Cấu trúc Have to là gì? Cách dùng Have to trong tiếng Anh như thế nào? Bài viết dưới đây Edmicro sẽ cung cấp cho bạn tất cả kiến thức cần thiết về cấu trúc này cũng như các bài tập thực hành. Hãy theo dõi nhé!
Cấu trúc Have to và cách dùng
Have to thuộc nhóm trợ động từ (modal verb), sau Have to sẽ đi kèm động từ nguyên mẫu. “have to” có mang ý nghĩa:
- Nghĩa vụ: Bắt buộc phải làm gì đó do luật lệ, quy định hoặc yêu cầu từ người khác.
- Sự cần thiết: Việc cần làm để đạt được mục đích nào đó.
Cấu trúc nguyên mẫu với have to là:
S + have to + V-inf. |
Cấu trúc này thường được sử dụng khi chúng ta muốn nói về những việc chúng ta phải làm, không phải vì ý muốn cá nhân mà vì áp lực từ bên ngoài hoặc quy tắc và quy định.
Ví dụ: I have to go to work. (Tôi phải đi làm.)
Ngoài cấu trúc nguyên mẫu trên, Have to còn có những cấu trúc và cách dùng khác như sau:
Xem thêm: Cấu Trúc It Is Said That: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cấu Trúc
Phân biệt Have to và Need/Must/Should/Ought to
Mặc dù “Have to” có thể có nghĩa tương tự như “Need”, “Must”, “Should” và “Ought to” khi diễn đạt nghĩa bắt buộc, nhưng chúng có một số khác biệt nhất định. Dưới đây là sự phân biệt giữa “Have to” và các cấu trúc khác.
Cấu trúc Have to và Need
- Have to: Diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết do yếu tố bên ngoài.
- Need: Diễn tả nhu cầu, mong muốn của bản thân.
Ví dụ:
- “I have to finish this report” (Tôi phải hoàn thành báo cáo này) – bắt buộc từ bên ngoài.
- “I need to eat something” (Tôi cần phải ăn cái gì đó) – cần thiết từ bên trong.
So sánh Have to và Must
- Have to: Diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết mang tính khách quan thường liên quan đến các quy tắc và quy định chung.
- Must: Diễn tả sự bắt buộc, cấm đoán mạnh mẽ hoặc diễn đạt một quyết định cá nhân.
Ví dụ:
- “You must apologize for your behavior” (Bạn nên xin lỗi về hành vi của bạn) – quyết định cá nhân hoặc lời khuyên mạnh mẽ.
- “Employees have to wear a uniform” (Nhân viên phải mặc đồng phục) – quy tắc chung.
Cấu trúc Have to và Should/Ought to khác nhau thế nào?
- Have to: Diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết hay sự bắt buộc mà không có sự lựa chọn
- Should/Ought to: Diễn tả lời khuyên, ý kiến cá nhân hoặc gợi ý về một hành động nên được thực hiện
Ví dụ:
- “You should exercise regularly for better health” (Bạn nên tập thể dục thường xuyên để khỏe mạnh) – lời khuyên.
- “Students have to submit their assignments by tomorrow” (Học sinh phải nộp bài tập vào ngày mai) – bắt buộc.
Xem thêm: Cấu Trúc Looking Forward: Định Nghĩa, Công Thức
Bài tập vận dụng
Đáp án
- have to
- must
- need to
- have to
- have to
- should/ought to
- must
- should/ought to
- must
- have to
Đáp án
- b) should
- a) have to
- c) should
- c) should
- a) have to
- c) must
- b) should
- a) have to
- a) have to
- c) should
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn toàn bộ nội dung kiến thức liên quan tới cấu trúc Have to trong tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết bạn sẽ nắm rõ được cách sử dụng cấu trúc này cũng như sử dụng một cách thành thạo và chính xác. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm: