sbd) against sth | Mom advised Hung against eating too much candy before dinner. (Mẹ khuyên Hùng không nên ăn quá nhiều kẹo trước bữa tối) |
Thông báo cho ai đó về một việc gì đó (văn phong trang trọng) | S + advise sbd of sth | The teacher advised the students of the upcoming test schedule.(Giáo viên thông báo cho học sinh về lịch thi sắp tới) |
Bài tập vận dụng
Bạn học hãy cùng luyện tập kiến thức trên bằng bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Answers:
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Advise mà bạn cần biết. Đừng quên tham khảo thêm những bài viết khác của Edmicro nhé! Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: