Get through là gì? Get through được dùng như thế nào? Đây là những câu hỏi xoay quanh cụm động từ get through. Hãy cùng Edmicro giải đáp thắc mắc trên qua nội dung bài viết dưới đây.
Get through là gì?
Get through là một cụm động từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Cụm từ này mang nhiều nét nghĩa khác nhau:


- Hoàn thành một việc gì đó (đặc biệt là việc khó khăn)
Ví dụ: I finally managed to get through the entire book in a week. (Cuối cùng tôi đã hoàn thành cuốn sách đó trong một tuần.)
- Liên hệ với ai đó qua điện thoại
Ví dụ: I tried to call her, but I couldn’t get through. (Tôi đã cố gắng gọi cho cô ấy, nhưng không thể liên lạc được.)
- Vượt qua một tình huống khó khăn
Ví dụ: It was tough, but we got through the difficult times together. (Thật khó khăn, nhưng chúng tôi đã vượt qua những thời điểm khó khăn cùng nhau.)
Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng
Get through + gì?
Cụm động từ “get through” thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ điều gì đang được hoàn thành, vượt qua hoặc liên lạc.


- Get through + danh từ: Diễn tả việc hoàn thành một nhiệm vụ, bài kiểm tra hoặc công việc nào đó.
Ví dụ: I need to get through my assignments before the deadline. (Tôi cần hoàn thành các bài tập của mình trước hạn chót.)
- Get through + O: Diễn tả việc liên lạc thành công với ai đó qua điện thoại hoặc phương tiện khác.
Ví dụ: I finally got through to the customer service representative. (Cuối cùng tôi đã liên lạc được với đại diện dịch vụ khách hàng.)
- Get through + tình huống: Diễn tả việc vượt qua một tình huống khó khăn.
Ví dụ: We will get through this crisis together. (Chúng ta sẽ vượt qua cuộc khủng hoảng này cùng nhau.)
- Get through + một giai đoạn: Diễn tả việc vượt qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống.
Ví dụ: It was hard, but I managed to get through the tough times. (Thật khó khăn, nhưng tôi đã vượt qua những thời điểm khó khăn.)
Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ đồng nghĩa với Get through
Một số từ đồng nghĩa với get through:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Complete | Hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc. | She completed her project ahead of schedule. (Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình trước thời hạn.) |
Finish | Kết thúc hoặc hoàn thành một việc gì đó. | I need to finish my homework before dinner. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.) |
Overcome | Vượt qua một khó khăn hoặc trở ngại. | He overcame his fears and gave a great presentation. (Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ và có một bài thuyết trình tuyệt vời.) |
Reach | Liên lạc hoặc đạt được điều gì đó. | I was able to reach her on the phone after several attempts. (Tôi đã có thể liên lạc với cô ấy qua điện thoại sau vài lần cố gắng.) |
Pass | Vượt qua một bài kiểm tra hoặc đánh giá. | She passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số cao.) |
Get by | Vượt qua một tình huống khó khăn, thường liên quan đến việc sống sót hay duy trì. | Even though money is tight, we can get by. (Mặc dù tiền bạc có hạn, chúng tôi vẫn có thể sống sót.) |
Navigate | Điều hướng qua một tình huống phức tạp hoặc khó khăn. | She managed to navigate through the challenges of her new job. (Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua những thách thức của công việc mới.) |
Bài tập get through là gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ kỹ cách sử dụng của get through nhé!
Bài tập: Viết lại câu sử dụng cụm từ get through:
- I managed to complete the difficult exam.
- She couldn’t reach him on the phone.
- We need to finish our assignments before the deadline.
- They overcame the tough times together.
- He struggled, but he managed to overcome the tough times
Đáp án:
- I managed to get through the difficult exam.
- She couldn’t get through to him on the phone.
- We need to get through our assignments before the deadline.
- They got through the tough times together.
- He struggled, but he managed to get through the tough times.
Trên đây là phần giải đáp thắc mắc Get through là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào với cụm động từ get through, hãy liên hệ với Edmicro nhé!
Xem thêm: