Cấu Trúc Far From – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Cấu trúc far from trong tiếng Anh được dùng như thế nào? Thông qua bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, các cụm từ liên quan, và luyện tập qua các bài tập vận dụng.

Far from là gì?

Định nghĩa far from
Định nghĩa far from

Far from là một cụm từ trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Về khoảng cách: Xa, cách xa.

Ví dụ: The hotel is far from the beach. (Khách sạn nằm xa bãi biển.)

  • Về mức độ, tính chất: Còn lâu mới, hoàn toàn không, không hề.

Ví dụ: The city is far from being perfect, but it has its charm. (Thành phố này còn xa mới hoàn hảo, nhưng nó có sức hấp dẫn riêng.) 

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Hope | Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Cấu trúc far from và cách dùng thông dụng

Hãy cùng khám phá cách sử dụng đa dạng của cấu trúc này để nâng cao khả năng diễn đạt của bạn nhé!

Diễn đạt khoảng cách xa

Khi muốn nói về một khoảng cách vật lý đáng kể, bạn có thể sử dụng cấu trúc đơn giản:

S + be + far from + N

Ví dụ:

  • The school is far from the bus stop. (Trường học cách xa trạm xe buýt.)
  • The mountain is far from the nearest village. (Ngọn núi cách làng gần nhất một khoảng cách xa.)

Diễn đạt mức độ, tính chất

Far from còn được sử dụng để thể hiện một điều gì đó chưa hoàn thành, chưa đạt được hoặc hoàn toàn không đúng như mong đợi. Có hai cấu trúc thường gặp:

S + be + far from + adj/N
S + be far from + being/doing something

Ví dụ:

  • Her performance was far from perfect. (Màn trình diễn của cô ấy hoàn toàn không hoàn hảo.)
  • The team is far from achieving their goals. (Đội ngũ còn xa mới đạt được mục tiêu của họ.) 

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Enjoy – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Các cụm từ đi kèm far trong tiếng Anh

Ngoài ra, ta còn có các cụm từ khác đi với far thường được bắt gặp trong các đề thi tiếng Anh.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Far and wideKhắp mọi nơiPeople came from far and wide to attend the festival. (Mọi người đến từ khắp nơi để tham dự lễ hội.)
Far and awayVượt trội hơn hẳnThis is far and away the best restaurant in town. (Đây là nhà hàng tốt nhất trong thành phố, không có gì sánh bằng.)
Go as far as toLàm đến mức, đi xa đến mứcHe went as far as to threaten her with legal action. (Anh ta thậm chí còn đe dọa kiện cô ấy.)
Far cry fromKhác xa vớiThe new house is a far cry from their old apartment. (Ngôi nhà mới khác xa căn hộ cũ của họ.)
As far asTới tận, đến.
Đến mức này, đến chừng mực này.
Theo như ai đó biết/có thể nói.
– We walked as far as the park. (Chúng tôi đi bộ đến tận công viên.)
As far as this is concerned, I think we’ve made the right decision. (Về vấn đề này, tôi nghĩ chúng ta đã đưa ra quyết định đúng đắn.)
As far as I know, the meeting is still on schedule. (Theo như tôi biết, cuộc họp vẫn diễn ra đúng lịch.)

Phân biệt far from với away from và a long way from

Phân biệt ba cấu trúc liên quan
Phân biệt ba cấu trúc liên quan

Ba cấu trúc far from, away from, a long way from dưới đây có những điểm khác nhau, sử dụng cho các ngữ cảnh riêng biệt. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết ba cấu trúc này.

Cụm từÝ nghĩaCách dùngVí dụ
Far fromXa, còn lâu mớiDiễn tả khoảng cách hoặc mức độ khác biệt lớnThe hotel is far from the beach. (Khách sạn nằm rất xa bãi biển.)
Away fromCách xa khỏiThường chỉ khoảng cách vật lýThe school is two miles away from my house. (Trường học cách nhà tôi hai dặm.)
A long way fromXa, cách một quãng đường dàiTương tự như far from nhưng mang tính chất thân mật hơnHis explanation is a long way from convincing. (Giải thích của anh ấy còn xa mới thuyết phục.)

Bài tập cấu trúc far from

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc far from nhé!

Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc far from:

  1. Trường học xa nhà tôi.
  2. Dự án còn lâu mới xong.
  3. Đồ ăn hoàn toàn không ngon.
  4. Anh ta không hề là một tài xế giỏi.
  5. Kết quả này khác xa với những gì anh ấy đã mong đợi.

Đáp án:

  1. The school is far from my house.
  2. The project is far from finished.
  3. The food was far from delicious.
  4. He is far from being a good driver.
  5. This result is far from what he expected.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc far from. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại ngần nhắn tin cho Edmicro để sử dụng thành thạo cụm từ này nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ