Cấu trúc Help được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về kiến này trong bài viết sau đây nhé!
Cấu trúc Help là gì?
Help mang nghĩa chính là giúp đỡ hoặc cần giúp đỡ. Cấu trúc này còn có một số cách diễn đạt khác mà chúng ta sẽ tìm hiểu phía dưới đây.
Nhìn chung help thường đứng sau chủ ngữ hoặc sau trạng từ để bổ nghĩa cho câu.
Example: My sister helped me clean the house. (Chị gái tôi giúp tôi dọn nhà)
“Help” đứng sau chủ ngữ “My sister”
Cách dùng cấu trúc Help
Cấu trúc Help có rất nhiều cấu trúc và cách sử dụng. Bạn học hãy ghi chép thật kỹ nhưng cách dùng sau đây nhé!
Cách dùng cấu trúc mang nghĩa tự phục vụ
| S + help + oneself + to + do sth |
Cấu trúc này mang ý diễn tả ai đó tự mình làm gì đó
Example: He helps himself to a book from the library every weekend.
(Anh ấy tự mình mượn sách từ thư viện mỗi cuối tuần)
Cách dùng cấu trúc với V, to V
| S + help + sb + to V/ V |
Cấu trúc này có nghĩa là giúp ai đó làm gì đó. Trường hợp này có cách dùng tương tự nhau về nghĩa. Bạn học có thể thoải mái sử dụng cấu mà không làm nghĩa thay đổi
Example:
- Anna helped me to study Math (Anne giúp tôi học Toán.)
- Anna helped me study Math (Anne giúp tôi học Toán.)
Cách dùng cấu trúc Can’t help
Ngược lại với ý nghĩa help bên trên, cấu trúc này mang nghĩa không thể không làm gì đó. Cụ thể cấu trúc như sau:
| S + can’t/ couldn’t + help + V_ing |
| S + can’t/ couldn’t + help + but + V |
Lưu ý rằng hai cấu trúc trên có nghĩa giống nhau. Có thể sử dụng linh hoạt cả hai.
Example:
Nam can’t help being nervous whenever he has a test.
(Nam không ngừng lo lắng mỗi khi anh ấy có bài kiểm tra)
Thanh can’t help but feel proud of his son’s achievements.
(Thành không thể không cảm thấy tự hào vì những thành tựu của con trai)
Cách dùng cấu trúc Help trong câu bị động
Cấu trúc này cũng có thể sử dụng linh hoạt trong câu bị động. Công thức như sau:
| S + help + O + V= S + to be + helped + to V |
Example:
The teacher helped the students understand the lesson.
= The students were helped to understand the lesson by the teacher.
(Học sinh đã được giúp hiểu bài học bởi giáo viên.)
Cấu trúc Help đi với giới từ
Cấu trúc còn có thể kết hợp cùng các giới từ. Chi tiết bạn học tham khảo bảng dưới đây:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| S + help + sbd + off (on) with sth | Giúp đỡ ai đó mặc thứ gì đó | She helped her sister off with her coat. (Cô ấy giúp chị gái cởi áo) |
| S + help + sbd + out | Giúp đỡ ai đó thoát khỏi khó khăn nào đó | He helped his neighbor out when her car broke down.(Anh ấy giúp hàng xóm khi chiếc xe ô tô của cô bị hỏng) |
Một số cụm từ và thành ngữ thường đi với Help
Thành ngữ đi với Help:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa/Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Give/ lend someone a helping hand | Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó. | The neighbors gave us a helping hand when we moved into the new house. (Hàng xóm đã giúp chúng tôi một tay khi dọn vào ngôi nhà mới.) |
| God help someone | Cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng mà ai đó có thể gặp phải. | God help Peter if his boss finds out about the mistake. (Peter sẽ gặp rắc rối lớn nếu sếp phát hiện ra lỗi đó.) |
| It can’t be helped | Nói về một tình huống khó tránh, buộc phải chấp nhận. | She didn’t want to cancel the trip, but it couldn’t be helped. (Cô ấy không muốn hủy chuyến đi, nhưng không còn cách nào khác.) |
| So help me (God) | Lời thề, lời hứa trang trọng hoặc nhấn mạnh tính chân thật. | I’ll finish this project on time, so help me God. (Tôi xin thề sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn.) |
| A cry for help | Lời kêu cứu, tín hiệu cầu cứu khẩn cấp. | The child’s cry for help alerted the lifeguard. (Tiếng kêu cứu của đứa trẻ đã báo động cho nhân viên cứu hộ.) |
| There’s no help for it | Không còn cách nào khác để thay đổi tình thế. | We lost all the data, and there’s no help for it now. (Chúng tôi đã mất toàn bộ dữ liệu, giờ cũng không còn cách nào khác.) |
| Heaven help someone | Cầu mong sự phù hộ, thường hàm ý lo lắng hoặc bi quan. | Heaven help us if this storm gets worse. (Trời phù hộ chúng ta nếu cơn bão này còn mạnh thêm.) |
| Call for help | Yêu cầu sự giúp đỡ, đặc biệt trong tình huống khẩn cấp. | The injured man called for help after the accident. (Người bị thương đã kêu gọi sự giúp đỡ sau tai nạn.) |
| Self-help | Tự lực phát triển bản thân, tự tìm cách giải quyết vấn đề. | He enjoys reading self-help books to improve his communication skills. (Anh ấy thích đọc sách tự lực để cải thiện kỹ năng giao tiếp.) |
| Can’t help (doing something) | Không thể kiềm chế hay kiểm soát hành động/cảm xúc. | I can’t help smiling when I think of that day. (Tôi không thể ngừng mỉm cười khi nhớ về ngày hôm đó.) |
Bài tập
Dưới đây là bài tập nhỏ mà bạn học có thể luyện tập để củng cố thêm kiến thức. Hãy kiểm tra cả đáp án để xem mình có đúng hết không nhé!

Answer:

Bài viết đã tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về cấu trúc Help. Đừng quên xem thêm những bài viết ngữ pháp khác của Edmicro nhé! Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm:

