Cấu Trúc Forget | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc Forget trong ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt việc bỏ lỡ thông tin hoặc không nhớ điều gì đó. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giới thiệu cho bạn thông tin chi tiết về cấu trúc với forget. Hãy cùng theo dõi và làm bài tập để nắm vững kiến thức nhé!

Cấu trúc Forget

Forget là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “quên”, “không nhớ”.

Cấu trúc với Forget có thể được sử dụng với nhiều dạng cấu trúc khác nhau, mỗi dạng có cách sử dụng riêng. Edmicro đã tổng hợp một số dạng thường gặp và cách dùng cụ thể:

Các dạng cấu trúc Forget
Các dạng cấu trúc Forget

Lưu ý: Bạn cũng có thể dùng forget + if-clause hoặc forget + whether-clause để hỏi hay nhắc nhở ai đó về một điều gì đó. 

Ví dụ: Don’t forget if you need any help, just call me. (Đừng quên là nếu cần giúp đỡ, bạn chỉ cần gọi tôi)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc forget to V và Ving

Sự khác biệt của cấu trúc forget to V và Ving là thắc mắc của rất nhiều bạn học sinh. Tuy có lớp nghĩa tương đối giống nhau, forget to V và forget Ving vẫn có sự khác biệt như sau. 

Forget to V

Cấu trúc Forget to V dùng để diễn tả việc quên phải làm gì.

Ví dụ:

  • I forgot to bring her the lighter before I left. (Tôi quên đem bật lửa cho cô ấy trước khi đi)
  • Don’t forget to lock the door when you leave. (Đừng quên khóa cửa khi bạn đi nhé)

Forget Ving

Diễn tả việc quên đã làm gì, một hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

  • I forgot locking the door, so I had to go back and check. (Tôi quên khóa cửa, nên tôi phải quay lại kiểm tra.)

→ Tôi đã khóa cửa, nhưng tôi lại quên việc mình đã khóa, nên tôi quay lại để kiểm tra. 

  • I forgot watching this series last month. (Tôi quên mất mình đã xem series này tháng trước) 

→ Tôi đã xem series này từ tháng trước, nhưng tôi lại quên mất việc này. 

Lưu ý:

Một số trường hợp có thể dùng cả hai cấu trúc forget to V và forget Ving với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ngữ nghĩa của câu sẽ có sự khác biệt nhỏ:

  • Forget to V: Nhấn mạnh vào việc bỏ lỡ một hành động.
  • Forget Ving: Nhấn mạnh vào việc không nhớ một hành động đã xảy ra.

Các cụm từ thông dụng với Forget

Ngoài các cấu trúc cơ bản, Forget cũng được sử dụng trong một số cụm thông dụng, như:

Các cụm từ thường gặp với Forget
Các cụm từ thường gặp với Forget
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền forget to-V hoặc forget V-ing và chia theo đúng dạng của động từ trong ngoặc.

1. I (forget, lock) the door when I left. Can you check it for me?

2. She never (forget, call) her parents every weekend.

3. He (forget, meet) her at the party last year. He thought it was the first time they met.

4. Don’t (forget, bring) your passport and visa when you travel abroad.

5. She (forget, turn) off the stove and caused a fire in the kitchen.

6. He (forget, buy) that book a month ago and bought another copy yesterday.

7. I (forget, water) always the plants. They are dying now.

8. She (forget, mention) that she had a food allergy and had a bad reaction to the dish.

9. He (forget, invite) me to his wedding. I was very hurt by his oversight.

10. Don’t (forget, say) thank you when someone helps you.

Bài 2: Chuyển đổi các câu sau sang cấu trúc forget + to V hoặc forget + V-ing hoặc Forget + wh-clause hoặc Forget + that-clause.

1. I didn’t remember to send him an email yesterday. 

2. She remembered calling him last night, but he didn’t answer. 

3. He didn’t remember that he had met her before. 

4. Don’t forget that you have an appointment tomorrow. 

5. I can’t remember what I did yesterday afternoon.

6. He didn’t remember buying this shirt before. 

7. It slipped my mind that you were coming over today.

8. She didn’t remember that she had told me the secret. 

9. He remembered to invite me to his party. 

10. I didn’t remember that I had seen this movie before. 

Đáp án

Bài 1: Chuyển đổi các câu sau sang cấu trúc forget + to V hoặc forget + V-ing.

  1. forgot to lock
  2. forgets to call
  3. forgot meeting 
  4. forget to bring
  5. forgot to turn
  6. forgot buying
  7. forget to water
  8. forgot to mention
  9. forgot inviting
  10. forget to say

Bài 2: 

1. I forgot to send him an email yesterday.

2. She didn’t forget calling him last night, but he didn’t answer.

3. He forgot that he had met her before.

4. Don’t forget to go to your appointment tomorrow.

5. I forget what I did yesterday afternoon.

6. He forgot buying this shirt before.

7. I forgot that you were coming over today.

8. She forgot that she had told me the secret.

9. He didn’t forget to invite me to his party.

10. I forgot that I had seen this movie before.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Forget và cách dùng của nó. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng thành thạo và chính xác trong tiếng Anh. Nếu có thắc mắc hay ý kiến gì, hãy liên hệ với Edmicro để được giải đáp nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ