Cấu trúc Whenever là gì và cách dùng như thế nào là thắc mắc của nhiều bạn học tiếng Anh. Vậy liệu Whenever có giống với When (Khi nào) mà chúng ta vẫn thường hay nhắc đến? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay về cấu trúc này:
Cấu trúc Whenever
Trước hết, bạn học cần nắm rõ cách hiểu của từ. Whenever có thể được hiểu theo nghĩa là “bất kỳ khi nào”
Ví dụ:
- Whenever I see a rainbow, it brings me joy. (Bất cứ khi nào tôi nhìn thấy cầu vồng, nó mang lại niềm vui cho tôi.)
- You can come over to my place whenever you’re in town. (Bạn có thể ghé nhà tôi bất cứ khi nào bạn đến thành phố.)
Cấu trúc câu Whenever được dùng để nói về thời gian mà một hành động, sự việc được lăp lại.
Mệnh đề 1 + whenever + Mệnh đề 2 |
WWhenever+ Mệnh đề 1, Mệnh đề 2 |
Ví dụ:
- Whenever it rains, my dog gets scared and hides under the bed. (Bất cứ khi nào trời mưa, chú chó của tôi lại sợ và trốn dưới giường.)
- Whenever I visit my grandparents, we play board games together. (Mỗi khi tôi đến thăm ông bà, chúng tôi chơi cùng nhau các trò chơi bàn cờ.)
- Whenever I have a day off from work, I like to go hiking in the mountains. (Bất cứ khi nào tôi được nghỉ ngày làm việc, tôi thích đi leo núi.)
Các cụm từ đi với ever trong tiếng Anh
Ngoài Whenever, còn có rất nhiều các cụm từ khác đi với ever mà vô cùng thông dụng mà bạn nên biết:
Cụm từ thông dụng đi với ever | Nghĩa | Ví dụ |
Whoever | bất cứ ai, cho dù là ai | Whoever finishes the project first will receive a bonus. (Bất cứ ai hoàn thành dự án trước sẽ nhận được tiền thưởng.) |
Whatever | bất cứ điều gì | Whatever you decide to do, make sure it aligns with your long-term goals. (Bất cứ điều gì bạn quyết định làm, hãy đảm bảo nó phù hợp với mục tiêu dài hạn của bạn.) |
Whichever | bất cứ cái gì | Whichever book you choose from the library, I’m sure you’ll enjoy it. (Bất cứ cuốn sách nào bạn chọn từ thư viện, tôi chắc rằng bạn sẽ thích nó.) |
Wherever | bất cứ nơi nào, bất kỳ đâu | Wherever she travels, she always brings a camera to capture the moments. (Bất cứ nơi nào cô ấy đi, cô luôn mang theo máy ảnh để ghi lại những khoảnh khắc.) |
However | dù cách nào, tuy nhiên | However hard he tries, he still can’t solve the math problem. (Dù cố gắng đến thế nào, anh ấy vẫn không thể giải được bài toán toán học.) |
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc câu Whenever
Bên cạnh việc hiểu rõ ý nghĩa của từ cũng như các cách dùng chi tiết trong tiếng Anh, bạn học cũng cần ghi nhớ một số chú ý đặc biệt sau:
- Tránh nhầm lẫn giữa whenever và những cụm từ kết hợp với ever khác.
- Cấu trúc Whenever thường được dùng trong thì hiện tại đơn và thì tương lai đơn.
- Mệnh đề chứa whenever có thể đứng ở đầu câu.
Bài tập vận dụng
Bạn hãy điền từ “whenever, whoever, whatever, whichever, wherever, however” vào chỗ trống để hoàn thành câu sao cho phù hợp nhất:
- _______ arrives first will get a prize.
- _______ you go, remember to take your umbrella.
- _______ you need, just let me know and I’ll help you find it.
- _______ you choose to wear, make sure it’s appropriate for the occasion.
- _______ it takes, I am determined to finish this project.
- _______ wants to join the club can sign up at the front desk.
- You can sit _______ you like in the auditorium.
- _______ you believe, always stay true to yourself.
Đáp án:
- Whoever
- Wherever
- Whatever
- Whichever
- However
- Whoever
- wherever
- Whatever
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Whenever: Định nghĩa, cách sử dụng, những lưu ý và bài tập vận dụng của cấu trúc. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: