Câu giả định được sử dụng thế nào? Các cấu trúc của nó ra sao? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tất tần tật về dạng câu này trong bài viết hôm nay nhé!
Câu giả định (Subjunctive) là gì?
Câu giả định hay còn được gọi là câu cầu khiến trong tiếng Anh. Người ta sử dụng câu khi muốn ai đó làm điều gì đó. Tuy vậy nó sẽ mang theo ngữ nghĩa cầu khiến, đề nghị, không đặt nặng tính ép buộc.
Example:
- It is essential that Tom speak with the manager before making any decisions. (Điều quan trọng là Tom phải nói chuyện với người quản lý trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào)
- The professor recommended that each student submit their assignment by Friday. (Giáo sư đề nghị mỗi sinh viên nên nộp bài tập trước thứ Sáu)
Một số cấu trúc câu giả định tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc để thành lập câu giả định. Edmicro sẽ cùng bạn học đi qua từng phần một nhé!
Cấu trúc với Would Rather That
Cấu trúc đi cùng Would Rather That có 3 cách diễn tả tùy theo thời điểm miêu tả. Edmicro đã tập hợp thành bảng tổng hợp dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!
Cấu trúc | Công thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Diễn tả sự việc ở hiện tại | S + would rather that + S + V (ở dạng hiện tại) | Diễn tả ai đó muốn người nào đó làm điều gì đó (Đồng ý hay không tùy thuộc vào người được hỏi) | Olivia would rather that Alex exercises regularly to stay healthy. (Olivia muốn Alex tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe) |
Diễn tả sự việc đối lập với thực tế hiện tại | S + would rather that + S + V (ở dạng quá khứ đơn) | Diễn tả sự việc nào đó đang đối lập với thực tế ở hiện tại. Câu mang nghĩa giả định quá khứ, muốn sự việc xảy ra ở hiện tại luôn | David would rather that Lisa studied for her exam instead of watching TV last night. (David muốn Lisa học bài cho kỳ thi thay vì xem TV tối qua) |
Diễn tả sự việc trái ngược với thực tế quá khứ | S + would rather that + S + V (ở dạng quá khứ hoàn thành) | Diễn tả sự việc trái với quá khứ đã xảy ra. Đặt giả định cho điều không thể xảy ra nữa | Michael would rather that Jessica had eaten dinner with the family yesterday. (Michael thà rằng hôm qua Jessica đã ăn tối với gia đình còn hơn) |
Xem thêm: Cấu Trúc Rather Than | Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết
Cấu trúc với động từ
Câu giả định đi với động từ sẽ có công thức chung như sau:
S + V + that + S + V… |
Các động từ giả định thường thấy là:
- Advise: khuyên bảo
- Demand: yêu cầu
- Prefer: Thích cái gì hơn
- Propose: Đề xuất
- Require: Yêu cầu
- Insist: Khăng khăng
- Recommend: Giới thiệu
- Suggest: Đề xuất
- Order: Ra lệnh
- Urge: Thúc giục
Example:
- The doctor recommends that Maria take the prescribed medication regularly. (Bác sĩ khuyên Maria nên uống thuốc theo quy định thường xuyên)
- The coach urges that the team practice diligently for the upcoming match. (Huấn luyện viên kêu gọi toàn đội chăm chỉ luyện tập cho trận đấu sắp tới)
- The teacher demanded that the students submit their assignments on time. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài đúng hạn)
Cấu trúc với tính từ
Câu giả định đi cùng tính từ sẽ có cấu trúc là:
It + to be + Adj + that + S + V… |
Tính từ giả định thường thấy là:
- Necessary: Thiết yếu
- Urgent: Cấp bách
- Important: Quan trọng
- Advisable: Nên, được khuyên bảo là
- Required: Đòi hỏi, cần thiết
- Mandatory: Bắt buộc
- Proposed: Được kiến nghị, đề nghị
- Crucial: Quan trọng
- Suggested: Đề xuất
Example:
- It is mandatory that employees attend the safety training session next week. (Bắt buộc nhân viên phải tham gia buổi huấn luyện an toàn vào tuần tới)
- It is advisable that you consult with a lawyer before signing any documents. (Bạn nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký bất kỳ tài liệu nào)
- It is recommended that Nick seek professional advice for his health concerns. (Nick nên tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp cho những lo lắng về sức khỏe của mình)
Đọc thêm thông tin: Tính Từ Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Kiến Thức Đầy Đủ Nhất
Cấu trúc với It is time
Công thức cụ thể là:
It’s time for sbd to do sth = It’s (high/ about) time + S + V_ed/VP1 |
Cấu trúc này cũng dùng để bày tỏ yêu cầu, đưa lời khuyên cho ai đó. Lưu ý rằng cách chia động từ khác nhau, bạn học có thể sẽ dễ nhầm lẫn.
Example:
- It’s about time they started cleaning up the mess after the party. (Đã đến lúc họ bắt đầu dọn dẹp đống bừa bộn sau bữa tiệc)
- It’s high time Peter stopped making excuses. (Đã đến lúc Peter ngừng bào chữa)
- It’s time for John to leave. (Đã đến lúc John phải rời đi)
Có thể bạn quan tâm:
Bài tập vận dụng câu giả định
Hãy cùng luyện tập bằng bài tập vận dụng dưới đây cùng Edmicro nhé.
Đáp án:
Bài viết đã cung cấp đủ kiến thức bạn cần biết về câu giả định. Đừng quên tham khảo thêm những kiểu câu khác cùng Edmicro nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Xem thêm: