Cấu trúc Remind là cấu trúc thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là một cấu trúc rất hữu ích để nhắc nhở, gợi nhớ hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giới thiệu cho bạn về remind là gì, các dạng cấu trúc với remind và cách dùng, cũng như một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc này. Hãy cùng theo dõi nhé!
Cấu trúc Remind và cách dùng
Remind là một động từ có nghĩa là nhắc nhở, gợi nhớ hoặc yêu cầu ai đó làm gì.
Có nhiều cách để sử dụng remind trong tiếng Anh, tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với remind:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Remind + someone + of + something | Nhắc ai đó về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ hoặc có liên quan đến quá khứ. | This song reminds me of our first date. (Bài hát này nhắc tôi về lần hẹn hò đầu tiên của chúng ta.) He reminded her of the deadline. (Anh ấy nhắc cô ấy về thời hạn.) |
Remind + someone + to do something | Nhắc ai đó làm việc gì đó trong tương lai hoặc không quên làm việc gì đó. | Please remind me to buy some food on the way home. (Xin hãy nhắc tôi mua đồ ăn khi về nhà.) She reminded him to lock the door. (Cô ấy nhắc anh ấy khóa cửa.) |
Remind + someone + that + clause | Nhắc ai đó về một sự thật, một lý do hoặc một sự việc nào đó. | I reminded her that she had promised to help me. (Tôi nhắc cô ấy rằng cô ấy đã hứa giúp tôi.) He reminded me that it was his birthday tomorrow. (Anh ấy nhắc tôi rằng ngày mai là sinh nhật của anh ấy.) |
Remind + someone + about + something | Nhắc nhở ai đó về một sự kiện hoặc một chủ đề cụ thể. | Can you remind me about the meeting tomorrow? (Bạn có thể nhắc tôi về cuộc họp vào ngày mai không?) He reminded me about the importance of saving money. (Anh ấy nhắc tôi về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.) |
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Remind
Khi sử dụng cấu trúc remind, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Remind là một động từ chia theo thời gian, không phải là một danh từ. Vì vậy, bạn không nên viết remind như là reminder.
- Can you give me a remind to call her? (Sai)
- Can you give me a reminder to call her? (Đúng)
Remind thường được sử dụng với các từ chỉ người như someone, me, you, him, her, us, them. Bạn không nên sử dụng remind với các từ chỉ vật như something, it, this, that.
- The alarm reminded it to wake up. (Sai)
- The alarm reminded him to wake up. (Đúng)
Phân biệt “Remind” và “Remember”:
“Remind” được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một điều gì đó, trong khi “Remember” được sử dụng để nói rằng bạn nhớ về một điều gì đó.
- I remember the first time we met.
- This picture reminds me of the first time we met.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Remind
Vậy, những từ và cụm từ nào có thể thay thế Remind?
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Evoke | Gợi lên, gợi nhắc | This song evoked memories of her youth. (Bài hát này gợi nhắc ký ức về tuổi trẻ của cô ấy) |
Put something/ someone in mind | Làm ai nhớ đến ai đó, nhớ đến điều gì | She always put her children in mind of their fatherland. (Cô ấy luôn nhắc nhở con cái nhớ về quê hương) |
Call to mind/Bring to mind | Gợi nhớ lại cái gì đó | This song brings/calls to mind her memories of youth. (Bài hát ấy gợi nhắc ký ức về tuổi trẻ của cô ấy) |
Jog someone’s memory | Gợi nhắc ký ức của ai đó | This photo jogs her memory from when she was with her father. (Bức ảnh ấy gợi nhắc ký ức của cô ấy từ khi cô còn ở bên bố) |
Phân biệt Remind và Remember
Có một từ vựng mà nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn với Remember, đó chính là Remind. Vậy, 2 từ vựng này giống và khác nhau thế này:
Remind | Remember | |
Nghĩa | Gợi nhắc, gợi nhớ | Nhớ lại, hồi tưởng |
Loại động từ | Nội động từ | Nội và ngoại động từ |
Cách dùng | Nhắc về sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nhớ đến. Nhắc ai đó làm sự kiện gì chưa xảy ra ở tương lai. | Diễn đạt hành động đã xảy ra, nhưng vẫn được nhớ tới, còn tồn tại trong ký ức. Cấu trúc: – Remember doing something – Remember something |
Ví dụ | He reminds me to do my homework. (Anh ấy nhắc tôi làm bài về nhà) | I remember going to that restaurant next door. (Tôi nhớ từng đến ăn ở nhà hàng cạnh nhà) |
Bài tập vận dụng
Đáp án
- of
- to
- of
- to
- of
- to
- of
- to
- about
- of
Đáp án
- remember
- reminds
- remember
- reminds
- remembered
- reminded
- remember
- reminded
- remember
- reminded
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Remind trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cấu trúc này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết. Edmicro cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!
XEM THÊM