Cấu trúc tend to là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc tend to là gì?
Tend to là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có xu hướng, khuynh hướng làm gì đó. Nó thường được dùng để diễn tả hành động mà một người hoặc vật thường xuyên làm, hoặc hành động mà người nói tin rằng sẽ xảy ra với tần suất cao.
Ví dụ: People tend to avoid discussing politics in social gatherings. (Mọi người có xu hướng tránh thảo luận về chính trị trong các buổi tụ tập xã hội.)
Cách dùng tend to phổ biến
Dưới đây là một vài cách dùng phổ biến mà bạn cần biết:
Cấu trúc | Dạng | Ý nghĩa | Ví dụ | |
S + tend + to V | Khẳng định: S + tend + to V | Diễn tả xu hướng hành động, một thói quen của một người, nhóm người hoặc sự vật. | People tend to prefer familiar brands. (Mọi người có xu hướng thích các thương hiệu quen thuộc.) Cats tend to sleep a lot during the day. (Mèo có xu hướng ngủ nhiều vào ban ngày.) | |
Phủ định 1: S + tend (not) to + V | Diễn tả khả năng một người, vật hoặc hiện tượng không thường xuyên hành động theo một khuynh hướng nào đó. | She tends not to talk much at parties. (Cô ấy có xu hướng không nói nhiều ở các bữa tiệc.) | ||
Phủ định 2: S + trợ động từ + not tend to + V | They do not tend to complain about their work. (Họ không có xu hướng phàn nàn về công việc của mình.) | |||
S + have a tendency to + V | Diễn tả một thói quen hoặc một khả năng nào đó có thể xảy ra | She has a tendency to overthink minor issues. (Cô ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về những vấn đề nhỏ nhặt.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
So sánh hai cấu trúc intend to và tend to
Hãy cùng Edmicro khám phá xem có sự khác biệt nào giữa hai cấu trúc Tend to và Intend to nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tend to | Diễn tả một khuynh hướng, thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra. | Children tend to learn languages quickly. (Trẻ em có xu hướng học ngôn ngữ nhanh chóng.) |
Intend to | Diễn tả một ý định, dự định làm gì đó trong tương lai. | She intends to start her own consultancy firm next year.(Cô ấy dự định bắt đầu mở công ty tư vấn của riêng mình vào năm tới). |
Một vài cấu trúc tương tự với cấu trúc tend to
Dưới đây là một vài cấu trúc có nghĩa tương tự với Tend to bạn cần biết:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be likely to V | Có khả năng làm gì đó. | She is likely to win the competition. (Cô ấy có khả năng sẽ thắng cuộc thi.) |
Be prone to Ving | Có khuynh hướng dễ bị gì đó. | He is prone to getting sick in winter. (Anh ấy dễ bị ốm vào mùa đông.) |
Show a propensity for Ving/N | Có xu hướng làm gì đó | He shows a propensity for taking risks in business. (Anh ấy có xu hướng chấp nhận rủi ro trong kinh doanh.) |
Be inclined to + V | Khát khao làm gì của một người | She is inclined to pursue a career in art. (Cô ấy khát khao theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Bài tập và đáp án chi tiết
Hãy cùng Edmicro luyện tập một vài câu hỏi nhỏ dưới đây nha!
Bài tập: Điền dạng đúng của cấu trúc tend to:
- She ______ (not tend) to eat breakfast.
- People ______ (tend) to be more relaxed during vacations.
- He ______ (do not tend) to watch TV much.
- Cats ______ (tend) to be very independent animals.
Đáp án:
- She tends not to eat breakfast.
- People tend to be more relaxed during vacations.
- He does not tend to watch TV much.
- Cats tend to be very independent animals.
Edmicro hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ hơn về cấu trúc tend to, cách sử dụng và cách phân biệt với các cấu trúc tương tự. Hãy thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức của mình nhé!
XEM THÊM: