Cấu Trúc Enjoy – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Cấu trúc enjoy có thể giúp bạn diễn đạt niềm vui thích, sự tận hưởng một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, các dạng cấu trúc, cùng những bài tập thực hành bổ ích.

Enjoy là gì?

Enjoy là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa thích thú, tận hưởng, hưởng thụ. 

Khi sử dụng enjoy, bạn thể hiện cảm xúc tích cực và sự hài lòng khi tham gia vào một hoạt động, trải nghiệm một điều gì đó hoặc sở hữu một thứ gì đó.

Định nghĩa enjoy
Định nghĩa enjoy

Ví dụ:

  • I truly enjoy the feeling of fresh air while hiking in the mountains. (Tôi thực sự thích cảm giác không khí trong lành khi đi bộ đường dài trên núi.)
  • She enjoys swimming in the ocean. (Cô ấy thích bơi ở biển.)
  • They enjoy hosting dinner parties and sharing delicious recipes with friends. (Họ thích tổ chức tiệc tối và chia sẻ những công thức nấu ăn ngon với bạn bè.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Avoid – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững

Cấu trúc của Enjoy

Enjoy có thể được sử dụng với hai cấu trúc chính:

Cấu trúc 1

Cấu trúc Enjoy + V-ing có tác dụng diễn tả niềm vui thích khi làm một việc gì đó.

Enjoy + V-ing

Ví dụ: 

  • She enjoys painting landscapes, capturing the beauty of nature on canvas. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh, ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên trên vải.)
  • We enjoy exploring new cultures and learning about different traditions during our travels. (Chúng tôi thích khám phá các nền văn hóa mới và tìm hiểu về những truyền thống khác nhau trong các chuyến du lịch.)

Cấu trúc 2

Cấu trúc Enjoy + Noun/Noun phrase diễn tả sự tận hưởng, hài lòng với một vật, một trải nghiệm hoặc một tình huống nào đó.

Enjoy + Noun/Noun phrase

Ví dụ: 

  • He enjoys experimenting with new recipes in the kitchen to impress his friends. (Anh ấy thích thử nghiệm với các công thức nấu ăn mới trong bếp để gây ấn tượng với bạn bè.)
  • He enjoys the thrill of adventure sports like skydiving and rock climbing. (Anh ấy thích cảm giác hồi hộp của các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù và leo núi.) 

XEM THÊM: Cấu Trúc Insist: Khái Niệm, Công Thức Và Cách Dùng

Một số Idiom với Enjoy

Ngoài ra, ta còn có những idioms với Enjoy thường xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh được trình bày trong bảng dưới đây:

IdiomÝ nghĩaVí dụ
Enjoy oneselfVui vẻ, tận hưởngAt the party, everyone was dancing and laughing, really enjoying themselves. (Tại bữa tiệc, mọi người đều nhảy múa và cười đùa, thực sự tận hưởng thời gian của mình.)
Enjoy it while it lastsTận hưởng khi còn có thểThis vacation is amazing, so let’s enjoy it while it lasts. (Kỳ nghỉ này thật tuyệt vời, hãy tận hưởng nó khi còn có thể.)
To enjoy the rideTận hưởng quá trình hoặc hành trình, không chỉ tập trung vào đích đến.Starting a new job can be challenging, but remember to enjoy the ride and learn along the way. (Bắt đầu một công việc mới có thể đầy thử thách, nhưng hãy nhớ tận hưởng hành trình và học hỏi trên đường đi.)

Phân biệt cấu trúc Enjoy và cấu trúc Like

Phân biệt enjoy và like
Phân biệt enjoy và like

Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết hai cấu trúc này, giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác nhất!

TừÝ nghĩaCường độVí dụ
EnjoyThích thú, tận hưởngMạnh hơn– I enjoy discovering hidden gems in the city during my weekend explorations. (Tôi thích khám phá những địa điểm ẩn giấu trong thành phố trong những chuyến khám phá cuối tuần.)
– She enjoys attending live concerts and feeling the energy of the crowd. (Cô ấy thích tham gia các buổi hòa nhạc trực tiếp và cảm nhận năng lượng từ đám đông.) 
LikeThíchNhẹ hơn– She likes going for walks in the park. (Cô ấy thích đi dạo trong công viên.)
– Do you like playing soccer? (Bạn có thích chơi bóng đá không?)

Bài tập cấu trúc Enjoy

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cấu trúc ẹnoy nhé!

Bài tập: Viết lại câu sử dụng cấu trúc enjoy:

  1. “I like exploring new cuisines,” she said.
  2. “We like attending live concerts,” they said.
  3. “My brother likes playing chess with friends,” I said.
  4. “The students like participating in science fairs,” the teacher said.
  5. “He likes hiking in the mountains during the weekends,” she said.

Đáp án:

  1. She said she enjoyed exploring new cuisines.
  2. They said they enjoyed attending live concerts.
  3. I said my brother enjoyed playing chess with friends.
  4. The teacher said the students enjoyed participating in science fairs.
  5. She said he enjoyed hiking in the mountains during the weekends.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc enjoy. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại nhắn tin cho Edmicro nếu còn bất kỳ thắc mắc nào nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ