Cấu trúc Expect là cấu trúc thông dụng được sử dụng nhiều trong tiếng Anh nhưng không phải bạn nào biết cách sử dụng chúng thông thạo. Vậy tại bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc Expect bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và cách để phân biệt Expect, hope và look forward to:
Cấu trúc Expect là gì?
Expect /ɪkˈspekt/ là động từ mang nghĩa tiếng Việt là trông đợi, trông mong, mong chờ.

Ví dụ:
- I expect my friend to arrive at the party on time. (Tôi mong bạn tôi sẽ đến dự tiệc đúng giờ.)
- We expect the new product launch to be a huge success. (Chúng tôi mong chờ sự ra mắt sản phẩm mới sẽ thành công lớn.)
- The boss expects the team to meet the deadline for the project. (Ông chủ kỳ vọng đội nhóm hoàn thành dự án đúng hạn.)
Xem thêm: Phân Biệt As Và Like – Một Vài Mẹo Hay Bạn Cần Nhớ
Cách sử dụng cấu trúc Expect trong tiếng Anh
Cấu trúc Expect được dùng để thể hiện sự hy vọng, mong chờ một điều gì đó sẽ xảy ra và được thể hiện bởi ba công thức dưới đây:

| Công thức Expect | Ví dụ |
|---|---|
| S + expect + O | I expect her to arrive on time. (Tôi mong cô ấy sẽ đến đúng giờ.)The teacher expects the students to complete their homework. (Giáo viên mong học sinh hoàn thành bài tập về nhà.) |
| S + expect + to V | We expect to have good weather for the weekend. (Chúng tôi mong sẽ có thời tiết tốt vào cuối tuần.)The manager expects to meet with the team tomorrow. (Quản lý mong sẽ gặp gỡ đội nhóm vào ngày mai.) |
| S + expect + that + S + V | The coach expects that the team will win the championship. (HLV mong rằng đội bóng sẽ giành chức vô địch.)The researchers expect that their new findings will be published in a prestigious journal. (Các nhà nghiên cứu mong rằng kết quả mới của họ sẽ được công bố trên một tạp chí uy tín.) |
| S + expect + object + to V | The jury expects the witness to tell the truth. (Bồi thẩm đoàn mong người chứng kiến sẽ nói sự thật.)The customer expects the salesperson to be helpful and knowledgeable. (Khách hàng mong nhân viên bán hàng sẽ chu đáo và hiểu biết.) |
Phân biệt Expect, hope, look forward to
Cả ba cấu trúc Expect, Hope và Look forward to đều mang ý nghĩa muốn truyền tải mong muốn của người nói về sự việc sắp diễn ra, tuy nhiên vẫn có sự khác nhau ở cách sử dụng của chúng, hãy cùng Edmicro phân biệt tại bảng dưới đây:

| Cấu trúc | Cấu trúc Expect | Cấu trúc Hope | Cấu trúc Look forward to |
|---|---|---|---|
| Sự khác nhau giữa Expect, Hope và Look forward to | Thể hiện sự tin tưởng chắc chắn rằng một sự việc sẽ xảy ra. | Thể hiện sự mong muốn một sự việc sẽ xảy ra, nhưng không chắc chắn. | Thể hiện sự mong đợi, mong muốn và hào hứng trước một sự việc sẽ xảy ra. |
| Ví dụ | The company expects to launch its new product next month. (Công ty kỳ vọng sẽ tung ra sản phẩm mới vào tháng sau.) | I hope that the team wins the championship. (Tôi hy vọng đội bóng sẽ vô địch.) | I’m looking forward to the concert tonight. (Tôi rất mong đợi và hào hứng với buổi hòa nhạc tối nay.) |
Xem thêm: Seem To V Hay Ving: Các Cấu Trúc Đi Với Seem
Từ và cụm từ thông dụng đi với expect
Một số cụm từ có chứa expect bao gồm:
| Cụm từ với “expect” | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Fully expect | Hoàn toàn kỳ vọng | I fully expect our team to reach the finals this year. (Tôi hoàn toàn kỳ vọng đội của chúng tôi sẽ vào chung kết năm nay.) |
| Confidently expect | Tự tin kỳ vọng | She confidently expects to receive the promotion soon. (Cô ấy tự tin rằng mình sẽ sớm được thăng chức.) |
| Half expect | Kỳ vọng một nửa (không chắc chắn) | I half expected him to cancel the meeting at the last minute. (Tôi phần nào đã đoán rằng anh ấy sẽ hủy cuộc họp vào phút chót.) |
| Really expect | Thực sự kỳ vọng | We didn’t really expect the results to change that much. (Chúng tôi không thực sự kỳ vọng kết quả sẽ thay đổi nhiều như vậy.) |
| Rightly expect | Kỳ vọng hợp lý | Customers rightly expect high-quality service for what they pay. (Khách hàng có quyền kỳ vọng dịch vụ chất lượng tương xứng với số tiền họ bỏ ra.) |
| Hardly expect | Hầu như không kỳ vọng | You can hardly expect a beginner to solve such a complex problem. (Bạn khó có thể mong đợi một người mới học giải được bài toán phức tạp như vậy.) |
| As expected | Như dự đoán/kế hoạch | The project was completed late, as expected. (Dự án đã hoàn thành muộn, như dự đoán.) |
| Be entitled to expect something | Có quyền mong đợi điều gì | Employees are entitled to expect fair treatment from their managers. (Nhân viên có quyền mong đợi được đối xử công bằng từ cấp quản lý.) |
| It is reasonable/unreasonable to expect something | Việc mong đợi điều gì đó là hợp lý/không hợp lý | It is reasonable to expect progress after months of hard work. (Thật hợp lý khi mong đợi tiến bộ sau nhiều tháng nỗ lực.) |
Bài tập ứng dụng cấu trúc Expect
Cùng Edmicro làm bài tập về cấu trúc expect ở dưới đây để củng cố lại kiến thức nhé!

Điền Hope, Expect hoặc Look forward to và chỗ trống để hoàn thành câu:
- The weather forecast _____ it to rain tomorrow.
- I _____ that the new CEO will introduce some positive changes.
- The students _____ the end of the semester and the start of summer break.
- She _____ her team to win the tournament this year.
- He _____ to receive a promotion at work next month.
- The company _____ to launch the new product line in the fall.
- We _____ the party will be a lot of fun this weekend.
- The travelers _____ visiting the historical sites during their trip.
- The teacher _____ the class to complete their assignments on time.
- I _____ to hear back from the university about my application.
Bài tập:
- expects
- hope
- look forward to
- expects
- look forward to
- expects
- hope
- look forward to
- expects
- hope
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Expect: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm:

