Cấu Trúc Will: Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Cấu trúc will là một cấu trúc quan trọng, nắm vững cấu trúc này giúp bạn tự tin giao tiếp và làm chủ các thì tương lai. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc này.

Will là gì?

Định nghĩa will
Định nghĩa will

Will là một trợ động từ quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt tương lai. 

Will là một trợ động từ (modal verb) mang ngữ nghĩa “sẽ”, có dạng phủ định là will not hoặc won’t.

Ví dụ: 

  • It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • I will not help you with your homework. (Tôi sẽ không giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Khi đóng vai trò là danh từ, Will mang những nghĩa sau:

Dịch nghĩaCấu trúcVí dụ
Di chúcMake a will: Lập di chúc
In someone’s will: Trong di chúc của ai đó
– My grandmother left me a house in her will. (Bà ngoại của tôi đã để lại cho tôi một ngôi nhà trong di chúc của bà.)
– The lawyer advised her to make a will as soon as possible. (Luật sư khuyên cô ấy nên lập di chúc càng sớm càng tốt.)
Ý chíLose the will: Mất đi ý chí– The will of the people must be respected. (Ý chí của nhân dân phải được tôn trọng)
– The prisoner refused to bend to the will of his captors. (Tù nhân từ chối khuất phục ý chí của kẻ bắt giữ.)
Mong muốnAgainst someone’s will: Trái với mong muốn của ai đó.
will upon: Khiến ai phải làm gì theo mong muốn của chủ thể
Free will: Tự do ý chí
– She was forced to marry him against her will. (Cô ấy bị ép buộc phải kết hôn với anh ta trái với ý muốn của mình.)
– The decision was made upon the will of the majority. (Quyết định được đưa ra theo ý muốn của đa số.)

Cách dùng cấu trúc will

Cấu trúc will được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là trong các thì tương lai.

Các cách dùng cấu trúc Will
Các cách dùng cấu trúc Will

Will trong thì tương lai đơn

Trong thì tương lai đơn, will có thể sử dụng dưới các dạng câu sau:

Dạng câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + will + VinfI will visit my grandparents next week. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
Phủ địnhS + will not (won’t) + VinfShe won’t be able to come to the party. (Cô ấy sẽ không thể đến bữa tiệc.)
Nghi vấnWill + S + Vinf?Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà chứ?)

Cấu trúc will được dùng trong thì tương lai đơn, dùng với toàn bộ ý nghĩa của dạng thì này:

  • Thể hiện một quyết định ngay tại thời điểm nói

Ví dụ: I’m hungry. I think I’ll have a sandwich. (Tôi đói. Tôi nghĩ tôi sẽ ăn một chiếc bánh sandwich.)

  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời

Ví dụ: Will you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không?)

  • Diễn đạt dự đoán không có căn cứ chính xác

Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

  • Diễn đạt lời hứa

Ví dụ: I promise I’ll be there on time. (Tôi hứa tôi sẽ đến đúng giờ.)

  • Thể hiện lời đe dọa hoặc cảnh báo

Ví dụ: Be careful! You’ll fall if you’re not careful. (Cẩn thận! Bạn sẽ ngã nếu không cẩn thận.)

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai

Ví dụ: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

Will trong thì tương lai tiếp diễn

Các cấu trúc will trong thì tương lai tiếp diễn bao gồm:

Dạng câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + will + be + V-ingAt 8 o’clock tomorrow, I will be having breakfast. (8 giờ sáng mai, tôi sẽ đang ăn sáng.)
Phủ địnhS + will not (won’t) + be + V-ingThey won’t be working on the project next week. (Họ sẽ không làm việc trong dự án vào tuần tới.)
Nghi vấnWill + S + be + V-ing?Will you be studying at the library this afternoon? (Bạn sẽ học ở thư viện chiều nay chứ?)

Giống với dạng thì này, ta có các cách dùng của cấu trúc will ở thì tương lai tiếp diễn:

  • Hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Vào giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay tới Paris.)

  • Sự kiện đang xảy ra trong tương lai thì có hành động hoặc sự việc khác xen vào.

Ví dụ: She will be cooking dinner when her husband comes home. (Cô ấy sẽ đang nấu bữa tối khi chồng cô ấy về nhà.)

  • Hành động sẽ xảy ra, kéo dài liên tục đến tương lai.

Ví dụ: I will be studying English for the next two years. (Tôi sẽ học tiếng Anh trong hai năm tới.)

  • Sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai và đã có lịch trình, thời gian sẵn từ trước.

Ví dụ: The concert will be starting at 8 pm tomorrow. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối mai.)

  • Những hành động xảy ra đồng thời với nhau tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: At this time next week, we will be lying on the beach, enjoying the sunshine, and sipping cocktails. (Vào thời điểm này tuần sau, chúng ta sẽ đang nằm trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng mặt trời và nhâm nhi cocktail.)

  • Yêu cầu hoặc hỏi lịch sự về thông tin nào đó trong tương lai.

Ví dụ: Will you be joining us for dinner tonight? (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay chứ?)

Xem thêm thông tin: Bài Tập Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn: Nắm Chắc Lý Thuyết Thông Qua Các Dạng Bài

Will trong thì tương lai hoàn thành

Với thì tương lai hoàn thành, ta có các cấu trúc will sau

Dạng câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + will + have + V3/edBy the end of this year, I will have graduated from university. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
Phủ địnhS + will not (won’t) + have + V3/edHe won’t have finished the report by tomorrow. (Anh ấy sẽ không hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
Nghi vấnWill + S + have + V3/ed?Will you have completed the task by Friday? (Bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thứ Sáu chứ?)

Người học có thể sử dụng cấu trúc will trong thì tương lai hoàn thành để miêu tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước hành động hoặc 1 thời điểm trong tương lai.

Ví dụ:

  • By the time you arrive, I will have finished my work. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ hoàn thành xong công việc.)
  • They will have been married for 10 years by next summer. (Họ sẽ kết hôn được 10 năm vào mùa hè tới.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Fail To V Hay Ving: Công Thức Và Cách Dùng Chính Xác

Will trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, người học sử dụng các cấu trúc will sau:

Dạng câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + will + have been + V-ingBy the time you arrive, I will have been waiting for two hours. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã đợi được hai tiếng.)
Phủ địnhS + will not (won’t) + have been + V-ingThey won’t have been living here for long when they move next month. (Họ sẽ không sống ở đây lâu khi họ chuyển đi tháng sau.)
Nghi vấnWill + S + have been + V-ing?Will you have been working here for five years next year? (Năm sau bạn sẽ làm việc ở đây được 5 năm rồi chứ?)

Đối với dạng thì này, ta sử dụng cấu trúc will để nhấn mạnh tính tiếp diễn của một hành động cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: By the end of this year, she will have been working at this company for ten years. (Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ làm việc ở công ty này được 10 năm.)

Will trong câu hỏi đuôi (Tag question)

Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được đặt ở sau mệnh đề trần thuật, phân cách với mệnh đề bằng dấu phẩy. 

Với Will trong câu hỏi đuôi dạng thì tương lai đơn, ta có 2 công thức sau:

  • Khẳng định: 

Mệnh đề khẳng định, won’t + S?

Ví dụ: You will come to the party, won’t you? (Bạn sẽ đến bữa tiệc, phải không?)

  • Phủ định: 

Mệnh đề phủ định, will + S?

Ví dụ: You won’t be late, will you? (Bạn sẽ không đến muộn, phải không?)

Phân biệt Will và To be going to

Cả will và to be going to đều được sử dụng để diễn tả tương lai, nhưng hai cấu trúc này  có một số điểm khác biệt nhỏ:

Will thường được dùng cho các quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ, lời hứa, đề nghị, yêu cầu.

Ví dụ: 

  • The phone is ringing. I’ll answer it. (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ trả lời.)
  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Trong khi đó, To be going to thường dùng cho các dự định, kế hoạch đã được lên trước, hoặc dự đoán có căn cứ.

Ví dụ: 

  • We’re going to visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  • Look at those dark clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)

Bài tập thực hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. I think it ____ rain tomorrow.

(a) will

(b) is going to

(c) am going to

  1. She ____ be 18 years old next month.

(a) will

(b) is going to

(c) am going to

  1. ____ you help me with my homework?

(a) Will

(b) Are

(c) Do

  1. They ____ not come to the party tonight.

(a) will

(b) won’t

(c) don’t

Đáp án: 1. (a) 2. (a) 3. (a) 4. (b)

Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống

  1. By the time you get home, I ____ (finish) cooking dinner.
  2. They ____ (graduate) from university by next year.
  3. You will come to the party, ____?
  4. They won’t be late, ____?

Đáp án: 

  1. will have finished 
  2. will have graduated
  3. won’t you 
  4. will they

Bài viết trên đã cung cấp cho người học đầy đủ những thông tin quan trọng nhất về cấu trúc will. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ