Cấu trúc Want là cấu trúc quen thuộc mang nghĩa mong muốn một điều gì đó thì chắc hẳn nhiều bạn đã biết nhưng cách sử dụng của cấu trúc này như nào hay sau Want là to V hay Ving vẫn còn là một câu hỏi khó với nhiều bạn học. Vậy hãy để Edmicro giúp bạn tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên tại bài viết ngay dưới đây:
Cấu trúc Want: Want đi với to V hay Ving
Trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc đi với Want, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Cấu trúc Want | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + want + N | Ai đó muốn cái gì đó | Mary wants a new bicycle for her birthday.(Mary muốn một chiếc xe đạp mới cho sinh nhật của cô ấy.)My boss wants a report on the quarterly sales figures by Friday.(Sếp tôi muốn một báo cáo về doanh số quý vào thứ Sáu.) |
S + want + to + V | Mong muốn được làm điều gì đó | Tina wants to learn how to cook Thai cuisine.(Tina muốn học cách nấu ăn theo phong cách Thái Lan.)The students want to go on a field trip to the science museum next month.(Các học sinh muốn đi tham quan bảo tàng khoa học vào tháng tới.) |
S + want + someone + to V | Muốn ai đó làm gì | The city wants the construction company to complete the new bridge by next summer.(Thành phố muốn công ty xây dựng hoàn thành cây cầu mới vào mùa hè năm sau.)The parents want their children to eat more vegetables and fruits.(Cha mẹ muốn con cái ăn nhiều rau và trái cây hơn.) |
Xem thêm: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Với When và While: Kiến Thức Và Bài Tập
Cách sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh
Dưới đây là những cách sử dụng cấu trúc Want trong tiếng Anh mà Edmicro đã tổng hợp được:
Cách dùng cấu trúc Want | Chi tiết | Ví dụ |
---|---|---|
Dùng để diễn tả mong muốn, ước muốn | Khi muốn diễn tả mong muốn, ước muốn, want đóng vai trò là một mệnh đề bổ ngữ, nhưng vẫn đóng vai trò chính trong một câu. | The boss wants a report by the end of the day. (Sếp muốn một báo cáo vào cuối ngày.) |
Đối với một số câu hỏi ngắn, ta có thể sử dụng “want to” và lược bỏ đi động từ phía sau | I decided to go to the park because I wanted to. (Tôi quyết định đi công viên vì tôi muốn thế.) | |
Không thể sử dụng Want trong mệnh đề có chứa từ “that”. | My father wants that I finish my homework before he gets home.(Bố tôi muốn tôi hoàn thành bài tập về nhà trước khi ông về.) | |
Thể hiện sự cần thiết | Để thể hiện một việc gì đó thật sự cần thiết, cần được hoàn thiện sớm, chúng ta sử dụng cấu trúc Want với động từ V-ing. | This old computer wants upgrading to run the latest software. (Chiếc máy tính cũ này cần được nâng cấp để chạy được phần mềm mới nhất.) |
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc Want + Ving giống như Want have sth done. | Do you have any books you want lending to me? (Bạn có cuốn sách nào muốn cho tôi mượn không?)= Which books you want to have gave? (Bạn muốn tặng cuốn sách nào?) | |
Dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo | Chúng ta sử dụng Want để đưa ra một lời khuyên, sự ngăn chặn hoặc cảnh báo về điều gì đó sắp đến. | It’s going to rain later today. You want to bring an umbrella. (Trời sắp mưa sau này. Bạn nên mang theo ô dù.) |
Sử dụng Wh – question | Cấu trúc Want được sử dụng kết hợp với các câu hỏi Wh – question như: What, When, Where, Why,… + want. | Name it, and I’ll give you whatever you want. (Hãy nói ra, và anh/tôi sẽ cho em bất cứ thứ gì em muốn.) |
Sử dụng với If | Khi cấu trúc Want được sử dụng với If, khi đó chúng ta sẽ thay to V thành V (nguyên thể) | We can grab dinner tonight if you want. (Chúng ta có thể đi ăn tối tối nay nếu bạn muốn.) |
Sử dụng trong hình thức tiếp diễn | Cấu trúc Want được dùng trong hình thức tiếp diễn để thể hiện sự gián tiếp cũng như tính lịch sự. | I am wanting to try that new restaurant downtown. (Tôi đang muốn thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.) |
Các giới từ đi với Want
Dưới đây là các giới từ với Want mà Edmicro đã tổng hợp lại:
Các giới từ đi với Want | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Want for | Thiếu cái gì | The family is wanting for nothing this holiday season. (Gia đình không thiếu cái gì trong mùa lễ hội này.) |
Want in/out | Muốn vào/ ra nơi nào đó | I want in on the plan to surprise my wife for her birthday. (Tôi muốn tham gia vào kế hoạch làm bất ngờ vợ tôi vào dịp sinh nhật.) |
Want into/in | Muốn dính líu vào chuyện gì | She wants into the club, but her application was denied. (Cô ấy muốn gia nhập câu lạc bộ đó, nhưng đơn xin của cô bị từ chối.) |
Want out of | Muốn rút ra/ không muốn dính líu vào… | The students are wanting out of the classroom. (Học sinh muốn ra khỏi lớp học) |
Want from | Mong muốn cái gì từ ai đó/cái gì | The company is wanting from its employees more dedication and hard work. (Công ty mong muốn nhận được sự cống hiến và làm việc chăm chỉ hơn từ nhân viên.) |
In want of | Đang trong tình trạng thiếu cái gì | The charity organization is in want of more volunteers for their upcoming event. (Tổ chức từ thiện đang trong tình trạng thiếu thêm tình nguyện viên cho sự kiện sắp tới.) |
Xem thêm: Cấu Trúc Hardly: Kiến Thức Và Bài Tập Thực Hành Đầy Đủ Nhất
Bài tập ứng dụng cấu trúc Want
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc want nhé!
Chia động từ trong ngoặc:
- John wants __________ (learn) how to play the guitar.
- She doesn’t want her friends __________ (know) about the surprise party.
- The boss wants all employees __________ (arrive) on time tomorrow.
- The children want __________ (watch) a movie tonight.
- My parents want me __________ (apply) for that scholarship program.
- The teacher wants the students __________ (finish) their essays by Friday.
- Alex wants __________ (take) a trip to the beach this summer.
- The team wants the coach __________ (choose) them for the match.
- The company wants all managers __________ (attend) the conference next month.
- The couple wants their family __________ (help) them move to their new house.
Đáp án:
- to learn
- to know
- to arrive
- to watch
- to apply
- to finish
- to take
- to choose
- to attend
- to help
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Want. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: