Cấu trúc Promise là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Nắm vững cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và dễ dàng chinh phục các bài tập. Trong bài viết này, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp lý thuyết và bài tập giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo.
Cấu trúc Promise và cách dùng
Promise là một động từ có nghĩa là “hứa”, “cam kết” hoặc “đảm bảo.
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu các dạng cấu trúc thường gặp và cách dùng chi tiết của Promise nhé!
Cấu trúc Promise to V
Đây là dạng cấu trúc phổ biến nhất. Dùng để diễn tả lời hứa về một hành động được cam kết thực hiện.
- I promise to study hard.
- We promise to be on time.
Trái ngược với cấu trúc này là Promise + not + to V, có nghĩa là hứa sẽ không làm gì.
Promise với mệnh đề (that-clause)
Mang ý nghĩa hứa hẹn rằng. Promise cộng với mệnh đề that được dùng để diễn tả lời hứa về một sự kiện hoặc hành động cụ thể sẽ xảy ra.
- I promise that I will never lie to you.
- She promised that she would help me with the project.
Promise với will
Dùng để diễn tả lời hứa sẽ thực hiện một hành động với ý nghĩa tự nguyện hoặc cam kết cao.
- I will promise to help you whenever you need.
- He promised he would come back soon.
Promise + someone something
Dùng để diễn tả lời hứa cho ai đó điều gì đó. Đi sau Promise sẽ là tân ngữ (O) và danh từ (N).
- I promised her a new car.
- The government promised the people a better life.
Cấu trúc Promise đi với giới từ gì?
Cấu trúc này thường đi với các giới từ to, about, of, with. Mỗi giới từ có một cách dùng và ý nghĩa khác nhau.

Một số idioms với promise
Dưới đây là một số idioms quen thuộc có liên quan đến promise mà bạn học có thể quan tâm:
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Break a promise | Không giữ lời hứa | She broke her promise to help me move last weekend. (Cô ấy đã thất hứa không giúp tôi dọn nhà cuối tuần trước.) |
| Keep a promise | Giữ lời hứa | He always keeps his promises, no matter how difficult. (Anh ấy luôn giữ lời hứa, dù có khó khăn thế nào.) |
| Make a promise | Đưa ra một lời hứa | They made a promise to support each other through thick and thin. (Họ đã hứa sẽ luôn bên nhau dù có chuyện gì xảy ra.) |
| Live up to a promise | Thực hiện đúng như đã hứa | The company lived up to its promise of delivering products on time. (Công ty đã giữ đúng cam kết giao hàng đúng hạn.) |
| Go back on a promise | Nuốt lời, không giữ lời hứa | He went back on his promise and didn’t pay me back. (Anh ấy nuốt lời và không trả tiền cho tôi.) |
| Swear a promise | Thề hứa một cách nghiêm túc | She swore a promise to never reveal the secret. (Cô ấy thề sẽ không bao giờ tiết lộ bí mật.) |
Bài tập vận dụng

Đáp án
1. A) to do
2. A) that
3. A) to eat
4. A) nothing
5. A) to
6. C) me

Đáp án
1. I promise to be there on time.
2. She promised not to tell anyone our secret.
3. They promised to bring some food and drinks.
4. I promised to do my best in the exam.
5. He promises to provide excellent customer service.
6. He promised to fix the car by tomorrow.
7. They promise to support the cause.
8. They promised not to make any noise.
9. He promises never to do it again
10. You promised to love me forever.
Trên đây là tổng hợp chi tiết toàn bộ kiến thức về cấu trúc Promise. Hy vọng thông qua bài viết bạn có thể nắm được nội dung về phạm trù ngữ pháp này cũng như áp dụng thành thạo và chính xác trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ của bản thân. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!
XEM THÊM:

