Get into trouble là gì? Đây hẳn là cụm từ bạn đã gặp rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Vậy ý nghĩa và cách dùng get into trouble như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây.
Get intro trouble nghĩa là gì?
Cụm từ “get into trouble” có nghĩa là rơi vào tình huống khó khăn, gặp rắc rối hoặc bị phê phán vì hành động hoặc quyết định của mình. Thường dùng để chỉ những tình huống liên quan đến pháp lý, học tập, hoặc các vấn đề cá nhân.


Ví dụ:
- If you keep skipping classes, you’re going to get into trouble with your teachers. (Nếu bạn tiếp tục bỏ học, bạn sẽ gặp rắc rối với các giáo viên của mình.)
- The teenager got into trouble after being caught vandalizing public property. (Cậu thanh niên đã gặp rắc rối sau khi bị bắt quả tang phá hoại tài sản công.)
- She always seems to get into trouble whenever she hangs out with the wrong crowd. (Cô ấy luôn có vẻ như gặp rắc rối mỗi khi đi chơi với nhóm người không tốt.)
Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng
Cách dùng get into trouble là gì?
Get into trouble” là một cụm động từ thường được sử dụng để diễn tả hành động rơi vào tình huống khó khăn, gặp rắc rối, hoặc bị phê bình vì hành động của mình. Cụm từ này có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học tập, công việc đến các vấn đề pháp lý.


Cấu trúc:
S + get into trouble + (with) vấn đề gặp phải
Ví dụ:
- After ignoring the safety protocols, the engineer got into trouble when the project faced multiple setbacks. (Sau khi phớt lờ các quy trình an toàn, kỹ sư đã gặp rắc rối khi dự án gặp nhiều trở ngại.)
- The young entrepreneur got into trouble with investors after failing to deliver the promised results on time. (Do không hoàn thành kết quả như đã hứa đúng hạn, doanh nhân trẻ đã gặp rắc rối với các nhà đầu tư.)
- She got into trouble with the university administration for submitting a paper that was later found to be plagiarized. (Cô ấy đã gặp rắc rối với ban quản lý trường đại học vì nộp một bài luận bị phát hiện là đạo văn.)
Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Một số cụm từ đi kèm trouble khác
Bên cạnh get into trouble, bạn học cũng có thể bắt gặp một số cụm từ khác đi với trouble dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make trouble | Tạo ra tình huống khó khăn hoặc gây phiền phức cho người khác. | His constant complaints made trouble for the entire team, affecting their morale. (Những phàn nàn liên tục của anh ấy đã gây rắc rối cho toàn đội, ảnh hưởng đến tinh thần của họ.) |
Be in trouble | Rơi vào tình huống khó khăn hoặc bị phê bình. | After missing the deadline, she knew she was in trouble with her supervisor. (Sau khi bỏ lỡ thời hạn, cô ấy biết mình đang gặp rắc rối với người giám sát.) |
Cause trouble | Làm cho một tình huống trở nên khó khăn hoặc phức tạp hơn. | His reckless behavior caused trouble for everyone involved in the project. (Hành vi liều lĩnh của anh ấy đã gây rắc rối cho tất cả những người liên quan đến dự án.) |
Serious trouble | Tình huống khó khăn nghiêm trọng có thể gây hậu quả lớn. | Failing to comply with safety regulations can lead to serious trouble for the company. (Không tuân thủ quy định an toàn có thể dẫn đến rắc rối nghiêm trọng cho công ty.) |
Financial trouble | Tình trạng khó khăn liên quan đến tiền bạc. | Many families are facing financial trouble due to the economic downturn. (Nhiều gia đình đang đối mặt với rắc rối về tài chính do suy thoái kinh tế.) |
Deal with trouble | Xử lý hoặc giải quyết một tình huống khó khăn. | The manager had to deal with trouble when the project went off track. (Người quản lý phải giải quyết rắc rối khi dự án không đi đúng hướng.) |
Overcome the trouble | Vượt qua hoặc giải quyết một vấn đề. | With determination and hard work, she was able to overcome the trouble she faced in her career. (Với quyết tâm và nỗ lực, cô ấy đã có thể vượt qua khó khăn mà mình gặp phải trong sự nghiệp.) |
Legal trouble | Tình huống khó khăn liên quan đến pháp luật. | The company is facing legal trouble due to a breach of contract. (Công ty đang gặp rắc rối về mặt pháp lý do vi phạm hợp đồng.) |
Resolve trouble | Tìm cách giải quyết một vấn đề. | The team worked together to resolve the trouble before the deadline. (Đội ngũ đã làm việc cùng nhau để giải quyết rắc rối trước thời hạn.) |
Troublemaker | Người thường xuyên gây ra rắc rối hoặc phiền phức cho người khác. | He’s known as the troublemaker in the group, always stirring up conflict. (Anh ấy được biết đến như là người gây rắc rối trong nhóm, luôn khuấy động xung đột.) |
Run into trouble | Bất ngờ gặp phải tình huống khó khăn. | We ran into trouble when our car broke down in the middle of nowhere. (Chúng tôi gặp rắc rối khi xe của mình hỏng giữa chốn không người.) |
Avoid trouble | Tìm cách không gặp phải tình huống khó khăn. | To avoid trouble, it’s best to follow the rules and regulations. (Để tránh rắc rối, tốt nhất là tuân theo các quy tắc và quy định.) |
Adress trouble | Xử lý hoặc giải quyết một vấn đề. | The committee met to address the trouble that had arisen during the event. (Ủy ban đã họp để giải quyết rắc rối phát sinh trong sự kiện.) |
Bài tập get into trouble là gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững cách sử dụng cụm từ get into trouble nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau đây sử dụng cấu trúc “get into trouble”:
- He did not follow the rules, so he faced consequences.
- She was caught cheating on the exam, which led to disciplinary action.
- If you don’t pay your bills, you will encounter difficulties.
- The student was reprimanded for being late to class.
- Ignoring the safety regulations can lead to serious issues.
Đáp án:
- He got into trouble for not following the rules.
- She got into trouble for cheating on the exam.
- If you don’t pay your bills, you will get into trouble.
- The student got into trouble for being late to class.
- Ignoring the safety regulations can get you into trouble.
Trên đây là phần giải đáp get into trouble là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến trouble, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: