Cấu Trúc Be Going To – Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu trúc be going to là cấu trúc phổ biến, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc be going to và cách sử dụng chúng hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!

Công thức be going to và cách sử dụng

Để sử dụng cấu trúc be going to một cách chính xác, trước hết chúng ta cần nắm vững công thức và các trường hợp sử dụng của nó. 

Công thức be going to và cách sử dụng
Công thức be going to và cách sử dụng

Công thức

Cấu trúc be going to được sử dụng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Cấu trúc này bao gồm động từ to be (am, is, are) đi kèm với going to và động từ nguyên thể (bare infinitive).

DạngCông thứcVí dụ
Khẳng địnhS + am/is/are + going to + V (bare-infinitive)I am going to start drawing lessons tomorrow. (Tôi sẽ bắt đầu đi học vẽ vào ngày mai.)
Phủ địnhS + am/is/are + not + going to + V (bare-infinitive)We are not going to play basketball today. (Chúng tôi sẽ không chơi bóng rổ hôm nay.)
Nghi vấnAm/Is/Are + S + going to + V (bare-infinitive)?Are you going to finish your homework tonight? (Bạn có định hoàn thành bài tập tối nay không?)

XEM THÊM: Cấu Trúc Without – Tổng Hợp Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Cách sử dụng

Dưới đây là một số trường hợp sử dụng cấu trúc mà Edmicro đã tổng hợp lại:

Trường hợp sử dụngVí dụ
Diễn tả dự định hoặc kế hoạch đã được lên từ trướcWe are going to go on a picnic at Ba Vi on the weekend. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở Ba Vì vào cuối tuần)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tạiLook at those dark clouds! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)
Diễn tả các dự định trong quá khứ nhưng không thực hiện đượcI was planning to go to my friend’s house, but my mother didn’t allow it. (Tôi đã định đến nhà bạn chơi, nhưng mẹ tôi không cho phép.)

So sánh cấu trúc be going to và thì tương lai đơn (will)

Để sử dụng be going to một cách hiệu quả, điều quan trọng là phải phân biệt được sự khác biệt giữa cấu trúc này và thì tương lai đơn (will). Cả hai đều được dùng để diễn tả các hành động trong tương lai, nhưng có những điểm khác nhau cụ thể.

So sánh be going to và thì tương lai đơn (will)
So sánh be going to và thì tương lai đơn (will)

Thì tương lai đơn (will)

Dưới đây là tổng hợp một vài trường hợp và ví dụ cụ thể về thì tương lai đơn:

Trường hợp sử dụngVí dụ
Diễn tả quyết định ngay lúc nóiI am thirsty. I think I will drink juice. (Tôi khát. Tôi nghĩ mình sẽ uống nước ép.)
Diễn tả dự đoán không có căn cứ hoặc dấu hiệu rõ ràngI think it will snow tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ có tuyết.)
Dùng trong lời hứa, đề nghị, yêu cầu, và từ chốiI will help you to make this cake. (Tôi sẽ giúp bạn làm chiếc bánh này.)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

So sánh cấu trúc be going to và thì tương lai đơn

Cùng Edmicro xem điểm khác biệt của cấu trúc be going to và cấu trúc will ở bảng dưới đây nhé!

Điểm khác biệtBe going toWill
Lời nói là dự địnhDự định từ trước thời điểm nói
Ví dụ: She’s going on a family trip to Paris next year. (Cô ấy sẽ đi du lịch với cả nhà ở Paris năm tới.)
Quyết định ngay lúc nói
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Lời nói là dự đoánDự đoán dựa trên căn cứ đã có
Ví dụ: Look at the sky! It is going to rain. (Nhìn bầu trời kìa! Trời sắp mưa.)
Dự đoán không có dấu hiệu
Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
Lời hứa/đề nghịLời hứa và đề nghị không dùng Be going toLời hứa và đề nghị dùng will
Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Bài tập về cấu trúc be going to và đáp án chi tiết

Để giúp bạn nắm vững kiến thức vừa học, hãy thực hành qua một số bài tập dưới đây. Sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra đáp án để đánh giá sự tiến bộ của mình.

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc be going to hoặc will phù hợp.

  1. Look at those black clouds. It ____ (rain).
  2. I ____ (visit) my aunt next weekend.
  3. She thinks the exam ____ (be) difficult.
  4. They ____ (play) basketball with us tomorrow
  5. ____you ____(plan) to marry her this year?

Đáp án

  1. Look at those black clouds. It is going to rain.

(Nhìn những đám mây đen kia. Trời sắp mưa rồi.)

  1. I am going to visit my aunt next weekend.

(Tôi sẽ thăm dì của mình vào cuối tuần tới.)

  1. She thinks the exam will be difficult.

(Cô ấy nghĩ rằng kỳ thi sẽ khó.)

  1. They won’t play basketball with us tomorrow.

(Họ sẽ không chơi bóng rổ cùng chúng ta vào ngày mai)

  1. Are you planning to marry her this year?

(Bạn có định cưới cô ấy trong năm nay không?)

Edmicro hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cấu trúc be going to và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ