Cấu Trúc Before | Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập Chi Tiết Nhất

Cấu trúc Before là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hãy cùng Edmicro khám phá chi tiết nhé!

Cấu trúc Before và cách dùng

“Before” là một liên từ chỉ thời gian, có nghĩa là “trước khi”. Cấu trúc “Before” được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ hoặc trước thời điểm xác định. Nó giúp diễn tả thứ tự hoặc mối quan hệ thời gian giữa các sự việc.

Các cấu trúc của Before thường được sử dụng như sau:

Các dạng cấu trúc Before
Các dạng cấu trúc Before

Ngoài ra, Before còn có một số cách dùng khác như:

  • Before long: Sớm muộn gì cũng sẽ xảy ra.

Ví dụ: Before long, we will all be using self-driving cars. (Sớm muộn gì cũng sẽ đến lúc tất cả chúng ta sử dụng ô tô tự lái.)

  • Before now: Cho đến nay.

Ví dụ: I have never met him before now. (Tôi chưa bao giờ gặp anh ấy cho đến nay.)

  • Beforehand: Trước đó, từ trước.

Ví dụ: We need to plan everything beforehand. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho mọi thứ từ trước.)

Cách sử dụng của Before

“Before” có thể được sử dụng như một liên từ, giới từ hoặc một trạng từ.

1. Liên từ: “Before” được đặt đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề để nối chúng lại với nhau.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, I brush my teeth. (Tôi đánh răng trước khi đi ngủ)
  • I will finish this project before the deadline. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này trước thời hạn.)

2. Giới từ: “Before” được đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • I have a meeting before noon. (Tôi có một cuộc họp trước trưa.)
  • She arrived before me. (Cô ấy đến trước tôi.)

3. Trạng từ: “Before” bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ đi kèm

Ví dụ: 

  • I have never been to Swizerland before. (Tôi chưa bao giờ đến Thụy Sĩ trước đây.)
  • She had finished her homework before going to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)

Vị trí của Before trong câu

Trong câu, cấu trúc “Before” thường được đặt trước động từ hoặc cụm từ thể hiện thời gian mà sự việc xảy ra sau đó. Vị trí của “Before” trong câu có thể là ở đầu câu, ở giữa câu hoặc ở cuối câu, tùy thuộc vào cách diễn đạt ý nghĩa của câu.

Lưu ý sử dụng cấu trúc Before

Khi sử dụng Before cần chú ý một số lưu ý sau:

1. Thì của động từ

  • Khi sử dụng “before” để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác, cần chú ý đến thì của động từ trong hai mệnh đề.
  • Hành động, sự việc xảy ra trước thường được lùi một thì so với hành động, sự việc xảy ra sau.

Ví dụ:

  • Before I went to school, I had brushed my teeth. (Trước khi đi học, tôi đã đánh răng.)
  • I will finish this report before leaving the office. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này trước khi rời khỏi văn phòng.)

2. Vị trí của Before

  • “Before” có thể đứng đầu câu hoặc sau mệnh đề chính.
  • Khi “before” đứng đầu câu, cần thêm dấu phẩy sau nó.

Ví dụ:

  • Before I met my wife, I was single. (Trước khi gặp vợ, tôi độc thân.)
  • I was single before I met my wife. (Tôi độc thân trước khi gặp vợ.)

3. Không sử dụng cấu trúc Before với thì tương lai đơn

Khi diễn tả hành động xảy ra trong tương lai, ta sử dụng “before” với thì tương lai gần hoặc tương lai hoàn thành.

Ví dụ:

  • I will finish my homework before I go to bed. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
  • I will have finished my homework before you arrive. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi bạn đến.)

4. Phân biệt cấu trúc Before và After

Cấu trúc “Before” và “After” đều được sử dụngđể diễn tả thứ tự hoặc mối quan hệ thời gian giữa các sự việc. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này:

Thứ tự từ: Trong cấu trúc “Before”, từ “Before” được đặt trước sự việc xảy ra trước, trong khi trong cấu trúc “After”, từ “After” được đặt trước sự việc xảy ra sau. 

Ví dụ: 

  • She studied before going to bed.
  • She went to bed after studying.

Vị trí trong câu: Cấu trúc “Before” có thể được đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu, trong khi cấu trúc “After” thường được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu. 

Ví dụ: 

  • Before she went to bed, she studied. hay She studied before going to bed. 
  • After studying, she went to bed.

Ý nghĩa: Cấu trúc “Before” thường nhấn mạnh vào thứ tự thời gian, trong khi cấu trúc “After” thường nhấn mạnh vào sự việc xảy ra sau. 

Ví dụ: 

  • She finished her work before the deadline. 
  • She submitted her work after the deadline.

5. Một số trường hợp đặc biệt

Khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, ta có thể rút gọn mệnh đề trước bằng cách sử dụng V-ing.

Ví dụ:

  • Before going to school, I always brush my teeth.
  • Before brush my teeth, I always wash my face.

Khi “before” được dùng như một liên từ nối hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, ta có thể sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

Ví dụ: I was very nervous before the interview, but I calmed down after a few minutes.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1 cấu trúc Before
Bài tập 1 cấu trúc Before

Đáp án:

  1. Before going to school, I brushed my teeth.
  2. Before going to the cinema, she bought a ticket.
  3. Before the train arrived, we had waited for an hour.
  4. Before I got married, I met my husband.
  5. Before she left, she packed her suitcase.
  6. Before the meeting started, the agenda was distributed.
  7. Before I leave the office, I will finish this report.
  8. Before she leaves, you should talk to her.
  9. Before the interview, I was very nervous, but then I calmed down after a few minutes.
  10. Before making a decision, he thought about it carefully.
Bài tập 2 cấu trúc Before
Bài tập 2 cấu trúc Before

Đáp án: 

  1. went, brushed
  2. left, rose
  3. finished, watched
  4. ate, went
  5. played, had
  6. will call, go
  7. didn’t finish, left
  8. didn’t go, ate
  9. Did you see, take
  10. Have you finished, go

Cấu trúc “Before” là một công cụ hữu ích giúp bạn sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian một cách logic và rõ ràng. Hãy nắm vững các kiến thức và lưu ý khi sử dụng cấu trúc này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!

XEM THÊM

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ