Cấu Trúc Suggest | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập

Cấu trúc Suggest là một kiến thức ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này nhé.

Các dạng cấu trúc Suggest trong tiếng Anh và cách sử dụng 

Cấu trúc suggest là một cách để đưa ra lời khuyên, gợi ý hay đề nghị cho người khác. 

Có nhiều dạng cấu trúc suggest khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào mức độ chắc chắn, lịch sự và ngữ cảnh của người nói. Dưới đây Edmicro đã tổng hợp một số cấu trúc suggest thông dụng nhất.

Cấu trúc Suggest với mệnh đề That

Suggest + that + S + (should) + V (bare)

Cách sử dụng:

  • Dùng để đưa ra đề xuất, lời khuyên một cách chính thức hoặc trang trọng.
  • Mệnh đề sau “that” có thể ở dạng hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • The doctor suggested that I should eat more fruits and vegetables.

(Bác sĩ đề nghị tôi nên ăn nhiều trái cây và rau xanh hơn.)

  • She suggested that we go on a picnic next weekend.

(Cô ấy đề nghị chúng ta đi dã ngoại vào cuối tuần tới.)

Cấu trúc Suggest với V-ing

Suggest + V-ing

Cách sử dụng: 

  • Đề xuất một hành động hay một ý tưởng cho người khác hoặc đưa ra đề xuất, lời khuyên một cách thân mật hoặc không trang trọng.
  • V-ing thể hiện hành động được đề xuất.

Ví dụ: 

  • They suggested taking a break.

(Họ đề nghị nghỉ ngơi một chút.)

  • I suggest going to the cinema tonight.

(Tôi đề nghị đi xem phim tối nay.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Find: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Cấu trúc Suggest với Should

Suggest + S + should + V (bare)

Cách sử dụng: 

  • Dùng để đưa ra đề xuất, lời khuyên một cách mạnh mẽ hoặc thể hiện sự cần thiết.
  • V sau “should” ở dạng nguyên mẫu.

Ví dụ: 

  • The teacher suggested that we should study harder for the exam.

(Giáo viên đề nghị chúng tôi nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

  • He suggested that I should apologize to her for my mistake.

(Anh ấy đề nghị tôi nên xin lỗi cô ấy vì lỗi của mình.)

Cấu trúc với danh từ/cụm danh từ

Suggest + danh từ/cụm danh từ

Cách sử dụng: Dùng để đưa ra đề xuất, gợi ý về một người, vật, hoặc ý tưởng cụ thể.

Ví dụ: 

  • I suggested a new solution to the problem. 

(Tôi đề nghị một giải pháp mới cho vấn đề.)

  • She suggested a good restaurant for dinner.

(Cô ấy đề nghị một nhà hàng ngon cho bữa tối.)

Cấu trúc Suggest với WH-question

Suggest + WH-question

Cách sử dụng: Đề xuất một ý tưởng hoặc hỏi ý kiến về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: 

  • What do you suggest we do next?

(Bạn có đề nghị gì cho việc chúng ta nên làm tiếp theo không?)

  • Why don’t you suggest a time and place for the meeting?

(Sao bạn không đề nghị thời gian và địa điểm cho cuộc họp?)

  • She suggested where we should meet.

(Cô ấy đề nghị nơi chúng tôi nên gặp nhau.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Refuse: Kiến Thức Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cấu trúc Suggest Bài tập 1
Cấu trúc Suggest Bài tập 1

Đáp án: 

  1. They suggested that he apply for the scholarship.
  2. She suggested watching a comedy movie to cheer us up.
  3. We suggest taking a walk in the park to relax.
  4. The manager suggested implementing a new software system to streamline the process.
  5. He suggested learning a musical instrument as a hobby.
  6. The professor suggested reading the recommended books for better understanding.
  7. They suggested visiting the art exhibition at the museum.
  8. The counselor suggested joining a support group for emotional well-being.
  9. The nutritionist suggested including more fruits and vegetables in your diet.
  10. The architect suggested using sustainable materials for the construction project.
Bài tập 2 cấu trúc Suggest
Bài tập 2 cấu trúc Suggest

Đáp án:

  1. She suggested going out for dinner tonight.
  2. He suggested that I should try learning a new language.
  3. The doctor suggested taking a break and relaxing for a while.
  4. They suggested inviting our friends to the party.
  5. She suggested that he should consider applying for that job.
  6. He suggested trying a different approach to solve this problem.
  7. They suggested taking some time off and going on a vacation.
  8. The manager suggested organizing a team meeting to discuss the project.
  9. The yoga instructor suggested trying to incorporate meditation into your daily routine.
  10. She suggested that it would be a good idea to visit the art museum.
Bài tập 3
Bài tập 3

Đáp án:

  1. a) going
  2. d) to try
  3. a) having
  4. a) taking
  5. d) to consider

Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức về cấu trúc Suggest trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như chinh phục các dạng bài tập liên quan nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan