Cấu trúc The More là cách so sánh hay được sử dụng trong văn nói tiếng Anh. Cùng Edmicro nắm vững cách dùng này tại bài viết hôm nay nhé!
Cấu trúc The more và cách sử dụng
Người ta thường sử dụng cấu trúc này khi diễn tả sự phụ thuộc mức độ (tăng/ giảm) của hành động A liên quan tới mức độ (tăng/ giảm) của hành động B.
Example: The more effort you put into your studies, the more successful you will be. (Bạn càng nỗ lực học tập thì bạn càng thành công)
Chúng ta sẽ cùng đi qua 4 cấu trúc thông dụng nhất của The more. Bạn học hãy cùng ghi chép cùng Edmicro nhé.
The more với danh từ
The more + N + S + V, the more + N + S + V |
Cấu trúc mang nghĩa “càng…càng”. Là cấu trúc tương đối đơn giản vì N giữ nguyên.
Example:
- The more goals you set, the more motivated you become to achieve them. (Càng đặt ra nhiều mục tiêu, bạn càng có động lực để đạt được chúng)
- The more attention you pay to details, the more accurate your work will be. (Bạn càng chú ý đến chi tiết, công việc của bạn sẽ càng chính xác)
The more với động từ
The more + S + V, the more + S + V |
Cấu trúc cũng mang nghĩa “càng…càng”. Đây là cấu trúc đi kèm mệnh đề với động từ giữ nguyên.
Example:
- The more you invest in self-care, the more balanced your life becomes. (Bạn càng đầu tư vào việc chăm sóc bản thân, cuộc sống của bạn càng trở nên cân bằng hơn)
- The more you communicate, the more effective your relationships become. (Bạn càng giao tiếp nhiều thì các mối quan hệ của bạn càng trở nên hiệu quả hơn)
The more với tính từ
Tính từ ngắn: The adj-er + S + V, the adj-er + S + V |
Tính từ dài: The more + adj + S + V, the more + adj + S + V |
Cấu trúc sẽ chia ra tùy tính từ khi xét. Bạn học cần lưu ý khi làm bài.
Example:
- The faster he runs, the quicker he finishes the race. (Anh ta chạy càng nhanh thì anh ta càng hoàn thành cuộc đua nhanh hơn)
- The louder the music plays, the quieter our conversations become. (Nhạc càng phát to thì cuộc trò chuyện của chúng tôi càng trở nên yên tĩnh hơn)
- The more diligent he is, the more successful his endeavors become. (Càng siêng năng thì nỗ lực của anh ấy càng thành công)
- The more resilient our mindset, the more challenges we can overcome. (Tư duy của chúng ta càng kiên cường thì chúng ta càng có thể vượt qua được nhiều thử thách)
The more với câu so sánh
Ngoài những câu trúc trên, đây là cách dùng mở rộng mà bạn học có thể tìm hiểu thêm:
The less + S + V, the more + S + V: càng ít…, càng nhiều… |
The more + S + V, the adj-er + S + V: càng…, càng… |
The adj-er + S + V, the more adj + S + V: càng…, càng… |
Example:
- The less you spend on unnecessary expenses, the more you can save. (Bạn càng chi tiêu ít cho những chi phí không cần thiết thì bạn càng có thể tiết kiệm được nhiều hơn)
- The more you exercise, the healthier and happier you become. (Bạn càng tập thể dục nhiều, bạn càng trở nên khỏe mạnh và hạnh phúc hơn)
- The clearer your instructions, the more smoothly the project progresses. (Hướng dẫn của bạn càng rõ ràng thì dự án càng tiến triển suôn sẻ)
Bài tập vận dụng
Bạn đã hiểu kỹ về cấu trúc The more chưa? Cùng kiểm tra và củng cố kiến thức ngay với bài tập vận dụng sau đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp kiến thức bạn cần nắm được với cấu trúc The more. Đừng quên tham khảo thêm những cấu trúc tiếng Anh khác để mở rộng kiến thức của mình. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: