Cấu trúc it’s high time là cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp nhưng không phải ai cũng nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của nó. Edmicro sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các kiến thức liên quan tới cấu trúc này thông qua bài viết dưới đây:
It’s high time là gì?
It’s high time trong tiếng Anh mang nghĩa là đã đến lúc phải làm điều gì đó. Cấu trúc này được sử dụng để ám chỉ rằng việc gì đó đã bị trì hoãn quá lâu và nhấn mạnh đã đến lúc phải làm ngay lập tức.
Ví dụ:
- It’s high time we took action to solve this problem. (Đã đến lúc chúng ta phải hành động để giải quyết vấn đề này.)
- It’s high time for the meeting to begin. (Đã đến lúc cuộc họp nên bắt đầu.)
Xem thêm: Modal Verb Là Gì? Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng
Cấu trúc it’s high time
Các dạng cấu trúc it’s high time:
Cấu trúc | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
It’s high time + (that) + S + Ved | Diễn tả một hành động cần được thực hiện ngay, mặc dù dùng thì quá khứ đơn nhưng ý nghĩa là ở hiện tại. | It’s high time you started preparing for the exam. (Đã đến lúc bạn bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi rồi.) |
It’s high time + for + Noun/Pronoun + to + V | Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó nên làm một việc gì đó. | It’s high time for us to leave. (Đã đến lúc chúng ta rời đi.) |
Các cấu trúc tương tự it’s high time
Dưới đây là một số cấu trúc tương tự “it’s high time” dùng để diễn đạt sự cấp bách hoặc nhấn mạnh rằng một hành động cần phải được thực hiện ngay lập tức:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
It’s about time | Diễn tả rằng một việc gì đó đã trễ và nên được làm ngay. | It’s about time you cleaned your room! (Đã đến lúc bạn dọn dẹp phòng rồi đấy!) |
It’s time | Tương tự “it’s high time”, nhưng mang tính nhẹ nhàng hơn, nói lên rằng việc gì đó cần phải được thực hiện. | It’s time he apologized for his mistakes. (Đã đến lúc anh ấy xin lỗi vì những sai lầm của mình.) |
It’s long overdue | Diễn tả một việc gì đó đã bị trì hoãn quá lâu và cần phải được thực hiện ngay. | It’s long overdue that we updated the website. (Chúng ta đã trì hoãn quá lâu trong việc cập nhật trang web.) |
It’s high time for | Tương tự “it’s high time”, nhưng đi kèm với “for” để chỉ rõ ai hoặc cái gì cần thực hiện hành động. | It’s high time for her to take responsibility seriously. (Đã đến lúc cô ấy chịu trách nhiệm một cách nghiêm túc) |
It’s past time | Diễn tả một việc đáng lẽ ra cần phải được thực hiện từ lâu rồi. | It’s past time we addressed this issue. (Chúng ta đã trễ trong việc giải quyết vấn đề này.) |
Xem thêm: Call It A Day Là Gì? Tổng Hợp Nội Dung Cần Nắm Vững
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập vận dụng liên quan tới cấu trúc it’s high time:
Bài tập 1: Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:
- A. It’s high time you should leave for work.
B. It’s high time you left for work. - A. It’s high time we had a meeting to discuss this.
B. It’s high time we have a meeting to discuss this. - A. It’s high time for her to said the truth.
B. It’s high time she said the truth. - A. It’s high time to we fixed the broken chair.
B. It’s high time we fixed the broken chair.
Bài tập 2: Sử dụng “it’s high time” để viết câu hoàn chỉnh:
- Bạn đã bỏ lỡ nhiều buổi học và bạn nghĩ đã đến lúc bạn cần bắt đầu học bài chăm chỉ hơn.
- Bạn nghĩ rằng mọi người nên dừng tranh cãi và đưa ra quyết định về dự án.
- Bạn thấy đã đến lúc bạn nên nói với bạn bè rằng bạn sẽ rời đi.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. B | 2. A | 3. B | 4. B |
Bài tập 2:
- It’s high time I started studying harder for my exams.
- It’s high time we made a decision about the project.
- It’s high time I told my friends that I’m leaving.
Qua bài viết trên, Edmicro đã tổng hợp tất tần tật kiến thức liên quan tới cấu trúc It’s high time. Để tìm hiểu thêm về các cấu trúc thông dụng khác, hãy theo dõi các bài viết mới nhất của chúng mình nhé!
Xem thêm: