Cấu Trúc Supposed: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Cấu trúc Supposed là một trong những từ thông dụng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu về cách dùng cấu trúc Be Supposed To và những cấu trúc liên quan trong tiếng Anh nhé!

Supposed nghĩa là gì?

Supposed có nghĩa là gì?
Supposed có nghĩa là gì?

Supposed thường mang ý nghĩa kỳ vọng, nghĩa vụ, hoặc những gì được cho là đúng. Từ vựng này thường được sử dụng trong văn phong giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh trang trọng để thể hiện sự mong đợi hoặc yêu cầu ai đó làm gì đó.

Cấu trúc Supposed

Cấu trúc Supposed phổ biến trong tiếng Anh khi nói về những điều được kỳ vọng, các quy tắc hoặc nghĩa vụ. Hãy xem qua một số cách dùng Supposed trong câu:

Các cấu trúc quen thuộc với Supposed
Các cấu trúc quen thuộc với Supposed

Cấu trúc Be supposed to

Cấu trúc:

  • Thể khẳng định: S + be + supposed to + V (nguyên thể)
  • Thể phủ định: S + be + not + supposed to + V (nguyên thể)
  • Thể nghi vấn: Is/Are/Am + S + supposed to + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • You’re supposed to finish this report by Friday. (Bạn được yêu cầu hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)
  • We are not supposed to use our phones during class. (Chúng tôi không được phép sử dụng điện thoại trong giờ học.)
  • Am I supposed to call you when I arrive? (Tôi có cần gọi cho bạn khi tôi đến không?)

Xem thêm: Cấu Trúc Whether: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Cách dùng

1. Diễn tả ai đó có nghĩa vụ, bổn phận phải làm điều gì đó theo quy định, luật lệ hoặc do ai đó yêu cầu:

Ví dụ:

  • Employees are supposed to clock in by 9 a.m. every day. (Nhân viên phải chấm công vào lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)

2. Diễn tả ai đó được cho là, được mong đợi để hành xử theo một quy chuẩn nào đó dựa trên quan niệm chung hoặc kỳ vọng của xã hội:

Ví dụ:

  • Women are supposed to have the obligation to do household chores. (Phụ nữ được cho là có nghĩa vụ làm các công việc nội trợ.)

3. Thể hiện sự ngạc nhiên khi ai đó làm điều gì đó khác với những gì họ được cho là hoặc mong đợi phải làm:

Ví dụ: 

  • I thought you were supposed to be in Paris this week. What are you doing here? (Tôi nghĩ bạn đáng lẽ phải ở Paris tuần này. Sao bạn lại ở đây?)

Cấu trúc Suppose

Bên cạnh cấu trúc thường gặp là Be supposed to, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác liên quan như cấu trúc Suppose thatSupposed so. Hãy cùng Edmicro điểm qua cách sử dụng của các cấu trúc này nhé! 

Các cấu trúc cần nhớ với Suppose
Các cấu trúc cần nhớ với Suppose

Suppose so

Cấu trúc Suppose so là một cách nói đơn giản để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận một giả định nào đó. Nhhưng Suppose so thường thể hiện sự không quá chắc chắn hoặc không muốn tỏ ra quá khẳng định.

Cấu trúc:

S + suppose so

Ví dụ:

A: Do you think the project will be completed on time? (Bạn có nghĩ rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn không?)

B: I suppose so, but it depends on the team’s effort. (Tôi nghĩ là vậy, nhưng còn phụ thuộc vào nỗ lực của đội.)

Xem thêm: Mean To V hay Ving: Định Nghĩa Và Bài Tập Ứng Dụng Của Mean

Suppose That

Nghĩa:

  • Giả định: Giống như “suppose”, nhưng có thêm thông tin để hỗ trợ cho giả định.

Cấu trúc:

  • Thể khẳng định: Suppose that + S + V (thì hiện tại)
  • Thể phủ định: Suppose that + S + do not/don’t + V (nguyên thể)
  • Thể nghi vấn: Suppose that + S + V (thì hiện tại)?

Ví dụ:

  • Let’s suppose that she forgot about the meeting. What should we do? (Giả sử cô ấy quên về cuộc họp. Chúng ta nên làm gì?)
  • Suppose that you had a billion dollars, how would you spend it? (Giả sử bạn có một tỷ đô la, bạn sẽ tiêu nó như thế nào?)
Tự học PC

Bài tập áp dụng cấu trúc Supposed 

Bài tập: Hoàn thành câu với cấu trúc Be supposed to và động từ nguyên thể thích hợp.

  1. You ____________ (be) quiet in the library.
  2. The meeting ____________ (start) at 10 a.m.
  3. She ____________ (not tell) anyone about the surprise party.
  4. We ____________ (finish) the project by the end of the week.
  5. He ____________ (go) to the dentist today.
Bài tập áp dụng cấu trúc Supposed 
Bài tập áp dụng cấu trúc Supposed 

Đáp án:

  1. are supposed to be
  2. is supposed to start
  3. is not supposed to tell
  4. are supposed to finish
  5. is supposed to go

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ hơn cấu trúc be supossed to. Hãy thử áp dụng các kiến thức này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết. Edmicro xin chúc bạn học tập thật tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan