Cấu trúc on behalf of thường gây khó khăn cho người học khi làm các bài tập tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc này.
Cấu trúc on behalf of
Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc on behalf of.
On behalf of + sb
Với ý nghĩa là ai đó thay mặt cho ai hoặc tổ chức nào, ta có cấu trúc:
S + V + on behalf of + sb |
Ví dụ:
- I signed the contract on behalf of the company. (Tôi đã ký hợp đồng thay mặt cho công ty.)
- I will speak on behalf of the team. (Tôi sẽ nói thay mặt cho cả đội.)
On + tính từ sở hữu + behalf
Cuối cùng, khi on behalf of kết hợp với tính từ sở hữu, ta có thể miêu tả việc ai đó đại diện cho ai hay tổ chức nào.
S + V + on + tính từ sở hữu + behalf + O |
Ví dụ:
- She spoke on his behalf at the meeting. (Cô ấy phát biểu thay mặt cho anh ấy trong cuộc họp.)
- The secretary made the reservation on his behalf. (Thư ký đã đặt chỗ thay mặt anh ấy.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Neither Nor Và Either Or: Cách Dùng Và Bài Tập
On behalf of là gì?
On behalf of trong tiếng Anh là một cụm giới từ, mang ý nghĩa là nhân danh hay thay mặt cho. Nó được dùng trong trường hợp khi ai đó đại diện hay thay mặt cho tập thể hay một tổ chức nào đó.
Ví dụ:
- She accepted the award on behalf of her team. (Cô ấy đã nhận giải thưởng nhân danh cho đội của mình.)
- I will attend the meeting on behalf of my boss. (Tôi sẽ tham dự cuộc họp thay mặt cho sếp của tôi.)
- Her lawyer negotiated with the insurance company on behalf of her. ((Luật sư của cô ấy đã đàm phán với công ty bảo hiểm vì lợi ích của cô ấy.)
Một số lưu ý với on behalf of
Bên cạnh những cấu trúc quan trọng trên, người học còn nên đặc biệt để ý những lưu ý dưới đây.
- Lưu ý 1: On the behalf of hay On behalf of
On the behalf of là hình thức viết sai. Thực tế, nhiều người mắc sai lầm khi thêm “the” vào cụm giới từ On behalf of. Người học cần lưu ý sử dụng cụm từ này đúng nhé!
- Lưu ý 2: Phân biệt In behalf of và On behalf of
Phân biệt | In behalf of | On behalf of |
Giống nhau | Ngữ nghĩa: Thay mặt cho, đại diện cho | |
Khác nhau | Ý nghĩa: Đại diện cho ai để thực hiện hành động mang lại lợi ích cho tập thể cần sự giúp đỡ. | Ý nghĩa: Đại diện hoặc thay mặt ai làm gì khi họ không thể xuất hiện tại thời điểm nói. chủ thể được ủy quyền có mặt thay để làm m |
Ví dụ | He signed the document in behalf of his father. (Anh ấy ký tài liệu thay mặt cho cha của mình.) | She accepted the award on behalf of her team. (Cô ấy nhận giải thưởng nhân danh cho đội của mình.) |
Bài tập vận dụng cấu trúc On behalf of
Dưới đây sẽ là bài tập vận dụng cơ bản giúp người học nắm chắc kiến thức về cấu trúc on behalf of.
Bài tập: Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc on behalf of:
- Giám đốc điều hành đã phát biểu nhân danh cho công ty tại hội nghị.
- Cô ấy đã nhận giải thưởng nhân danh cho các thành viên trong nhóm của cô ấy không thể tham dự lễ trao giải.
- Nhân danh của ban giám đốc, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của chúng tôi về sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của bạn.
- Đại sứ phát biểu một cách lưu loát nhân danh cho lợi ích của đất nước của mình trong các cuộc đàm phán ngoại giao.
- Tôi ở đây để phát biểu nhân danh cho cư dân trong khu phố của chúng tôi về dự án xây dựng đề xuất.
Đáp án:
- The CEO delivered a speech on behalf of the company at the conference.
- She accepted the award on behalf of her team members who couldn’t attend the ceremony.
- On behalf of the board of directors, I would like to express our gratitude for your dedication and hard work.
- The ambassador spoke eloquently on behalf of his country’s interests during the diplomatic negotiations.
- I’m here to speak on behalf of the residents of our neighborhood regarding the proposed construction project.
Bài viết trên đã chia sẻ cho các bạn học những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhất về cấu trúc on behalf of. Nếu người học muốn tìm hiểu thêm nhiều cấu trúc khác, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
XEM THÊM: