Cấu trúc tell là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ đi kèm với “tell” không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cụm từ phổ biến liên quan đến “tell” và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Các cấu trúc với Tell
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với động từ “tell” trong tiếng Anh:


Cấu trúc 1:
Tell + O + to V |
Cấu trúc “Tell + O + to V” được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyên ai đó làm điều gì. Dưới đây là một số thông tin chi tiết và ví dụ:
Ví dụ:
- She told me to wait here. (Cô ấy bảo tôi chờ ở đây.)
- I told my friend to be more careful. (Tôi đã bảo bạn tôi cẩn thận hơn.)
Cấu trúc 2:
Tell + O + that + clause |
Cấu trúc “Tell + O + that + clause” được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc thông báo cho ai đó về một điều gì đó.
Ví dụ:
- He told her that he would be late. (Anh ấy nói với cô ấy rằng anh sẽ đến muộn.)
- She told him that she was moving to another city. (Cô ấy nói với anh ấy rằng cô ấy sẽ chuyển đến một thành phố khác.)
Cấu trúc 3:
Tell + O + about + N/V-ing |
Cấu trúc “Tell + O + about + N/V-ing” được sử dụng để chia sẻ thông tin hoặc kể về một điều gì đó với ai đó.
Ví dụ:
- She told me about her trip. (Cô ấy kể cho tôi về chuyến đi của cô ấy.)
- He told us about studying abroad next year. (Anh ấy nói với chúng tôi về việc du học vào năm tới.)
Cấu trúc 4:
Tell + O + (not) to V |
Cấu trúc “Tell + O + (not) to V” được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyên ai đó làm hoặc không làm một điều gì đó. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc này:
Ví dụ:
- Please tell him not to worry. (Làm ơn bảo anh ấy đừng lo lắng.)
- The teacher told the students not to talk during the test. (Giáo viên bảo học sinh không được nói chuyện trong lúc kiểm tra.)
Cấu trúc 5:
Tell + O + of + N/V-ing |
Ví dụ:
- He told me of his plans for the future. (Anh ấy kể cho tôi về kế hoạch của anh ấy cho tương lai.)
- He told us of the challenges he faced during the project. (Anh ấy nói với chúng tôi về những thách thức mà anh ấy gặp phải trong dự án.)
Cấu trúc 6:
Tell + O + how/what/where/when + to V |
Ví dụ:
- Can you tell me how to get to the station? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến ga không?)
- I told my sister when to start preparing for the exam. (Tôi đã nói với em gái khi nào nên bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi.)
Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng
Phân biệt Tell Speak Say Talk
Trong tiếng Việt, “Tell,” “Talk,” “Say,” và “Speak” đều có nghĩa là “nói” hoặc “kể,” nhưng trong tiếng Anh, bạn cần chú ý phân biệt giữa các động từ này.


Động từ | Cách sử dụng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tell | Chia sẻ thông tin cụ thể với ai đó. | Tell + O + (that) + mệnh đề / Tell + O + about + N/V-ing | She told me the news. (Cô ấy đã nói cho tôi tin tức.) |
Speak | Nhấn mạnh vào hành động nói, có thể không có đối tượng; có thể chỉ ngôn ngữ hoặc tình huống chính thức. | Speak + to/with + O / Speak + about + N | I can speak three languages. (Tôi có thể nói ba ngôn ngữ.) |
Say | Trích dẫn lời nói hoặc thông báo điều gì đó; không cần có đối tượng. | Say + (that) + mệnh đề / Say + to O + mệnh đề | He said that he would come. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến.) |
Talk | Giao tiếp, thường là trong các cuộc trò chuyện không chính thức; thường có đối tượng. | Talk + to/with + O về một chủ đề | They talked about their weekend plans. (Họ đã nói về kế hoạch cuối tuần của họ.) |
Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Một số cụm từ thông dụng với tell
Để mở rộng vốn từ vựng của mình, các bạn hãy học thêm các cụm từ có chưa tell nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tell me about it! | Nói tôi nghe về nó! | A: “I’ve been working 12-hour days all week.” (“Tôi đã làm việc 12 tiếng mỗi ngày cả tuần.”) B: “Tell me about it! I’m exhausted too.” (“Nói tôi nghe với! Tôi cũng kiệt sức rồi.”) |
Tell someone off | Mắng ai đó | The teacher told the student off for being late. (Giáo viên đã mắng học sinh vì đi học muộn.) |
Tell on someone | Mách ai đó | If you don’t stop teasing me, I’m going to tell on your mother! (Nếu bạn không ngừng trêu chọc tôi, tôi sẽ mách mẹ bạn!) |
Tell the difference | Phân biệt sự khác biệt | I can’t tell the difference between these two wines. (Tôi không thể phân biệt được sự khác biệt giữa hai loại rượu này.) |
Tell the truth | Nói sự thật | It’s important to always tell the truth. (Điều quan trọng là luôn nói sự thật.) |
Tell a story | Kể một câu chuyện | My grandfather used to tell me stories about his childhood. (Ông tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về thời thơ ấu của ông.) |
Tell a lie | Nói dối | It’s never okay to tell a lie. (Không bao giờ được phép nói dối.) |
Tell it like it is | Nói thẳng sự thật | He’s not afraid to tell it like it is, even if it’s not what people want to hear. (Anh ấy không ngại nói thẳng sự thật, ngay cả khi đó không phải là điều mọi người muốn nghe.) |
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cấu trúc tell nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với một trong các cụm từ sau:
tell the truth | tell a lie | tell the difference | tell the time | tell someone off |
- I can’t __ between the twins. They look exactly alike!
- My dad ___ me ___ for coming home late last night.
- It’s important to always ___, even when it’s difficult.
- She’s only three years old, but she can already ___.
- He ___ to his parents about where he was going.
Đáp án:
1. tell the difference | 2. told me off | 3. tell the truth | 4. tell the time | 5. told a lie |
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ “tell”:
- “Don’t be late,” my mom said to me. → My mom _________________.
- He revealed the secret to his best friend.→ He _________________.
- She explained the rules of the game to us. → She _________________.
- Can you identify the real diamond from the fake one? → Can you _________________?
Đáp án:
- My mom told me not to be late.
- He told his best friend the secret.
- She told us the rules of the game.
- Can you tell the difference between the real diamond and the fake one?
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ “tell”:
- Cô ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện rất buồn cười.
- Anh ta không thể phân biệt được giữa muối và đường.
- Hãy nói cho tôi biết sự thật đi!
- Bố mẹ tôi đã mắng tôi vì tôi làm vỡ lọ hoa.
Đáp án:
- She told me a very funny story.
- He can’t tell the difference between salt and sugar.
- Tell me the truth!
- My parents told me off for breaking the vase.
Bài tập 4: Điền từ talk, tell, say, speak phù hợp vào chỗ trống
- Can you ______ to me about your weekend?
- He always ______ the truth, even when it’s hard.
- She ______ that she would join us for dinner.
- I need to ______ with the teacher about my grades.
- They ______ me about their vacation plans.
- I want to ______ to you about something important.
- She can ______ several languages fluently.
- He ______ me how to cook that dish.
- We often ______ about our favorite books.
- The manager ______ that the meeting will be postponed.
Đáp án:
1. talk | 2. tells | 3. said | 4. talk | 5. told |
6. talk | 7. speak | 8. told | 9. talk | 10. said |
Cuối cùng, việc nắm vững cấu trúc tell không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tăng cường khả năng hiểu biết ngôn ngữ. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng “tell” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm: